Từ Vựng Tiếng Trung Về Bến Xe - Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
trungtamdaytiengtrung@gmail.com 0917861288 - 1900 886 698
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Tin tức
- Tài liệu học tiếng Trung
Tên các bến xe bằng tiếng Trung
-
Các bến xe tại Hà Nội trong tiếng Trung
1. bến xe Mỹ Đình --- 美亭车站 /Měi tíng chēzhàn/2. bến xe Gia Lâm --- 嘉林车站 /Jiā lín chēzhàn/3. bến xe Giáp Bát --- 甲八车站 /Jiǎ bā chēzhàn/4. bến xe Nước Ngầm --- 水潜车站 /Shuǐ qián chēzhàn/5. bến xe Yên Nghĩa --- 安义车站 /Ān yì chēzhàn/
-
Một vài bến xe tại tp. Hồ Chí Minh trong tiếng Trung
1. bến xe Miền Đông --- 东方车站 /Dōng fāng chēzhàn/2. bến xe Miền Tây --- 西边车站 /Xībian chēzhàn/3. bến xe Chợ Lớn --- 堤岸车站 /Dī’àn chēzhàn/
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề bến xe
- Ắc quy --- 电池 /diàn chí/
- Bãi đỗ xe --- 车场 /chē chǎng/
- Bảng đồng hồ (Taplo) --- 仪表板 /yíbiǎo bǎn/
- Bến xe buýt --- 公共汽车停靠站 /gōng gòng qìchē tíngkào zhàn/
- Bến xe taxi --- 出租车站 /chūzū chē zhàn/
- Biển số ô tô --- 汽车牌照 /qìchē páizhào/
- Bộ giảm chấn --- 避震器 /bì zhèn qì/
- Bộ tản nhiệt --- 散热器 /sànrè qì/
- Bộ tản nhiệt --- 散热器 /Sànrè qì/
- Bộ thắng (bộ phanh) --- 制动器 /zhìdòngqì/
- Cái kẹp vé --- 票夹 /piào jiā/
- Cần gạt nước --- 刮水器 /guā shuǐ qì/
- Cần số --- 变速杆 /biànsù gǎn
- Chạy không tải --- 空转档 /kōng zhuǎn dàng/
- Chân ga --- 油门 /yóumén/
- Chỗ ngồi --- 座位 /zuòwèi/
- Chỗ ngồi sau xe --- 后座 /hòu zuò/
- Còi --- 喇叭 /lǎbā/
- Compa lên kính --- 摇窗装置 /yáo chuāng zhuāngzhì/
- Côn xe --- 离合器 /líhéqì/
- Công tắc --- 点火开关 /diǎn huǒ kāiguān/
- Công tắc xi nhan --- 方向灯开关 /fāng xiàng dēng kāiguān/
- Công tơ mét --- 速度表 /sùdù biǎo/
- Công ty cho thuê ô tô --- 汽车出租公司 /qìchē chūzū gōngsī/
- Cốp xe --- 置物盒 /zhìwù hé/
- Cửa giữa --- 中门 /zhōng mén/
- Cửa sau --- 后门 /hòumén/
- Cửa sổ hậu --- 后窗 /hòu chuāng/
- Cửa sổ xe --- 车窗 /chē chuāng/
- Cửa trước --- 前门 /qiánmén/
- Cửa xe --- 车门 /chēmén/
- Dây đai an toàn --- 安全带 /ānquán dài/
- Dừng xe --- 停车 /tíngchē/
- Đèn báo trên nóc xe taxi --- 出租车顶灯 /chūzū chē dǐngdēng/
- Đèn bên --- 侧灯 /cè dēng/
- Đèn hậu --- 尾灯 /wěidēng/
- Đèn hiệu rẽ --- 方向灯 /fāngxiàng dēng/
- Đèn hông --- 侧灯 /cè dēng/
- Đèn phản quang --- 反光灯 /fǎnguāng dēng/
- Đèn trước --- 前灯 /qián dēng/
- Đèn xi nhan --- 转向灯 /zhuǎnxiàng dēng/
- Đi nhầm xe --- 乘错车 /chéng cuòchē/
- Đi xe buýt --- 乘公交车 /chéng gōngjiāo chē/
- Điểm xuống xe --- 车下处 /chē xià chu/
- Đội xe buýt --- 公交车队 /gōngjiāo chē duì/
- Đồng hồ báo xăng --- 汽油表 /qìyóu biǎo/
- Đồng hồ kilomet --- 里程表 /lǐchéng biǎo/
