Từ Vựng Tiếng Trung Về Đồ Dùng Văn Phòng - VINACOM.ORG
Có thể bạn quan tâm
[tintuc] Đồ dùng văn phòng là một trong những vật dụng được sử dụng rộng rãi ở mọi doanh nghiệp, với doanh nghiệp có người Hoa hoặc phải thường xuyên sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung Quốc để giao tiếp thì các bạn cần phải thuộc lòng bộ từ vựng dành cho khối văn phòng này. Hôm nay, VPP VINACOM chia sẽ thêm từ vựng tiếng trung về vật dùng trong công ty giúp các bạn trao dồi vốn từ vựng nhiều hơn giúp các bạn giao tiếp tốt hơn và tự tin hơn.
Từ vựng tiếng trung về các đồ dùng trong văn phòng |
Tổng hợp các loại đồ dùng văn phòng phẩm bằng tiếng trung:
Các loại giấy trong tiếng Trung:
- giấy: 纸 zhǐ
- giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸 300G shuāng huī kǎ zhǐ
- giấy A4: A4 纸 A4 zhǐ
- giấy bao gói: 招贴指 zhāo tiē zhǐ
- giấy da bò: 牛皮纸 niú pí zhǐ
- giấy đánh chữ: 打字纸 dǎ zì zhǐ
- giấy đề can: 彩色纸 cǎi sè zhǐ
- giấy đóng gói 23×41: 包装纸- 23″ x 41″(迅丰) bāo zhuāng zhǐ- 23″ x 41″(xùn fēng)
- giấy đóng gói bọc ngoài: 包装纸 bāo zhuāng zhǐ
- giấy dùng để ghi chú: 记事本 jì shì běn
- giấy ghi chú: 便笺 biàn jiān
- giấy nhám: 砂纸 shā zhǐ
- giấy nhám vải: 砂纸布 shā zhǐ bù
- giấy nhét: 土包纸 tǔ bāo zhǐ
- giấy nhét túi 23×41: 包装纸-(塞袋用)23×41″ bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23×41″
- giấy notes: 便写纸 biàn xiě zhǐ
- giấy photocopy: 复印纸 fù yìn zhǐ
- giấy than: 复写纸, 復印纸 fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ
- giấy tự dán: 上自粘 shàng zì zhān
- giấy vệ sinh: 卫生纸 wèi shēng zhǐ
- giấy viết thư: IH 纸 IH zhǐ
Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng văn phòng:
- ghim bấm: 别针 bié zhēn
- ghim giấy: 回形针 huí xíng zhēn
- giá đựng tài liệu: 桌上文件柜 zhuō shàng wén jiàn guì
- giá sách: 书架 shū jià
- hồ nước: 胶水 jiāoshuǐ
- hộp cắm bút: 笔筒 bǐ tǒng
- hộp đựng bút: 笔盒 bǐ hé
- hộp nhựa đựng đồ: 盒子 hé zi
- hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒 yuán sù jiāo hé
- hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒 sì fāng sù jiāo hé
- hộp tăm bông: 章台 zhāng tái
- kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹 sān céng wén jiàn gā
- kéo: 剪刀 jiǎn dāo
- kéo bấm: 棉线剪刀 mián xiàn jiǎn dāo
- kéo bấm chỉ: 剪刀线 jiǎn dāo xiàn
- kéo cắt chỉ: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo
- kéo cắt vải: 剪布刀 jiǎn bù dāo
- hồ dán dạng khô: 固体胶 gù tǐ jiāo
- hồ dán dạng nước: 文教胶水 wén jiào jiāo shuǐ
- kéo lớn: 大剪刀 dà jiǎn dāo
- kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀 hóng dà jiǎn dāo
- kéo văn phòng: 小剪刀 xiǎo jiǎn dāo
- >kẹp bướm: 长尾夹(大小中) zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng)
- kẹp bướm: 长尾夹 cháng wěi jiā
- kẹp gỗ: 木夹 mù gā
- kẹp nhựa: 塑胶夹 sù jiāo gā
- kim bấm: 钉书针 dìng shū zhēn
- lịch để bàn: 办公桌日历 bàn gōng zhuō rì lì
- đục lỗ: 冲孔 chòng kǒng
- dụng cụ đo góc: 量角器 liáng jiǎo qì
- đựng danh thiếp: 名片夹 míng piàn jiá
- đường dây mạng: 网路线 wǎng lù xiàn
- ê ke: 角尺 jiǎo chǐ
- file trong: 透明夹 tòu míng giā
Từ vựng tiếng Trung về máy văn phòng:
- máy dập kim tự lực: 钉书机 dìng shū jī
- máy đục lỗ: 冲孔机 chòng kǒng jī
- máy ép đế: 压底机 yā dǐ jī
- máy ép phẳng: 平面压底机 píng miàn yā dǐ jī
- máy gấp hộp: 折内合机 zhé nèi hé jī
- máy ghim giấy: 订书机 dìng shū jī
- máy in: 打印机 dǎ yìn jī
- máy pha cà phê: 咖啡机 kā fēi jī
