Từ Vựng Tiếng Trung Về Máy Điều Hòa

090 999 0130

Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Mỗi gia đình nên trang bị máy điều trong nhà vì khí hậu hiện nay đang nóng lên và một điều cần lưu ý là bạn có khó sử dụng máy vì có quá nhiều từ tiếng trung. dưới đây là một số Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều Hòa sẽ giúp các bạn sử dụng dễ dàng. 1. Bộ phận trong nhà: 遥控器 yáokòng qì 2. Đèn hiển thị thao tác: 操作显示屏 cāozuò xiǎnshì píng 3. Nút ấn chọn phương thức chuyển động: 运转方式选择按钮 yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ 4. Chuyển động ấm và trừ ẩm: 温和除湿运转 wēnhé chúshī yùnzhuǎn 5. Nút ấn định nhiệt độ trong phòng: 室温设定按钮 shìwēn shè dìng ànniǔ 6. Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí: 气流方向手动控制按钮 qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ 7. Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ: 睡眠方式自动运转按钮 shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ 8. Máy đặt trong phòng: 室内机 shìnèi jī 9. Lỗ hút không khí: 空气吸入口 kōngqì xīrù kǒu 10. Cái mở tấm lái: 开板器 kāi bǎn qì

Từ vựng Tiếng Trung thông dụng về Máy Điều Hòa

11. Tấm lái luồng khí nằm: 水平气流方向导板 shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn 12. Tấm lái luồng khí thẳng đứng: 垂直气流方向导板 chuí zhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn 13. Lỗ phun không khí: 空气吹出口 kōngqì chuī chūkǒu 14. Bộ phận nhận tín hiệu: 信号接收器 xìnhào jiēshōu qì 15. Đèn hiệu chuyển động: 运转指示灯 yùnzhuǎn zhǐshì dēng 16. Nút chuyển động thử khí lạnh: 冷气试运转按钮 lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ 17. Nút chuyển động bắt buộc: 强制运转按钮 qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ 18. Màng lọc bụi: 滤尘网 lǜchén wǎng 19. Máy đặt ngoài nhà: 室外机 shìwài jī 20. Ống xả nước: 排水管 páishuǐ guǎn

Từ vựng Tiếng Trung phổ biến về Máy Điều Hòa

21. Đường ống: 管路 guǎn lù 22. Đoạn tiếp đất: 接地端子 jiēdì duānzǐ 23. Cài đặt nhiệt độ trong phòng: 设定室温 shè dìng shìwēn 24. Tốc độ siêu thấp: 超低速 chāo dīsù 25. Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu: 依希望设定风扇速度 yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù 26. Chuyển động khởi động nhiệt: 热起运动转 rè qǐ yùndòng zhuǎn 27. Chuyển động khử tuyết: 除霜运转 chú shuāng yùnzhuǎn 28. Thiết bị định giờ: 定时器设备 dìngshí qì shèbèi 29. Thiết bị loại bỏ: 取消设备 qǔxiāo shèbèi 30. Đèn hiệu hẹn giờ mở máy: 开机定时器指标灯闪烁 kāijī dìngshí qì zhǐbiāo dēng shǎnshuò

Từ vựng Tiếng Trung chủ đề Máy Điều Hòa

31. Hết pin: 电池耗完 diànchí hào wán 32. Thay màng lọc: 更换清洁滤网 gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng Tham khảo: Từ vựng Tiếng Trung về Điện Báo Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Giải Trí Từ vựng Tiếng Trung về Văn Phòng Phẩm Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngay

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Từ vựng tiếng Trung về món đậu hũ thối

Từ vựng tiếng trung về món đậu hũ thối.

tu-vung-tieng-trung-ve-bo-phan-co-the-nguoi

Từ vựng tiếng Trung về bộ phận cơ thể người

Từ vựng Tiếng Trung về Rượu

Từ vựng tiếng trung về bánh kẹo

tu-vung-cac-loai-hinh-cong-nghiep-bang-tieng-trung

Từ vựng các loại hình Công Nghiệp bằng tiếng Trung

Những câu nói triết lý về hôn nhân bằng tiếng Trung

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà máy Điện

tu-vung-tieng-trung-ve-tinh-cach-con-nguoi

Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người

tu-vung-tieng-trung-ve-chu-de-gia-dinh

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề gia đình

hoc-tieng-trung-ve-cac-loai-tra-sua

Học tiếng Trung về các loại Trà Sữa

Mới Nhất

Khóa tiếng Trung trực tuyến uy tín cho sinh viên ĐH HUIT

Khóa tiếng Trung trực tuyến uy tín cho sinh viên ĐH HUIT

Khóa Học

Luyện thi HSK3 online cấp tốc uy tín cho sinh viên ĐH Ngân hàng

Luyện thi HSK3 online cấp tốc uy tín cho sinh viên ĐH Ngân hàng

Khóa Học

Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình

Khóa dạy kèm tiếng Trung chất lượng cho trẻ em quận Tân Bình

Khóa Học

Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ

Khóa luyện thi HSK và HSKK chất lượng trên đường Lê Văn Sỹ

Khóa Học

Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12

Cập nhật lịch khai giảng mới nhất của lớp tiếng Trung uy tín quận 12

Khóa Học

Học Tiếng Trung Ở Đâu?

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

Popup Khóa tiếng Trung Online Close Popup
  • Gọi điện Gọi điện
  • Nhắn tin Nhắn tin
  • Chat zalo Chat zalo
  • Chat facebook Chat facebook

Từ khóa » điều Khiển điều Hoà Bằng Tiếng Trung