Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Món ăn Từ Thịt Lợn
Có thể bạn quan tâm
Thịt lợn là loại thực phẩm phổ biến nhất tại các gia đình Trung Quốc. Chỉ với miếng thịt lợn tươi ngon, người ta có thể biến tấu ra vô vàn món ăn hấp dẫn. Hôm nay, Nguyên Khôi sẽ gửi đến các bạn bài viết: “Từ vựng tiếng Trung về các món ăn từ thịt lợn”.
Hãy tưởng tượng bạn đang du học Trung Quốc và chuẩn bị làm bữa tối. Vấn đề là bạn không biết nấu món gì và muốn tìm kiếm công thức dạy nấu ăn. Tuy nhiên bạn lại chẳng biết từ khóa ra sao để tìm được món ăn ưa thích của mình.
Vậy thì danh sách từ vựng tiếng Trung về các món ăn từ thịt lợn dưới đây của Nguyên Khôi sẽ là vị cứu tinh cho bạn.
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn từ thịt lợn
白切肉 (bái qiē ròu) Thịt heo luộc
咕咾肉 (gū lǎo ròu) Thịt lợn chua ngọt
菠萝咕咾肉 (Bōluó gū lǎo ròu) Thịt lợn chua ngọt với dứa
东坡肉 (Dōng pō ròu) Thịt lợn Dongpo
红烧肉 (Hóng shāo ròu) Thịt heo nướng sốt nâu
盐煎肉 (Yán jiān ròu) Thịt lợn ướp muối ướp muối
叉烧肉 (Chā shāo ròu) Thịt lợn nướng / heo nướng
回锅肉 (Huí guō ròu) Thịt lợn nấu chín hai lần
椒酱肉 (Jiāo jiàng ròu) Thịt hỗn hợp với ớt
栗子红烧肉 (Lìzi hóngshāo ròu) Thịt lợn bò cuốn với quả óc chó
酱爆白肉 (Jiàng bào báiròu) Thịt heo xào với đậu tương
蒜泥白肉 (Suànní báiròu) Thịt lợn xắt nhỏ với Nước sốt Tỏi
梅菜扣肉 (Méi cài kòu ròu) Khâu nhục
香芋扣肉 (Xiāng yù kòu ròu) Thịt heo xông khói
粉蒸肉 (Fěn zhēng ròu) Thịt lợn hấp / Bột gạo / Fen Zheng Rou
干菜焖肉 (Gāncài mèn ròu) Thịt Nướng với Rau khô
炒腊肉 (Chǎo làròu) Thịt lợn hun khói xào
苜蓿肉 (Mùxu ròu) Thịt lợn Moo Shu / Mu Xu Rou
炒肉片 (Chǎo ròu piàn) Lát thịt heo xào
水煮肉片 (Shuǐzhǔ ròu piàn) Thịt lợn cắt lát trong dầu ớt nóng
苦瓜肉片 (Kǔguā ròupiàn) Thịt lợn xào mướp đắng
坛子肉 (Tánzi ròu) Thịt lợn nướng trong nồi
酒香坛子肉 (Jiǔ xiāng tánzi ròu) Thịt heo hầm với Rượu vang
荔枝肉 (Lìzhī ròu) Thịt heo Litchi
糟白肉 (Zāo báiròu) Lát lợn lợn ướp trong Rượu Essence
小酥肉 (Xiǎo sū ròu) Thịt lợn hấp
炒肉丝 (Chǎo ròu sī) Thịt lợn xào chua
鱼香肉丝 (Yú xiāng ròu sī) Thịt lợn thái nhỏ / Thịt heo xắt tỏi
Thịt chua ngọt - một trong những món ăn quen thuộc từ thịt lợn của người dân Trung Quốc
京酱肉丝 (Jīng jiàng ròu sī) Thịt heo xắt nhỏ với nước sốt đậu ngọt
榨菜肉丝 (Zhà cài ròu sī) Thịt heo xắt nhỏ với ướp muối nóng
雪菜肉丝 (Xuě cài ròu sī) Thịt heo xay với rau bảo quản
芙蓉肉丝 (Fú rừng ròu sī) Thịt heo xắt nhỏ trong nước sốt trứng ướp
酱爆肉丝 (Jiàng bào bòu sī) Thịt lợn xông khói với nước tương
韭黄肉丝 (Jiǔ huáng ròu rī) Thịt heo xắt nhỏ
蒜薹肉丝 (Suàn tái ròu sī) Thịt lợn xào với Củ Tỏi
青椒肉丝 (Qīng jiāo ròu sī) Thịt heo xắt hạt tiêu xanh
炒里脊丝 (Chǎo lǐ jǐ sī) Thịt lườn cá heo xào
烩里脊丝 (Huì lǐ jǐ sī) Thăn Tenderloin Xào
滑溜里脊 (Huá liū lǐ jǐ) Ướp gia vị với nước xốt
炒肉丁 (Chǎo ròu dīng) Thịt heo xào thịt heo
黄瓜肉丁 (Huángguā ròu dīng) Thịt heo thái nhỏ với dưa chuột
辣子肉丁 (Làzi ròu dīng) Thịt lợn nấu với tiêu xanh
豌豆肉丁 (Wān dòu ròu dīng) Thịt heo thái lát với đậu xanh
腰果肉丁 (Yāoguǒ ròu dīng) Thịt lợn nấu với hạt điều
豉汁排骨 (Chǐzhī pái gǔ) Spareribs với Đậu đen Đậu
粉蒸排骨 (Fěn zhēng pái gǔ) Thịt bò xay với bột gạo
红烧排骨 (Hóngshāo pái gǔ) Thằn lằn Spareribs
椒盐排骨 (Jiāo yán pái gǔ) Muối và hạt tiêu Spareribs
糖醋排骨 (Táng cù páigǔ) Sò điệp và Khoáng Sour
话梅排骨 (Huà méi páigǔ) Thịt bún ướp với mận
