Từ Vựng Tiếng Trung Giao Thông Vận Tải - HSKCampus

Skip to content

Từ vựng tiếng Trung giao thông là một sự bổ trợ không thể thiếu, có thể nói là cực kỳ quan trọng trong quá trình học tiếng Trung của chúng ta, bởi lẽ việc tham gia giao thông, sử dụng các phương tiện giao thông vận tải để đi lại, vận chuyển hàng hóa là chuyện thường ngày, hết sức bình thường với mỗi chúng ta.

Nếu bạn chưa nắm vững một số từ vựng tiếng Trung giao thông vận tải cơ bản thì hôm nay hãy cùng HSKCampus tìm hiểu và học thêm bạn nhé!

tiếng trung giao thông
Từ vựng tiếng Trung giao thông vận tải

Mục lục bài viết

陆路 /lùlù/ Đường bộ

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
弯梁车wānliángchēxe số (xe máy)
踏板车tàbǎnchēxe tay ga (xe máy)
斑马线bānmǎxiànvạch kẻ đường (đi bộ sang đường)
地道dìdàođường hầm
存车处cúnchēchùbãi giữ xe
高架桥gāojiàqiáocầu vượt
立交桥lìjiāoqiáocầu vượt
公共汽车gōnggòngqìchēxe buýt
巴士bāshìxe buýt (bus)
卧铺巴士wòpù bāshìxe giường nằm
长途汽车chángtúqìchēxe khách đường dài
冷藏车lěngcángchēxe đông lạnh
混凝土搅拌车hùn’níngtǔ jiǎobànchēxe trộn bê tông
出租车chūzūchēxe taxi
救护车jiùhùchēxe cấp cứu
自行车zìxíngchēxe đạp
单车dānchēxe đạp
路标lùbiāobiển báo giao thông
高速公路gāosù gōnglùđường cao tốc
高峰期gāofēngqīgiờ cao điểm
超载chāozàiquá tải
超速chāosùvượt quá tốc độ
环岛huándǎovòng xoay; bùng binh
单行线dānxíngxiànđường một chiều
国道guódàoquốc lộ
公路运输网gōnglù yùnshū wǎngmạng lưới giao thông đường bộ
交通堵塞jiāotōng dǔsètắc nghẽn giao thông; ùn tắc giao thông
交通警察jiāotōng jǐngchácảnh sát giao thông
三岔路口sānchàlùkǒungã ba
十字路口shízìlùkǒungã tư

水路  /shuǐlù/  Đường thủy

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
驳船bóchuánsà lan
快艇kuàitǐngca-nô
游艇yóutǐngdu thuyền
货轮huòlúntàu chở hàng
集装箱船jízhuāngxiāngchuántàu chở hàng container
帆船fānchuánthuyền buồm
航空母舰hángkōng mǔjiàntàu sân bay (hàng không mẫu hạm)
救生船jiùshēngchuánthuyền cứu hộ; xuồng cứu hộ
渡船dùchuánphà
渔船yúchuántàu đánh cá
油船yóuchuántàu chở dầu
破冰船pòbīngchuántàu phá băng
吃水chīshuǐmớn nước
船长chuánzhǎngthuyền trưởng
水手shuǐshǒuthủy thủ
吨位dūnwèitrọng tải
进港jìn’gǎngcập cảng; cập bến
深水港shēnshuǐgǎngcảng nước sâu
引桥yǐnqiáocầu dẫn
排水量páishuǐliànglượng dãn nước

