Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Văn Phòng Phẩm
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang chủ
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
Từ vựng tiếng Trung về văn phòng phẩm
Các bạn có thể dùng thêm những mảnh giấy ghi chú sau đó dán tên gọi tiếng Trung tương ứng vào các đồ vật đó để học thuộc nhanh nhất nhé.
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
1 | 文具 | Wénjù | Văn phòng phẩm |
2 | 相册 | Xiàngcè | Album ảnh |
3 | 集邮本 | Jí yóu běn | Album tem |
4 | 地图 | Dìtú | Bản đồ |
5 | 立体地图 | Lìtǐ dìtú | Bản đồ ba chiều |
6 | 教学挂图 | Jiàoxué guàtú | Bản đồ treo tường |
7 | 算盘 | Suànpán | Bàn tính |
8 | 教学算盘 | Jiàoxué suàn pán | Bàn tính để dạy học |
9 | 刻字钢板 | Kēzì gāngbǎn | Bản thép để khắc chữ |
10 | 调色碟 | Tiáo sè dié | Bàn trộn thuốc màu |
11 | 调色板 | Tiáo sè bǎn | Bảng pha màu |
12 | 画板 | Huà bǎn | Bảng vẽ |
13 | 洗笔盂 | Xǐ bǐ yú | Bát rửa bút |
14 | 文房四宝 | Wén fáng sì bǎo | Bút, mực, giấy, nghiên |
15 | 圆珠笔 | Yuánzhūbǐ | Bút bi |
16 | 蘸水笔 | Zhàn shuǐbǐ | Bút chấm mực |
17 | 铅笔 | Qiānbǐ | Bút chì |
18 | 活动铅笔 | Huódòng qiānbǐ | Bút chì bấm |
19 | 荧光笔 | Yíng guāng bǐ | Bút dạ quang |
20 | 签名笔 | Qiānmíng bǐ | Bút để ký |
21 | 芯式笔 | Xīn shì bǐ | Bút kiểu ngòi pháo |
22 | 毛笔 | Máobǐ | Bút lông |
23 | 鹅管笔 | É guǎn bǐ | Bút lông ngỗng |
24 | 彩色笔 | Cǎi sè bǐ | Bút màu |
25 | 钢笔 | Gāngbǐ | Bút máy |
26 | 蜡笔 | Làbǐ | Bút nến màu |
27 | 铁笔 | Tiě bǐ | Bút sắt |
28 | 炭笔 | Tàn bǐ | Bút than |
29 | 画笔 | Huà bǐ | Bút vẽ |
30 | 改正笔 | Gǎizhèng bǐ | Bút xóa |
31 | 文件夹 | Wén jiàn jiā | Cái cặp kẹp tài liệu |
32 | 镇纸 | Zhènzhǐ | Cái chặn giấy |
33 | 剪刀 | Jiǎn dāo | Cái kéo |
34 | 书包 | Shūbāo | Cặp sách |
35 | 圆规 | Yuánguī | Compa |
36 | 像皮 | Xiàng pí | Cục tẩy, gôm |
37 | 颜料 | Yánliào | Chất liệu màu |
38 | 水彩颜料 | Shuǐcǎi yánliào | Chất liệu màu nước |
39 | 排笔 | Pái bǐ | Chổi quét sơn, quét vôi |
40 | 雕刻刀 | Diāo kè dāo | Dao điêu khắc |
41 | 篆刻刀 | Zhuàn kè dāo | Dao khắc chữ triện |
42 | 裁纸刀 | Cái zhǐ dāo | Dao rọc giấy |
43 | 调色刀 | Tiáo sè dāo | Dao trộn thuốc màu |
44 | 绘画仪器 | Huìhuà yíqì | Dụng cụ hội họa |
45 | 大头针 | Dà tóu zhēn | Đinh ghim |
46 | 图钉 | Túdīng | Đinh mũ |
47 | 卷笔刀 | Juàn bǐ dāo | Đồ chuốt chì |
48 | 三角尺 | Sān jiǎo chǐ | Ê ke |
49 | 订书钉 | Dìng shū dīng | Ghim đóng sách |
50 | 回形针 | Huí xíng zhēn | Ghim, cái kẹp giấy |
51 | 笔架 | Bǐjià | Giá bút |
52 | 画架 | Huà jià | Giá vẽ |
53 | 纸 | Zhǐ | Giấy |
54 | 毛边纸 | Máo biān zhǐ | Giấy bản |
55 | 绉纹纸 | Zhòu wén zhǐ | Giấy có nếp nhăn |
56 | 黏贴纸 | Zhān tiē zhǐ | Giấy dán |
57 | 打字纸 | Dǎzì zhǐ | Giấy đánh máy |
58 | 复印纸 | Fù yìn zhǐ | Giấy in (photocopy) |
59 | 彩纸 | Cǎi zhǐ | Giấy màu |
60 | 蜡光纸 | Là guāng zhǐ | Giấy nến |
61 | 蜡纸 | Là zhǐ | Giấy nến |
62 | 宣纸 | Xuānzhǐ | Giấy tuyên thành |
63 | 复写纸 | Fù xiě zhǐ | Giấy than |
64 | 画纸 | Huà zhǐ | Giấy vẽ |
65 | 信纸 | Xìnzhǐ | Giấy viết thư |
66 | 浆糊 | Jiāng hú | Hồ keo |
67 | 文具盒 | Wénjù hé | Hộp đồ dùng học tập |
68 | 印盒 | Yìn hé | Hộp đựng con dấu |
69 | 墨盒 | Mòhé | Hộp mực |
70 | 印台 | Yìn tái | Hộp mực dấu |
71 | 双面胶 | Shuāng miàn jiāo | Keo dán hai mặt |
72 | 透明胶 | Tòumíng jiāo | Keo trong suốt |
73 | 活页夹 | Huóyè jiá | Kẹp giấy rời |
74 | 镜框 | Jìng kuāng | Khung gương |
75 | 刀片 | Dāopiàn | Lưỡi lam |
76 | 打字机 | Dǎ zì jī | Máy đánh chữ |
77 | 订书机 | Dìng shū jī | Máy đóng sách |
78 | 打孔机 | Dǎ kǒng jī | Máy đục lỗ |
79 | 油印机 | Yóu yìn jī | Máy in roneo |