- Đồng hồ tính tiền (taxi) --- 自动计程器 /zìdòng jì chéng qì/
- Đường ray xe điện --- 电车路轨 /diànchē lùguǐ/
- Ga cuối --- 终点站 /zhōngdiǎn zhàn/
- Ghế gập --- 折叠式加座 /zhédié shì zuò/
- Ghế hành khách --- 乘客座位 /chéngkè zuòwèi/
- Ghế lái --- 驾驶座位 /jiàshǐ zuòwèi/
- Giá để hành lý trên nóc xe --- 车顶行李架 /chē dǐng xínglǐ jià/
- Giá vé dành cho trẻ con --- 儿童半票 /értóng bànpiào/
- Giảm tốc độ --- 减速 /jiǎnsù/
- Giao thông công cộng --- 公共交通 /gōnggòng jiāotōng/
- Giấy chứng nhận đã nộp hết thuế --- 完税证 /wánshuì zhèng/
- Giờ cao điểm --- 交通拥挤时间 /jiāotōng yǒngjǐ shíjiān/
- Gương chiếu hậu --- 后视镜 /hòu shì jìng/
- Hành khách đi vé tháng --- 月票乘客 /yuèpiào chéngkè/
- Hộp đựng đồ (trên xe) --- 置物盒 /zhìwù hé/
- Hộp số tự động --- 自动变速器 /zìdòng biànsùqì/
- Khách ở bến --- 站客 /zhàn kè/
- Khóa cửa --- 门锁 /mén suǒ/
- Khởi động xe (khởi động động cơ) --- 发动引擎 /fādòng yǐnqíng/
- Khung gầm ô tô --- 底盘 /dǐpán/
- Khung xe --- 底盘 /dǐpán/
- Kính chắn gió --- 挡风玻璃 /dǎng fēng bōlí/
- Kính chiếu hậu --- 侧镜 /cè jìng/
- Lên xe --- 上车 /shàng chē/
- Lốp dự phòng --- 备用轮胎 /bèiyòng lúntāi/
- Lốp xe --- 轮胎 /lúntāi/
- Máy đếm tiền tự động --- 自动计费器 /zìdòng jì fèi qì/
- Máy đo chặng đường tự động --- 自动计程器 /zìdòng jì chéng qì/
- Mời mua vé --- 请买票 /qǐng mǎi piào/
- Nắp động cơ --- 发动机罩 /fādòngjī zhào/
- Ngành dịch vụ taxi --- 出租汽车服务业 /chūzū qìchē fúwù yè/
- Nhả phanh --- 放松手刹车 /fàngsōng shǒu shāchē/
- Nhân viên bán vé --- 售票员 /shòupiàoyuán/
- Nhân viên soát vé --- 查票员 /chá piào yuán/
- Nóc xe --- 车顶 /chē dǐng/
- Nổ săm xe --- 爆胎 /bào tāi/
- Nước làm mát --- 防冻剂 /fángdòng jì/
- Ống xả --- 排气管 /pái qì guǎn/
- Phanh gấp, thắng gấp --- 急刹车 /jí shāchē/
- Phanh xe --- 刹车 /shāchē/
- Quay đầu --- 掉头 /diàotóu/
- Quầy bán vé --- 售票台 /shòupiào tái/
- Rẽ phải --- 右转 /yòu zhuǎn/
- Rẽ trái --- 左转 /zuǒ zhuǎn/
- Sang số --- 换档 /huàn dǎng/
- Say xe --- 晕车 /yùnchē/
- Số xe ô tô --- 汽车筹码 /qìchē chóumǎ/
- Sự cố giao thông (tai nạn giao thông) --- 交通事故 /jiāotōng shìgù/
- Taxi --- 出租车 /chūzū chē/
- Tay kéo phanh tay --- 手制动器 /shǒu zhìdòngqì/
- Tay mở cửa xe --- 门把 /mén bǎ/
- Tay quay nâng hạ kính --- 车窗摇把 /chē chuāng yáo bǎ/
- Tăng ga, lên ga --- 踩油门 /cǎi yóumén/
- Tăng số --- 加速 /jiāsù/
- Tắt máy --- 熄火 /xīhuǒ/
- Tấm chắn bùn --- 挡泥板 /dǎng ní bǎn/
- Tẩu thuốc --- 点烟器 /diǎn yān qì/
- Thay săm xe --- 换胎 /huàn tāi/
- Thùng bảo hiểm --- 保险杠 /bǎoxiǎn gàng/
- Thùng đựng hành lý --- 行李箱 /xínglǐ xiāng/
- Thùng thu phí --- 售费箱 /shòu fèi xiāng/
- Thùng xăng --- 油箱 /yóu xiāng/
- Tiền vé --- 车费 /chē fèi/
- Trạm chờ xe --- 招呼站 /zhāohū zhàn/
- Trốn vé --- 逃票 /táopiào/
