Từ Vựng Tiếng Trung Dùng để Ghép Câu
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
200 từ vựng tiếng Trung dùng để ghép câu
STT | Chữ viết | Phiên âm (tiếng Trung bồi) + Nghĩa |
1 | 我們 | wǒ men (ủa mân): chúng tôi. |
2 | 什麼 | shén me (sấn mơ): cái gì, hả. |
3 | 知道 | zhī dào (trư tao): biết, hiểu, rõ. |
4 | 他們 | tāmen (tha mân): bọn họ. |
5 | 一個 | yīgè (ý cừa): một cái, một. |
6 | 你們 | nǐmen (nỉ mân): các bạn |
7 | 沒有 | méiyǒu (mấy yểu): không có, không bằng, chưa. |
8 | 這個 | zhège (trưa cơ): cái này, việc này. |
9 | 怎麼 | zěnme (chẩn mơ): thế nào, sao, như thế. |
10 | 現在 | xiànzài (xien chai): bây giờ. |
11 | 可以 | kěyǐ (khứa ỷ): có thể. |
12 | 如果 | rúguǒ (rú cuổ): nếu. |
13 | 這樣 | zhèyàng (trưa dang): như vậy, thế này. |
14 | 告訴 | gàosù (cao su): nói với, tố cáo, tố giác. |
15 | 因為 | yīnwèi (in guây): bởi vì, bởi rằng. |
16 | 自己 | zìjǐ (chư chỉ): tự mình, mình. |
17 | 這裡 | zhèlǐ (trưa lỉ): ở đây. |
18 | 但是 | dànshì (tan sư): nhưng, mà. |
19 | 時候 | shíhòu (sứ hâu): thời gian, lúc, khi. |
20 | 已經 | yǐjīng (ỷ ching): đã, rồi. |
21 | 謝謝 | xièxiè (xiê xiệ): cám ơn. |
22 | 覺得 | juédé (chuế tứa): cảm thấy, thấy rằng. |
23 | 這麼 | zhème (trưa mơ): như thế, như vậy, thế này. |
24 | 先生 | xiānshēng (xien sâng): thầy, tiên sinh, chồng. |
25 | 喜歡 | xǐhuān (xỉ hoan): thích, vui mừng. |
26 | 可能 | kěnéng (khửa nấng): có thể, khả năng, chắc là. |
27 | 需要 | xūyào (xuy deo): cần, yêu cầu. |
28 | 是的 | shì de (sư tợ): tựa như, giống như. |
29 | 那麼 | nàme (na mờ): như thế. |
30 | 那個 | nàgè (na cừa): cái đó, việc ấy, ấy… |
31 | 東西 | dōngxī (tung xi): đông tây, đồ vật. |
32 | 應該 | yīnggāi (ing cai): nên, cần phải. |
33 | 孩子 | háizi (hái chự): trẻ con, con cái. |
34 | 起來 | qǐlái (chỉ lái): đứng dậy, nổi dậy, vùng lên. |
35 | 所以 | suǒyǐ (suố ỷ): cho nên, sở dĩ, nguyên cớ. |
36 | 這些 | zhèxiē (trưa xiê): những…này. |
37 | 還有 | hái yǒu (hái yểu): vẫn còn. |
38 | 問題 | wèntí (uân thí): vấn đề, câu hỏi. |
39 | 一起 | yīqǐ (yi chỉ): cùng nơi, cùng, tổng cộng. |
40 | 開始 | kāishǐ (khai sử): bắt đầu, lúc đầu. |
41 | 時間 | shíjiān (sứ chen): thời gian, khoảng thời gian. |
42 | 工作 | gōngzuò (cung chua): công việc, công tác. |
43 | 然後 | ránhòu (rán hâu): sau đó, tiếp đó. |
44 | 一樣 | yīyàng (ý dang): giống nhau, cũng thế. |
45 | 事情 | shìqíng (sư chính): sự việc, sự tình. |
46 | 就是 | jiùshì (chiêu sư): nhất định, đúng, dù cho. |
47 | 所有 | suǒyǒu (suố yểu): sở hữu, tất cả, toàn bộ. |
48 | 一下 | yīxià (ý xia): một tý, thử xem, bỗng chốc. |
49 | 非常 | fēicháng (phây cháng): bất thường, rất, vô cùng. |
50 | 看到 | kàn dào (khan tao): nhìn thấy. |
51 | 希望 | xīwàng (xi oang): mong muốn, hy vọng, ước ao. |
52 | 那些 | nàxiē (na xiê): những…ấy, những…đó, những…kia. |
53 | 當然 | dāngrán (tang rán): đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên. |
54 | 也許 | yěxǔ (diế xủy): có lẽ, e rằng, biết đâu. |
