Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành điện Lạnh
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
>>> Xem thêm : Từ vựng tiếng Trung ngành điện tử
Từ vựng tiếng Trung về Tivi
Tivi / 电视机 / Diàn shì jī
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 室内天线 | shì nèi tiān xiàn | Ăngten trong nhà (ăngten cần) |
2 | 电视接收器 | diàn shì jiē shōu qì | Bộ phận thu |
3 | 显像管 | xiǎn xiàngguǎn | Bóng hình |
4 | 故障对策 | gù zhàng duìcè | Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật |
5 | 音响选择开关 | yīn xiǎng xuǎnzé kāiguān | Công tắc chọn chất lượng âm thanh |
6 | 电源开关 | diàn yuán kāiguān | Công tắc đóng mở (tivi) |
7 | 天线接头 | tiān xiàn jiētóu | Đầu cắm ăngten |
8 | 避雷器 | bì léi qì | Dây chống sét (cột thu lôi) |
9 | 电源电线 | diàn yuán diàn xiàn | Dây điện nguồn |
10 | 指示灯 | zhǐ shì dēng | Đèn tín hiệu |
11 | 高音控制 | gāo yīn kòng zhì | Điều chỉnh âm thanh cao |
12 | 低音控制 | dī yīn kòng zhì | Điều chỉnh độ trầm |
13 | 调节 | tiáo jié | Điều tiết |
14 | 遥控器 | yáo kòng qì | Dụng cụ điều khiển từ xa |
15 | 叠影 | dié yǐng | Hình chập chờn |
16 | 连接天线插孔 | liánjiē tiān xiàn chā kǒng | Lỗ cắm ăngten giàn |
17 | 耳机插孔 | ěr jī chā kǒng | Lỗ cắm tai nghe |
18 | 屏幕 | píng mù | Màn hình |
19 | 画面跳动 | huà miàn tiào dòng | Màn hình rung |
20 | 干扰 | gān rǎo | Nhiễu |
21 | 音量控制旋钮 | yīn liàng kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh âm lượng |
22 | 音量调节键 | yīn liàng tiáo jié jiàn | Nút điều chỉnh âm thanh |
23 | 量度控制旋钮 | liàng dù kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh độ sáng tối |
24 | 预制控制旋钮 | yù zhì kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh dự phòng |
25 | 对比度控制旋钮 | duìbǐdù kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh kích thước hình |
26 | 色彩控制旋钮 | sè cǎi kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh màu |
27 | 消声钮 | xiāo shēng niǔ | Nútgiảm thanh |
28 | 波段选择键 | bō duàn xuǎn zé jiàn | Phím chuyển kênh |
29 | 甚高频 | shèngāo pín | Tần số cao |
30 | 超高频 | chāogāo pín | Tần số siêu cao |
31 | 噪音 | zào yīn | Tạp âm |
32 | 黑白电视机 | hēibái diàn shì jī | Tivi đen trắng |
33 | 彩色电视机 | cǎi sè diàn shì jī | Tivi màu |
34 | 有线电视 | yǒu xiàn diàn shì | Truyền hình hữu tuyến |
35 | 闭路电视 | bì lù diàn shì | Truyền hình khép kín |
36 | 外壳 | wài ké | Vỏ tivi |
>>> Các thuật ngữ ngành điện bằng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về Máy giặt
Máy giặt / 洗衣机 / xǐyī jī
1 | 标准程序 | biāo zhǔn chéng xù | Chương trình chuẩn |
2 | 单独洗衣 | dān dú xǐyī | Chuyên giặt |
3 | 干洗 | gān xǐ | Giặt khô |
4 | 漂洗钮 | piǎoxǐ niǔ | Nút giặt vò |
5 | 脱水钮 | tuō shuǐ niǔ | Nút tháo nước |
6 | 排水钮 | pái shuǐ niǔ | Nút xả nước |
7 | 进水管 | jìn shuǐ guǎn | Ống dẫn nước vào |
8 | 排水管 | pái shuǐguǎn | Ống xả nước |
9 | 水位表 | shuǐ wèi biǎo | Thước đo mực nước |
10 | 简单程序 | jiǎn dān chéngxù | Trình tự đơn giản |
Từ vựng tiếng Trung về tủ lạnh
Tủ lạnh / 电冰箱 / diàn bīng xiāng
1 | 手动除霜 | shǒu dòng chú shuāng | Cạo tuyết bằng tay |
2 | 冷冻液 | lěng dòng yè | Chất làm lạnh |
3 | 柜内灯 | guì nèi dēng | Đèn tủ lạnh |
4 | 转动搁架 | zhuǎn dòng gē jià | Giá đỡ chuyển động |
5 | 玻璃隔板 | bōlí gé bǎn | Giá ngăn bằng kính |
6 | 新鲜食品盒 | xīn xiān shí pǐn hé | Hộp để thực phẩm tươi sống |
7 | 制冰盘 | zhì bīng pán | Khay làm đá |
8 | 自动除霜 | zì dòng chú shuāng | Khử tuyết tự động |