铁路  /tiělù/  Đường sắt

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
地铁dìtiětàu điện ngầm
地铁站dìtiězhànga tàu điện ngầm
高铁gāotiěđường sắt cao tốc
高铁站gāotiězhànga tàu cao tốc
火车huǒchētàu hỏa; xe lửa
订票dìngpiàođặt vé
钢轨gāngguǐđường ray
宽轨kuān’guǐđường ray khổ rộng
窄轨zhǎiguǐđường ray khổ hẹp
脱轨tuōguǐtrật đường ray
软座ruǎnzuòghế ngồi mềm
硬座yìngzuòghế ngồi cứng
软卧ruǎnwògiường nằm
售票处shòupiàochùđiểm bán vé
售票员shòupiàoyuánnhân viên bán vé
乘务员chéngwùyuánnhân viên phục vụ (trên tàu)
检票jiǎnpiàosoát vé
旅客lǚkèhành khách
误车wùchēlỡ chuyến tàu
行李xínglihành lý
行李托运xíngli tuōyùnký gửi hành lý
易燃品yìránpǐnchất dễ cháy
易爆品yìbàopǐnchất dễ nổ
易碎品yìsuìpǐnđồ dễ vỡ

航空  /hángkōng/ Đường hàng không

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
飞机fēijīmáy bay
起飞qǐfēicất cánh
降落jiàngluòhạ cánh
跑道pǎodàođường băng
直升机zhíshēngjīmáy bay trực thăng
机场jīchǎngsân bay
飞行员fēixíngyuántổ bay
机长jīzhǎngphi công
空姐kōngjiětiếp viên hàng không
航班hángbānchuyến bay
航空港hángkōnggǎngcảng hàng không
地勤人员dìqín rényuánnhân viên mặt đất
货舱huòcāngkhoang hàng hóa
经济舱jīngjìcāngkhoang hạng phổ thông
商务舱shāngwùcāngkhoang hạng thương gia
头等舱tóuděngcāngkhoang hạng nhất
航速hángsùtốc độ bay
机翼jīyìcánh máy bay
机尾jīwěiđuôi máy bay
机身jīshēnthân máy bay
延误yánwùhoãn chuyến bay (delay)
民航mín’hánghàng không dân dụng
航程hángchénghành trình bay

Ngoài bộ từ vựng tiếng Trung giao thông vận tải, HSKCampus còn có rất nhiều bài viết từ vựng về nhiều chủ đề khác nhau. Các bạn hãy chú ý đón đọc nha.

Có thể bạn quan tâm tiếng trung kinh tế Từ vựng tiếng Trung kinh tế tiếng trung pháp luật Từ vựng tiếng Trung pháp luật tiếng trung quân sự Từ vựng tiếng Trung quân sự Chia sẻ Từ vựng tiếng Trung nông nghiệpTừ vựng tiếng Trung y tế và sức khỏe

Chia sẻ cảm nghĩ của bạn Hủy

Địa chỉ e-mail của bạn sẽ không hiển thị công khai đâu. Đừng lo !

Bình luận *

Tên *

Email *

Lưu tên và địa chỉ e-mail của tôi cho những bài bình luận sau này

Δ

HSKCampus

Mái ấm dành cho cộng đồng người học ngôn ngữ Trung Quốc. Hãy thường xuyên ghé thăm, bạn nha!

Khám phá Trung Quốc
  • tây tạng lhasaKhám phá Tây Tạng: Thành phố Lhasa
  • phượng hoàng cổ trấnNgắm nhìn Phượng Hoàng Cổ Trấn từ trên cao
Bài mới nhất
  • nói giảm nói tránh tiếng trungNhững cách nói giảm nói tránh từ “死” trong tiếng Trung
  • phim diệp vấnTrọn bộ 5 phần phim Diệp Vấn chất lượng cao
  • Thư viện
    • Văn tự
    • Từ điển cách dùng từ
    • Văn hóa truyền thống
    • Hội họa Trung Quốc
    • Luyện nghe tiếng Trung
  • Từ vựng
    • Kiến thức từ vựng
    • Từ vựng chủ đề
    • Cụm từ tiếng Trung
    • Từ gần nghĩa
    • Thành ngữ tiếng Trung
  • Ngữ pháp
    • Ngữ pháp sơ cấp
    • Ngữ pháp trung cấp
    • Ngữ pháp cao cấp
  • Giải trí
    • Phim Trung Quốc
    • Nhạc Hoa ngữ
    • Thế giới Hoa Ngữ
  • Du lịch

Từ khóa » Giữ Xe Tiếng Trung Là Gì