55 | 朋友 | péngyǒu (phấng yểu): bạn bè, bằng hữu. |
56 | 媽媽 | māmā (ma ma): mẹ, má, u, bầm, bà già. |
57 | 相信 | xiāngxìn (xieng xin): tin tưởng, tin. |
58 | 認為 | rènwéi (rân uấy): cho rằng, cho là. |
59 | 這兒 | zhè’er (trưa ơr): ở đây, chỗ này, lúc này, bây giờ |
60 | 今天 | jīntiān (chin then): ngày hôm nay, hôm nay, hiện tại, |
61 | 明白 | míngbái (mính bái): rõ ràng, công khai, hiểu biết. |
62 | 一直 | yīzhí (yi trứ): thẳng, luôn luôn, liên tục. |
63 | 看看 | kàn kàn (khan khan): xem xét, xem. |
64 | 地方 | dìfāng (ti phang): địa phương, bản xứ, vùng, miền. |
65 | 不過 | bùguò (pú cua): cực kỳ, nhất trên đời, nhưng, nhưng |
66 | 發生 | fāshēng (pha sâng): sinh ra, xảy ra, sản sinh. |
67 | 回來 | huílái (huấy lái): trở về, quay về. |
68 | 準備 | zhǔnbèi (truẩn bây): chuẩn bị, dự định. |
69 | 找到 | zhǎodào (trảo tao): tìm thấy. |
70 | 爸爸 | bàba (pa pa): bố, cha, ông già. |
71 | 一切 | yīqiè (ý chiê): tất cả, hết thảy, toàn bộ. |
72 | 抱歉 | bàoqiàn (pao chen): không phải, ân hận, có lỗi. |
73 | 感覺 | gǎnjué (cản chuế): cảm giác, cảm thấy, cho rằng. |
74 | 只是 | zhǐshì (trử sư): chỉ là, chẳng qua là, chỉ, nhưng. |
75 | 出來 | chūlái (chu lái): đi ra, ra đây, xuất hiện, nảy ra. |
76 | 不要 | bùyào (pú deo): đừng, không được, chớ. |
77 | 離開 | líkāi (lí khai): rời khỏi, tách khỏi, ly khai. |
78 | 一點 | yī diǎn (yi tẻn): một chút, một ít, chút xíu, chút ít. |
79 | 一定 | yī dìng (ý ting): chính xác, cần phải, nhất định. |
80 | 還是 | háishì (hái sư): vẫn, vẫn còn, không ngờ, hoặc. |
81 | 發現 | fāxiàn (phan xen): phát hiện, tìm ra, phát giác. |
82 | 而且 | érqiě (ớ chiể): mà còn, với lại. |
83 | 必須 | bìxū (pi xuy): nhất định phải, nhất thiết phải. |
84 | 意思 | yìsi (yi sư): ý, ý nghĩa. |
85 | 不錯 | bùcuò (pú chua): đúng, đúng vậy, không tệ. |
86 | 肯定 | kěndìng (khẩn ting): khẳng định, quả quyết, chắc chắn. |
87 | 電話 | diàn huà (ten hoa): máy điện thoại, điện thoại. |
88 | 為了 | wèile (guây lơ): để, vì (biểu thị mục đích). |
89 | 第一 | dì yī (ti yi): thứ nhất, hạng nhất, quan trọng nhất. |
90 | 那樣 | nàyàng (na dang): như vậy, như thế. |
91 | 大家 | dàjiā (ta chea): cả nhà, mọi người. |
92 | 一些 | yīxiē (y xiê): một ít, một số, hơi, một chút. |
93 | 那裡 | nàlǐ (na lỉ): chỗ ấy, chỗ đó, nơi ấy. |
94 | 以為 | yǐwéi (ỷ guấy): tin tưởng, cho rằng. |
95 | 高興 | gāoxìng (cao xing): vui vẻ, vui mừng, phấn chấn, thích. |
96 | 過來 | guòlái (cua lái): đủ, quá, đến, qua đây. |
97 | 等等 | děng děng (tấng tẩng): vân…vân, chờ một chút. |
98 | 生活 | shēnghuó (sâng huố): đời sống, cuộc sống, sinh hoạt. |
99 | 醫生 | yīshēng (y sâng): bác sĩ, thày thuốc. |
100 | 最後 | zuìhòu (chuây hâu): cuối cùng, sau cùng. |
101 | 另外 | lìngwài (ling oai): ngoài ra. |
102 | 放鬆 | fàngsōng (phang sung): thả lỏng, buông lỏng, lơ là. |
103 | 休息 | xiūxí (xiêu xí): nghỉ ngơi, nghỉ. |
104 | 每天 | měitiān (mẩy then): mỗi ngày. |