- máy photocopy: 复印机 fù yìn jī
- máy quạt: 电风扇 diàn fēng shàn
- máy scan: 扫瞄器 sǎo miáo qì
- máy xay sinh tố: 果汁机 guǒ zhī jī
- máy tính: 计算器 jì suàn qì
- máy tính bỏ túi: 计算器 jì suàn qì
- máy tính nhỏ: 小计算机 xiǎo jì suàn jī
- máy tính xách tay: 手提电脑 shǒu tí diàn nǎo
- máy vi tính: 电脑 diàn nǎo
- ổ cứng máy tính: 电脑硬盘 diàn nǎo yìng pán
- vỏ máy tính: 电脑机箱 diàn nǎo jī xiāng
- linh kiện máy bàn: 平车双针零件 píng chē shuāng zhēn ling jiàn
- lò xò: 弹簧 tán huáng
- loa: 扬声器 yáng shēng qì
- loa cầm tay (micro): 麦克风 mài kè fēng
- loa máy tính: 电脑音箱 diàn nǎo yīn xiāng
Các loại bút mực trong tiếng Trung:
- bút chì kim: 自动铅笔 zì dòng qiān bǐ
- bút chì thường: 铅笔 qiān bǐ
- bút dạ quang: 营光笔 yíng guāng bǐ
- bút kim tuyến: 签字笔 qiān zì bǐ
- bút lông 2 đầu: 油性笔 yóu xìng bǐ
- bút lông bảng: 白板笔 bái bǎn bǐ
- bút lông dầu: 油异笔 yóu yì bǐ
- bút lông kim: 水性笔 shuǐ xìng bǐ
- bút sáp đen: 黑蜡笔 hēi là bǐ
- bút sáp trắng: 白蜡笔 bái là bǐ
- bút xóa: 修正液 xiū zhèng yè
- ruột viết chì: 铅笔心 qiān bǐ xīn
- tẩy chì: 橡皮 xiàng pí
- mực: 墨水 mò shuǐ
- mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥 yìn ní
- mực in hp: 列表机碳粉 liè biǎo jī tàn fěn
- mực lông bảng: 异奇墨水 yì qí mò shuǐ
- mực lông dầu: 油性墨水 yóu xìng mò shuǐ
- mực máy fax: 传真墨水 chuán zhēn mò shuǐ
- mực nước: 墨水 m&o
- mực photo: 碳粉 tàn fěn
- mực tam pong: 油印墨水 yóu yìn mò shuǐ
- mực to 18: 墨水 mò shuǐ
Các loại bút mực trong tiếng Trung:
- xà bông bột: 洗衣粉 xǐ yī fěn
- xà bông cục: 肥皂 féi zào
- xà bông nước: 洗碗精 xǐ wǎn jīng
- nước rửa: 药水 yào shuǐ
- nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂 bō lí qīng jié jì
- nước rửa tay: 洗手液 xǐ shǒu yè
- nước tẩy WC: 清洁剂 WC qīng jié jì WC
- nước uống đóng chai: 瓶装水 píng zhuāng shuǐ
- nước xịt phòng: 喷香剂 pēn xiāng jì
Các loại keo trong tiếng Trung:
- keo: 胶水 jiāo shuǐ
- keo chiu nhiêt: 防火胶 fang huǒ jiāo
- keo dán: 胶 jiāo
- keo dán hai mặt: 双面胶 shuāng miàn jiāo
- keo dán sắt: 胶水 jiāo shuǐ
- keo giấy 10mm: 胶纸 10mm jiāo zhǐ 10mm
- keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm bái sè shuāng miàn jiāo 7mm
- keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色) shuāng miàn jiāo (huáng sè)
- keo Nhật 2mm: 日胶 2mm rì jiāo 2mm
- keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒 rè róng jiāo lì
- keo sống: 生胶片 shēng jiāo piàn
- kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀 dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
- keo trắng 2 mặt: 白色双面胶 bái sè shuāng miàn jiāo
- keo trong 12mm: 4 分透明胶 4 fēn tòu míng jiāo
- keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶 huáng sè shuāng miàn jiāo
Các loại keo trong tiếng Trung:
- dây kéo: 拉练 lā liàn
- dây nilon: 尼龙袋 ní lóng dài
- dây rút treo Card: 手索胶针白色 shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè
- dây sâu card 3″ (nhựa): 3″手索胶针 3″shǒu suǒ jiāo zhēn
- dây thun: 橡皮筋 xiàng pí jīn
- dây treo: 子母扣 zǐ mǔ kòu
- dây viền: 滚边带 gǔn biān dài
- đèn bàn: 台灯 tái dēng
- đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯 tái dēng
- đèn máy may: 电车灯泡 diàn chē dēng pào
- đèn tuýp: 灯管 dēng guǎn
- đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘 CD/DVD guāng pán
- đĩa vi tính: 磁片 cí piàn
- điện thoại (bàn): 电话 diàn huà
- điện thoại di động: 手机 shǒu jī
- đinh bấm giấy: 订书钉 dìng shū dīng
