Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Phòng Làm Việc Và Phòng Ngủ
- Tạo bởi Thu Qiu Huang
- Cập nhật 05/04/2017
- Từ vựng tiếng Trung
Từ vựng tiếng Trung về phòng làm việc và phòng ngủ
电脑 diànnǎo Máy vi tính
台式电脑 táishì diànnǎo Máy tính để bàn
笔记本 bǐjìběn Quyển vở
打印机 dǎyìnjī Máy in
扫描机 sǎomiáojī Máy quét ảnh
插头 chātóu Phích cắm điện
插座 chāzuò Ổ cắm
开关 kāiguān Công tắc điện
书架 shūjià Tủ sách
书桌 shūzhuō Bàn học, bàn làm việc
台灯 táidēng Đèn bàn
Từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ
枕头 zhěntóu Gối
枕套 zhěntào Vỏ gối
床单 chuángdān Ga giường
床灯 chuángdēng Đèn giường
衣柜 yīguì Tủ quần áo
衣架 yījià Móc treo quần áo
梳妆台 shūzhuāngtái Quầy trang điểm
镜子 jìngzi Gương soi, kiếng
窗帘 chuānglián Tấm màn che cửa sổ
床 chuáng Giường
单人床 dānrén chuáng Giường đơn
双人床 shuāngrén chuáng Giường đôi
床垫 chuángdiàn Nệm
被子 bèizi Chăn mền
毛毯 máotǎn Chăn lông
Xem thêm các tư vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đậy
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi
≡ Bài liên quan
Bệnh trong tiếng Trung: Từ vựng tổng hợp Trung Việt
Các câu khẩu ngữ tiếng Trung hàng ngày thông dụng
Các ngày lễ chính của người Trung Quốc bằng tiếng Trung
Cách diễn tả trạng thái cảm xúc trong tiếng Trung
Câu Chúc mừng Sinh nhật tiếng Trung hay nhất [2022]
Để lại một bình luận Huỷ trả lời
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Nhập vào đây...Tên*
Email*
Trang web
Từ khóa » Vỏ Ga đệm Tiếng Trung Là Gì
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VẬT DỤNG TRONG PHÒNG NGỦ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Phòng Ngủ
-
Chăn Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phòng Ngủ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Phòng Ngủ
-
Từ Vựng đồ Vật Trong Phòng Ngủ - Hoc Tieng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Giường Ngủ"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đồ Vật Trong Phòng Ngủ
-
Vỏ đệm Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Phòng Ngủ - Con Đường Hoa Ngữ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề: Đồ Vật | Vật Dụng Gia đình
-
Đồ Vật Trong Phòng Ngủ Tiếng Trung
-
Tổng Hợp đầy đủ Nhất Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phòng Ngủ Bạn Cần ...