105 | 回答 | huídá (huấy tá): trả lời, giải đáp. |
106 | 兇手 | xiōngshǒu (xung sẩu): hung thủ. |
107 | 負責 | fùzé (phu chứa): phụ trách. |
108 | 介意 | jièyì (chiê y): để ý, để bụng, lưu tâm. |
109 | 試試 | shì shì (sư sư): thử. |
110 | 那天 | nèitiā (nây then): hôm đó. |
111 | 系統 | xìtǒng (xi thủng): hệ thống. |
112 | 睡覺 | shuìjiào (suây cheo): ngủ. |
113 | 謀殺 | móushā (mấu sa): mưu sát. |
114 | 禮物 | lǐwù (lỉ u): món quà, quà. |
115 | 那種 | nà zhǒng (na trủng): loại đó. |
116 | 各位 | gèwèi (cưa guây): các vị ( đại biểu, giáo viên…). |
117 | 錯誤 | cuòwù (chua u): sai lầm, lỗi lầm, lệch lạc. |
118 | 隨便 | suíbiàn (suấy ben): tùy tiện, tùy, tùy ý, bất cứ. |
119 | 頭髮 | tóufǎ (thấu phả): tóc. |
120 | 關心 | guānxīn (quan xin): quan tâm. |
121 | 幹嗎 | gànma (can ma): làm gì. |
122 | 興趣 | xìngqù (xing chuy): hứng thú, thích thú. |
123 | 報告 | bào gào (pao cao): báo cáo, bản báo cáo, phát biểu. |
124 | 從沒 | cóng méi (chúng mấy): chưa bao giờ, không bao giờ. |
125 | 經歷 | jīnglì (ching li):từng trải, trải qua, những việc trải qua. |
126 | 老師 | lǎoshī (lảo sư): giáo viên. |
127 | 不用 | bùyòng (bú dung): không cần. |
128 | 小孩 | xiǎohái (xẻo hái): trẻ em. |
129 | 人類 | rénlèi (rấn lây): loài người, nhân loại. |
130 | 自由 | zìyóu (chư yếu): tự do. |
131 | 支持 | zhīchí (trư chứ): ủng hộ. |
132 | 星期 | xīngqí (xing chí): tuần lễ, ngày thứ, chủ nhật( gọi tắt). |
133 | 很快 | hěn kuài (hẩn khoai): rất nhanh. |
134 | 生氣 | shēngqì (sâng chi): tức giận, giận dỗi. |
135 | 建議 | jiànyì (chien yi): kiến nghị, đề xuất, sáng kiến. |
136 | 做到 | zuò dào (chua tao): làm được. |
137 | 屁股 | pìgu (phi cu): mông, đít. |
138 | 生日 | shēngrì (sâng rư): sinh nhật , ngày sinh. |
139 | 晚安 | wǎn’ān (oản an): ngủ ngon. |
140 | 否則 | fǒuzé (phẩu chứa): bằng không, nếu không. |
141 | 安排 | ānpái (an phái): sắp xếp, bố trí, trình bày. |
142 | 年輕 | niánqīng (nén ching): tuổi trẻ, thanh niên. |
143 | 下面 | xiàmiàn (xia men): phía dưới, bên dưới. |
144 | 姑娘 | gūniáng (cu néng): cô nương. |
145 | 鑰匙 | yàoshi (deo sư): chìa khóa. |
146 | 法官 | fǎguān (phả quản): quan tòa , tòa án. |
147 | 選手 | xuǎnshǒu (xoén sẩu): tuyển thủ, thí sinh. |
148 | 信息 | xìnxī (xin xi): tin tức, thông tin. |
149 | 投票 | tóupiào (thấu pheo): bỏ phiếu. |
150 | 哥哥 | gēgē (cưa cựa): anh trai. |
151 | 手術 | shǒushù (sẩu su):p hẫu thuật. |
152 | 必要 | bìyào (pi deo): cần thiết, thiết yếu. |
153 | 身邊 | shēnbiān (sân pen): bên cạnh, bên mình. |
154 | 撒謊 | sāhuǎng (sa hoảng): nói dối, bịa đặt. |
155 | 武器 | wǔqì (ủ chi): vũ khí. |
156 | 痛苦 | tòngkǔ (thung khủ): đau khổ, thống khổ. |
157 | 全部 | quánbù (choén pu): toàn bộ. |
158 | 手機 | shǒujī (sẩu chi): ĐTDĐ |
159 | 忘記 | wàngjì (oang chi): quên. |
160 | 存在 | cúnzài (chuấn chai): tồn tại. |
161 | 首先 | shǒuxiān (sẩu xen): đầu tiên. |
162 | 以及 | yǐjí (ỷ chí): và, cùng. |
163 | 個人 | gèrén (cưa rấn): cá nhân. |