- Tuyến xe buýt --- 公交线路 /gōngjiāo xiànlù/
- Ùn tắc giao thông --- 交通堵塞 /jiāotōng dǔsè/
- Van dầu --- 油门 /yóumén/
- Vé tháng --- 月季票 /yuèjì piào/
- Vé xe --- 车票 /chēpiào/
- Vô lăng --- 方向盘 /fāng xiàng pán/
- Xe bị chết máy --- 抛锚 /pāomáo/
- Xe buýt --- 公共汽车 /gōnggòng qìchē/
- Xe buýt bán vé tự động --- 无人售票车 /wú rén shòupiào chē/
- Xe buýt chạy ban đêm --- 夜宵车 /yèxiāo chē/
- Xe buýt giờ cao điểm --- 高峰车 /gāofēng chē/
- Xe buýt hai tầng --- 双层公共汽车 /shuāng céng gōnggòng qìchē/
- Xe buýt một tầng --- 单层公共汽车 /dān céng gōnggòng qìchē/
- Xe buýt theo ca --- 定班车 /dìng bānchē/
- Xe du lịch --- 游览车 /yóulǎn chē/
- Xe điện --- 电车 /diànchē/
- Xe điện bánh lốp, ô tô điện --- 无轨电车 /wúguǐ diànchē/
- Xe khách loại nhỏ --- 小客车 /xiǎo kèchē/
- Xe ô tô --- 轿车 /jiàochē/
- Xuống xe --- 下车 /xià chē/
-
Trung tâm đào tạo tiếng Trung SOFL - Cơ sở Quận Tân Bình
11/06/2024 -
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
22/03/2024 -
TOCFL là gì? Những điều quan trọng về TOCFL không thể bỏ qua
01/06/2023
-
Những câu nói tiếng Trung hay về cuộc sống
26/08/2016 -
Tổng hợp tên tiếng Trung hay và ý nghĩa cho nam và nữ
28/06/2022 -
Những cách chúc ngủ ngon tiếng Trung
03/08/2016
Đề thi tham khảo môn tiếng Trung tốt nghiệp THPT 2024
5 web học tiếng Trung online hiệu quả dành cho người tự học tại nhà
Những câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề quần áo
Từ vựng tiếng Trung về các thực phẩm chế biến
Từ vựng tiếng Trung chủ đề thư viện
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xây dựng - Phần 1
Tiếng Trung thông dụng trong đời sống hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung chủ đề chứng khoán, cổ phiếu
Từ vựng tiếng Trung về thủ tục nhập cư
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Giữ Xe Tiếng Trung Là Gì
-
Phí Gửi Xe Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Bến Xe Khách
-
Bãi đỗ Xe Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bến Xe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Giao Thông Vận Tải - HSKCampus
-
Tiếng Trung Về Bến Xe: Từ Vựng, Mẫu Câu, Hội Thoại
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ Ô TÔ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Bến Xe, Xe Oto
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Bến Xe
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Tội Phạm - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...
-
Từ Vựng Bến Xe Nhà Ga Tàu Hỏa Tiếng Trung
-
Cờ Tướng Tiếng Trung Là Gì? Từ Vựng Về Tên Các Quân Cờ Tướng
-
Tiếng Trung Chủ Đề Làm Đẹp - SHZ