80 | 复印机 | Fù yìn jī | Máy photocopy |
81 | 计算器 | Jì suàn qì | Máy tính |
82 | 电子计算器 | Diànzǐ jì suàn qì | Máy tính điện tử |
83 | 计算机 | Jì suàn jī | Máy vi tính |
84 | 墨水 | Mòshuǐ | Mực |
85 | 炭素墨水 | Tànsù mò shuǐ | Mực các bon |
86 | 印泥 | Yìn ní | Mực dấu |
87 | 油墨 | Yóu mò | Mực in |
88 | 印油 | Yìn yóu | Mực in |
89 | 彩色油墨 | Cǎi sè yóu mò | Mực màu |
90 | 墨汁 | Mòzhī | Mực tàu |
91 | 珠墨 | Zhū mò | Mực tàu màu đỏ |
92 | 改正液 | Gǎizhèng yè | Mực xóa |
93 | 砚台 | Yàntai | Nghiên |
94 | 文具商 | Wénjù shāng | Người bán văn phòng phẩm |
95 | 模特儿 | Mótè ér | Người mẫu |
96 | 笔筒 | Bǐtǒng | Ống bút |
97 | 粉笔 | Fěnbǐ | Phấn viết |
98 | 信封 | Xìnfēng | Phong bì |
99 | 地球仪 | Dì qiú yí | Quả địa cầu |
100 | 色带 | Sè dài | Ruy băng |
101 | 练习本 | Liànxí běn | Sách bài tập |
102 | 习字帖 | Xízì tiě | Sách chữ mẫu để tập viết |
103 | 作文本 | Zuòwén běn | Sách làm văn |
104 | 通讯录 | Tōngxùn lù | Sổ ghi thông tin |
105 | 活页本 | Huóyè běn | Sổ giấy rời |
106 | 签名册 | Qiānmíng cè | Sổ ký tên |
107 | 日记本 | Rìjì běn | Sổ nhật ký |
108 | 地图板 | Dìtú bǎn | Tấm bản đồ |
109 | 活页簿纸 | Huóyè bù zhǐ | Tập giấy rời |
111 | 文件袋 | Wén jiàn dài | Túi đựng tài liệu |
112 | 石膏像 | Shí gāo xiàng | Tượng thạch cao |
113 | 量角器 | Liáng jiǎo qì | Thước đo độ |
114 | 直尺 | Zhí chǐ | Thước kẻ thẳng |
115 | 油画布 | Yóuhuà bù | Vải để vẽ |
116 | 笔记本 | Bǐjì běn | Vở ghi, sổ ghi |
Trên đây là bộ từ vựng văn phòng phẩm khác đầy đủ mà SOFL muốn tổng hợp và chia sẻ đến bạn. Hãy ghi nhớ để có thể ứng dụng trực tiếp vào các hoạt động giao tiếp trong văn phòng mình nhé.
Gửi bình luận Tên của bạn Email Nội dung bình luận Mã an toàn Tin mới Xem nhiều Tin nổi bật-
Báo tường tiếng trung là gì?
07/11/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] Cách dùng 无论 /wúlùn/ và 不管 /bùguǎn/
30/10/2024 -
[Ngữ pháp HSK 4] So sánh 大概 /dàgài/ và 也许 /yěxǔ/
22/10/2024 -
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
11/10/2024 -
[Chi tiết] Kỳ thi HSK/HSKK tháng 11 năm 2024 tại Việt Nam
09/10/2024
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020 -
Tứ đại mỹ nhân Trung Quốc là những ai?
04/08/2020
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
Tết Hàn Thực tiếng trung là gì - Nguồn gốc và ý nghĩa
Chúc Tết tiếng trung hay nhất năm 2024
Ní hảo là gì? Những cách chào hỏi trong tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Tân Bình Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảngTrung Tâm Tiếng Trung SOFLHà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : Trungtamtiengtrungsofl@gmail.com : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi ©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội
Từ khóa » Giấy Note Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
-
Giấy Note Tiếng Trung Là Gì - Hỏi Đáp
-
Giấy Note - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Giấy Notes Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
VĂN PHÒNG PHẨM Tiếng Trung: Từ Vựng | Hội Thoại Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Văn Phòng Phẩm"
-
120 Từ Vựng Chủ đề Văn Phòng Phẩm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Về Văn Phòng Phẩm - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Ghim Bấm Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Giấy Ghi Chú Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Giấy Khám Sức Khỏe Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Văn Phòng Phẩm
-
Giấy Note Tiếng Anh Là Gì - .vn