164 | 代表 | dàibiǎo (tai pẻo): đại biểu, đại diện. |
165 | 堅持 | jiānchí (chen chứ): kiên trì. |
166 | 意義 | yìyì (yi yi): ý nghĩa. |
167 | 承認 | chéngrèn (chấng rân): thừa nhận. |
168 | 發誓 | fāshì (pha sư): thề, lời thề, xin thề. |
169 | 理由 | lǐyóu (lỉ yếu): lý do. |
170 | 顯然 | xiǎnrán (xẻn rán): hiển nhiên. |
171 | 政府 | zhèngfǔ (trâng phủ): chính phủ. |
172 | 這次 | zhè cì (trưa chư): lần này. |
173 | 生意 | shēngyì (sâng y): buôn bán,làm ăn, sức sống, nảy nở. |
174 | 遇到 | yù dào (uy tao): gặp phải, bắt gặp. |
175 | 即使 | jíshǐ (chí sử): cho dù, dù cho. |
176 | 記住 | jì zhù (chi tru): ghi nhớ. |
177 | 到處 | dàochù (tao chu): khắp nơi, mọi nơi, đâu đâu. |
178 | 幸運 | xìngyùn (xing uyn): vận may, dịp may. |
179 | 那時 | nà shí (na sứ): lúc đó, khi đó. |
180 | 事兒 | shì er (sư ơ): sự việc. |
181 | 犯罪 | fànzuì (phan chuây):phạm tội , phạm lỗi. |
182 | 跳舞 | tiàowǔ (theo ủ): nhảy múa. |
183 | 白痴 | báichī (pái chư): ngớ ngẩn, thằng ngốc. |
184 | 信任 | xìnrèn (xin rân): tín nhiệm. |
185 | 新聞 | xīnwén (xin uấn):tin tức thời sự, việc mới xảy ra. |
186 | 未來 | wèilái (guây lái): mai sau, sau này, tương lai. |
187 | 道歉 | dàoqiàn (tao chen): nhận lỗi, chịu lỗi. |
188 | 可憐 | kělián (khửa lén): đáng thương. |
189 | 實在 | shízài (sứ chai): chân thực, quả thực, thực ra. |
190 | 加入 | jiārù (chea ru): gia nhập. |
191 | 病人 | bìngrén (ping rấn): người bệnh. |
192 | 治療 | zhìliáo (trư léo): trị liệu, chữa trị. |
193 | 原諒 | yuánliàng (doén leng): tha thứ, bỏ qua. |
194 | 行為 | xíngwéi (xính guấy): hành vi. |
195 | 比較 | bǐjiào (pỉ cheo): tương đối. |
196 | 婚禮 | hūnlǐ (huân lỉ): hôn lễ. |
197 | 弟弟 | dìdì (ti ti): em trai. |
198 | 組織 | zǔzhī (chủ trư): tổ chức. |
199 | 想想 | xiǎng xiǎng (xéng xẻng): nghĩ . |
200 | 繼續 | jìxù (chi xuy): tiếp tục |
Còn rất nhiều bài học đầy bổ ích mà trung tâm tiếng Trung SOFL muốn chia sẻ cho bạn, hãy theo dõi các bài học của SOFL để nâng cao kiến thức hơn mỗi ngày nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
[Bật mí] những kênh Podcast luyện nghe tiếng trung
22/11/2024 -
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Các Câu Ghép Trong Tiếng Trung
-
KHÁI QUÁT CHUNG CÂU PHỨC TRONG TIẾNG HÁN HIỆN ĐẠI
-
Bạn đã Biết 10 Dạng Câu Ghép Trong Tiếng Trung? - ChineseRd
-
Cách Ghép Câu Trong Tiếng Trung Chi Tiết Nhất
-
Cách Ghép Câu Trong Tiếng Trung
-
Cách GHÉP TỪ Trong Tiếng Trung Và 500 Từ Ghép Thông Dụng Nhất
-
Cách Ghép Câu Trong Tiếng Trung Đơn Giản - EMG Online
-
Các Loại Câu Phức Trong Tiếng Trung
-
Câu Ghép Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Nắm Chắc Ngữ Pháp Tiếng Trung Về Cách Ghép Câu
-
Cách Ghép Chữ Tiếng Trung Đơn Giản | Quy Tắc Ghép Từ Chính Xác
-
Tất Tần Tật Về Các Loại Câu Phức Trong Tiếng Trung - HSKCampus
-
TỰ HỌC GIAO TIẾP - CÁCH GHÉP CÂU TRONG TIẾNG TRUNG
-
Các Loại Từ Ghép Trong Tiếng Trung