- đinh đục lỗ: 冲孔钉 chōng kǒng dīng
- đinh ghim: 大头针 dà tóu zhēn
- đinh ghim bảng thông báo: 工字钉 gōng zì dīng
- đồ cắt băng keo: 剪胶带具 jiǎn jiāo dài jù
- đồ tháo kim: 拔订具 bá dìng jù
- đơn đặt hàng: 採购单 cǎi gòu dān
- đơn đặt hàng: 定购单 dìng gòu dān
- đơn giá: 单价 dān jià
- CPU máy tính: 中央处理单元 zhōng yāng chǔ lǐ dān yuán
- đơn xin lãnh vật tư: 物料领用申请单 wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān
- đơn xin phép: 请假单 qǐng jià dān
- đồng hồ: 时钟 shí zhōng
Có thể bạn quan tâm
Chính sách giao hàng Chính sách Công nợDanh Mục Sản Phẩm
- 🔗Giấy In Văn Phòng
- 🔗Tập học sinh
- 🔗Giấy Note-Phân Trang
- 🔗Bìa Hồ Sơ
- 🔗Bút Viết Gôm Tẩy
- 🔗Sổ Tập-Chứng Từ
- 🔗Kim Bấm-Kẹp Giấy
- 🔗Bấm Lỗ-Bấm Kim
- 🔗Kệ Nhựa-Hộp Bút
- 🔗Băng Keo-Dao-Kéo
- 🔗Nhu Yếu Phẩm
- 🔗Vệ Sinh Văn Phòng
- 🔗Máy Tính Casio
- 🔗Sản Phẩm Khác
Mua Văn Phòng Phẩm Online
TIN TỨC HOT
- DANH MỤC VĂN PHÒNG PHẨM CẦN THIẾT CHO VĂN PHÒNG CÔNG TY
- Từ Vựng Tiếng Trung về Đồ Dùng Văn Phòng
- Download mẫu sơ yếu lý lịch công chứng tại địa phương!
- Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì?
- Kích Thước Khổ Giấy A0 A1 A2 A3 A4 bao nhiêu cm, inches?
- Share Mẫu Kế Hoạch Công Việc Bằng Excel
- #No.1 ĐẠI LÝ CUNG CẤP TẬP HỌC SINH GIÁ SỈ RẺ NHẤT TẠI TPHCM
- Laptop không nhận chuột không dây phải làm sao? Xem cách khắc phục
- BẠN ĐANG TÌM MUA GIẤY IN GIÁ SỈ - GIÁ RẺ NHẤT TẠI TPHCM?
- HỢP ĐỒNG MUA BÁN MẪU CHUẨN NHẤT 2020
VỀ VPP VINACOM:
- Giới Thiệu
- Liên Hệ
- Bảng Báo Giá
- Chính Sách Bán Hàng
- Chính Sách Công Nợ
- Chính Sách Bảo Mật
- Chính sách giao hàng
- Quy định đổi trả
- Chính sách bảo hành
- Phương thức thanh toán
DANH MỤC SẢN PHẨM:
- Văn Phòng Phẩm
- Giấy in/Photocopy
- Tập học sinh
- Giấy Note-Phân Trang
- Bìa Hồ Sơ
- Bút Viết Gôm Tẩy
- Sổ Tập-Chứng Từ
- Kim Bấm-Kẹp Giấy
- Bấm Lỗ-Bấm Kim
- Kệ Nhựa-Hộp Bút
- Băng Keo-Dao-Kéo
- Nhu Yếu Phẩm
- Vệ Sinh Văn Phòng
- Máy Tính Casio
- Sản Phẩm Khác
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH TM-DV VĂN PHÒNG PHẨM VINACOM
Mã Số Thuế: 0313 720 207 Website: www.vinacom.org Hotline: (028)35.368.668 Email: vinacom.org@gmail.com Địa chỉ: 23/2/1/6 Đường số 27, Phường hiệp bình chánh, thủ đức, thành phố hồ chí minh, việt nam. © 2016. Chi Nhánh Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Văn Phòng Phẩm VINACOM. Mã Số Doanh Nghiệp: 0313720207-001 do sở KH & ĐT TP.Hồ Chí Minh cấp ngày 06/04/2016. Email:vinacom.org@gmail.com 💝 Find Us On: Facebook - Twitter - Linkedin - tumblr - Pinterest - About.me - Làm biển quảng cáo tại Hà NộiTừ khóa » Giấy Note Tiếng Trung Là Gì
-
Giấy Note Tiếng Trung Là Gì - Hỏi Đáp
-
Giấy Note - Từ Vựng Tiếng Trung - Chuyên Ngành
-
Giấy Notes Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
VĂN PHÒNG PHẨM Tiếng Trung: Từ Vựng | Hội Thoại Giao Tiếp
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Văn Phòng Phẩm"
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Văn Phòng Phẩm
-
120 Từ Vựng Chủ đề Văn Phòng Phẩm
-
Từ Vựng Tiếng Trung Hoa Về Văn Phòng Phẩm - Ngoại Ngữ NEWSKY
-
Ghim Bấm Tiếng Trung Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Giấy Ghi Chú Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Giấy Khám Sức Khỏe Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Văn Phòng Phẩm
-
Giấy Note Tiếng Anh Là Gì - .vn