Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loài Hoa

Tìm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Hàn
  • Tiếng Trung
  • Tiếng Nhật
  • Tiếng Khác
  • Từ điển
  • Tuyển dụng
  • Liên hệ
    • Home
    • Tiếng Anh
    • Tiếng Hàn
    • Tiếng Trung
    • Tiếng Nhật
    • Tiếng Khác
    • Từ điển
    • Tuyển dụng
    • Liên hệ
    Home » Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa Today: 2024-12-02 00:42:31

    | Yêu và sống

    Thứ Năm, 03 11 2011 11:41

    Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa

    (Ngày đăng: 25/06/2022) Hoa trong tiếng Trung là 花 (Huā). Hoa hay bông là bộ phận chứa cơ quan sinh sản, đặc trưng của thực vật có hoa, cụ thể là một chồi rút ngắn mang những lá biến đổi làm chức năng sinh sản của cây.

    Hoa trong tiếng Trung là 花 (Huā). Hoa hay bông là một chồi rút ngắn mang những lá biến thái làm chức năng sinh sản.

    Là bộ phận chứa cơ quan sinh sản, đặc trưng của thực vật có hoa. Về mặt cấu trúc thực vật học, hoa là một dạng cành đặc biệt và có khả năng tạo ra quả và hạt.

    Một số tự vựng tiếng Trung về các loài hoa:

    玫瑰 /méiguī/: Hoa mai.

    兰花 /lánhuā/: Hoa lan.Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa

    百合 /bǎihé/: Hoa bách hợp.

    郁金香 /yùjīnxiāng/: Hoa tulip.

    菊花 /júhuā/: Hoa cúc.

    梅花 /méihuā/: Hoa mai.

    桃花 /táohuā/: Hoa đào.

    茉莉 /mòlì/: Hoa nhài.

    蔷薇 /qiángwēi/: Hoa tường vi.

    牡丹 /mǔdān/: Hoa mẫu đơn.

    金钱花 /jīnqiánhuā/: Hoa đồng tiền.

    樱挑花 /yīngtiāohuā/: Hoa anh đào.

    睡莲 /shuìlián/: Hoa súng.

    晚香玉 /wǎnxiāngyù/: Hoa huệ.

    荷花 /héhuā/: Hoa sen.

    昙花 /tánhuā/: Hoa quỳnh.

    康乃馨 /kāngnǎixīn/: Hoa cẩm chướng.

    Nội dung bài viết được biên soạn và tổng hợp bởi đội ngũ OCA - Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa.

    Bạn có thể quan tâm

    • Ma túy trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Bệnh tim trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Biên tập viên trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Cương thi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Ngôn ngữ cơ thể trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Xăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Theo đuổi trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Món ăn phương Tây trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hải đăng tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn
    • Hamburger trong tiếng Trung là gì(31/10/2023) Nguồn: //www.oca.edu.vn

    Đặc biệt

    • Nông nghiệp trong tiếng Trung là gì

    • Học phí tiếng Anh là gì

    • Xin visa du lịch Nhật Bản hết bao nhiêu tiền

    • Từ điển OCA

    • Topik là gì

    • Tết trung thu tiếng anh là gì

    Tham khảo thêm

    • Ngữ pháp đại từ nghi vấn 어떤/무슨 trong tiếng Hàn
    • Múa lân trong tiếng Trung là gì
    • Từ vựng tiếng Hàn về bốn mùa trong năm
    • Chấn thương trong tiếng Hàn là gì
    • Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề bóng đá
    • Kính áp tròng trong tiếng Trung là gì
    Khoá học tiếng Trung Online Oca | Khoá học tiếng Hàn Online Oca | Khoá học tiếng Anh Online Oca | Liện hệ Oca | Khoá học ngoại ngữ online Oca | mocabike Tiếng Anh Tiếng Hàn Tiếng Trung Tiếng Nhật Tiếng Khác Từ điển Tuyển dụng Liên hệ Khoá học ngoại ngữ Online oca | Hotline: 0902516288 | Email: oca.edu.vn@gmail.com| oca.edu.vn

    Từ khóa » Hoa Huệ Trong Tiếng Trung Là Gì