9 | 冷冻柜隔网 | lěng dòng guì gé wǎng | Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh |
10 | 压缩机 | yāsuō jī | Máy ép, máy nén |
11 | 冰柜门密封垫 | bīng guì mén mì fēng diàn | Ngăn cửa tủ lạnh |
12 | 蛋架 | dàn jià | Ngăn để trứng |
13 | 冷冻柜 | lěng dòng guì | Ngăn đông lạnh |
14 | 蔬菜柜 | shūcài guì | Ngăn đựng rau |
15 | 顶部台面 | dǐng bù tái miàn | Nóc tủ lạnh |
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa
Điều hòa / 空调 / Kòngtiáo
1 | 信号接收器 | xìn hào jiē shōu qì | Bộ phận nhận tín hiệu |
2 | 遥控器 | yáo kòng qì | Bộ phận trong nhà |
3 | 设定室温 | shè dìng shì wēn | Cài đặt nhiệt độ trong phòng |
4 | 开板器 | kāi bǎn qì | Cái mở tấm lái |
5 | 温和除湿运转 | wēn hé chúshī yùn zhuǎn | Chuyển động ấm và trừ ẩm |
6 | 热起运动转 | rè qǐ yùn dòng zhuǎn | Chuyển động khởi động nhiệt |
7 | 除霜运转 | chú shuāng yùn zhuǎn | Chuyển động khử tuyết |
8 | 操作显示屏 | cāo zuò xiǎn shì píng | Đèn hiển thị thao tác |
9 | 运转指示灯 | yùn zhuǎn zhǐ shì dēng | Đèn hiệu chuyển động |
10 | 开机定时器指标灯闪烁 | kāi jī dìng shí qì zhǐ biāo dēng shǎn shuò | Đèn hiệu hẹn giờ mở máy |
11 | 接地端子 | jiēdì duānzǐ | Đoạn tiếp đất |
12 | 管路 | guǎn lù | Đường ống |
13 | 电池耗完 | diàn chí hào wán | Hết pin |
14 | 空气吸入口 | kōng qì xīrù kǒu | Lỗ hút không khí |
15 | 空气吹出口 | kōng qì chuī chū kǒu | Lỗ phun không khí |
16 | 滤尘网 | lǜ chén wǎng | Màng lọc bụi |
17 | 室外机 | shì wài jī | Máy đặt ngoài nhà |
18 | 室内机 | shì nèi jī | Máy đặt trong phòng |
19 | 运转方式选择按钮 | yùn zhuǎn fāng shì xuǎnzé àn niǔ | Nút ấn chọn phương thức chuyển động |
20 | 室温设定按钮 | shì wēn shè dìng àn niǔ | Nút ấn định nhiệt độ trong phòng |
21 | 强制运转按钮 | qiáng zhì yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển động bắt buộc |
22 | 冷气试运转按钮 | lěng qì shì yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển động thử khí lạnh |
23 | 睡眠方式自动运转按钮 | shuì mián fāng shì zì dòng yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ |
24 | 气流方向手动控制按钮 | qìliú fāng xiàng shǒu dòng kòng zhì àn niǔ | Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí |
25 | 排水管 | pái shuǐguǎn | Ống xả nước |
26 | 水平气流方向导板 | shuǐ píng qìliú fāng xiàng dǎo bǎn | Tấm lái luồng khí nằm |
27 | 垂直气流方向导板 | chuí zhí qìliú fāng xiàng dǎo bǎn | Tấm lái luồng khí thẳng đứng |
28 | 更换清洁滤网 | gēng huàn qīng jié lǜ wǎng | Thay màng lọc |
29 | 定时器设备 | dìng shí qì shè bèi | Thiết bị địnhgiờ |
30 | 取消设备 | qǔxiāo shè bèi | Thiết bị loại bỏ |
31 | 依希望设定风扇速度 | yī xī wàng shè dìng fēng shàn sù dù | Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu |
32 | 超低速 | chāo dī sù | Tốc độ siêu thấp |
-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » điều Khiển điều Hoà Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Điều Hòa"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Máy điều Hòa
-
Cách Sử Dụng Điều Khiển Điều Hòa Tiếng Trung Quốc Đúng Cách ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Điều Hòa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Điều Hòa
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy điều Hòa - Nguyên Khôi HSK
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy điều Hòa
-
Máy điều Hòa Trong Phòng - Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp.HCM
-
Sử Dụng điều Khiển điều Hòa Tiếng Trung Quốc
-
CHỦ ĐỀ MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG
-
Từ Vựng Chủ đề Tivi, Máy Giặt, Tủ Lạnh, điều Hòa
-
Máy điều Hòa Tiếng Trung Là Gì - Thả Rông