土豆烧排骨 (Tǔdòu shāo páigǔ) Sò điệp khoai tây
五香大排 (Wǔxiāng dà pái) Thịt lợn Spiced
炸肉茄夹 (Zhá ròu qié jiá) Thịt chiên nhồi thịt
蚂蚁上树 (Mǎyǐ shàng shù) Bún với thịt lợn xay nhuyễn
猪肉炖 (Zhūròu dùn fěntiáo) Thịt heo khoai mì
蜜汁叉烧 (Mì zhī chā shāo) Thịt lợn nướng BBQ mật ong
冬菇猪蹄 (Dōnggū zhū tí) Chân lợn với nấm
炖猪蹄 (Dùn zhū tí) Lợn heo nướng
家乡熏蹄 (Jiā xiāng xūn tí) Chăn lợn chua tự chế
香辣猪蹄 (Xiāng là zhūtí) Chân lợn với dầu ớt
红烧蹄筋 (Hóng shāo tí jīn) Tendon Tươi
红烧狮子头 (Hóngshāo shīzi tóu) Bánh Thịt Nướng
火腿酿冬瓜 (Huǒtuǐ niàng dōngguā) Thịt lát xào với bầu trắng
冰糖蜜灸火腿 (Bīngtáng mì jiǔ huǒtuǐ) Thịt hầm với Đường tinh thể
煎猪肉串 (Jiān zhūròu chuàn) Thịt lợn Shashlik
烤乳猪 (Kǎo rǔ zhū) Gà lợn nướng xào
烤猪肉 (Kǎo zhū ròu) Thịt lợn nướng
砂锅丸子 (Shāguō wánzi) Thịt viên trong kho
炸丸子 (Zhá wánzi) Thịt viên ướp chiên
水晶蹄膀 (Shuǐjīng tí bǎng) Thịt heo xắt lõm trong Jelly
冰糖肘子 (Bīngtáng zhǒuzi) Thịt heo hầm với đường tinh thể
红烧肘子 (Hóngshāo zhǒuzi) Thịt heo khoang
东坡肘子 (Dōng pō zhǒuzi) Đậu heo Dongpo với Nước sốt Nâu
腊味合蒸 (Làwèi hé zhēng) Hạt ướp muối hấp
Xem thêm: Quế hoa cao – Món ăn kinh điển trong phim, truyện cổ trang Trung Quốc
Bạn yêu thích các tác phẩm văn học, điện ảnh Trung Quốc? Bạn muốn hiểu nhiều hơn về đất nước, văn hóa Trung Quốc? Vậy thì đừng quên học thật tốt tiếng Trung Quốc để tự mình khám phá hết những điều thú vị ở quốc gia này.
Bạn yêu thích tiếng Trung nhưng chưa tìm được lớp học phù hợp và đủ tin tưởng? Đừng lo lắng! Inbox ngay fanpage DU HỌC NGUYÊN KHÔI/ Tiếng Trung Nguyên Khôi hoặc liên hệ hotline 0969.548.690 – 0983.947.269 – 0965.055.855 để được tư vấn và xếp lớp phù hợp.
Nguyên Khôi – Tiếng Trung dành cho người kiên trì
==============================================================
Mọi thắc mắc cần hoặc ý kiến đóng góp cho chúng tôi vui lòng liên hệ:
DU HỌC & TIẾNG TRUNG NGUYÊN KHÔI
CS1: 08, Park2, Time City, Minh Khai, Hà Nội CS2: Tầng 8, 148 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội
Hotline: 0965.055.855 – 0983.947.269 – 0965.115.155
Bình luận của bạn
Mục khác
- Mẫu giấy kẻ ô tập viết chữ Hán
- Vui học tiếng Trung chủ đề Halloween
- Tìm kiếm địa chỉ học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội
- Học tiếng Trung đánh hàng
- Tổng hợp phần mềm giúp bạn học tiếng Trung siêu đẳng cấp
- Học Tiếng Trung cấp tốc tại Hà Nội có tại Du học Nguyên Khôi
- Nếu muốn thi HSK đạt điểm cao thì bạn phải biết rõ về kì thi HSK NÀY
- Chia sẻ cách học tiếng trung tại nhà đơn giản, tiết kiệm mà hiệu quả nhất
- 5 phương pháp học tiếng Trung hiệu quả nhất dành cho người mới bắt đầu
- Cách phân biệt 再 và 又trong tiếng Trung
Từ khóa » Thịt Lợn Luộc Tiếng Trung Là Gì
-
Thịt Lợn Luộc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Các Món Về Thịt Lợn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại THỊT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Theo Chủ đề: Ăn Uống, Nấu Nướng
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Các Loại Thịt
-
Tên Các Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung - HSKCampus
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Thịt, Trứng Và Gia Cầm
-
Bỏ Túi Trọng Bộ Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thịt
-
Các Từ Tiếng Trung Về ẨM THỰC 1
-
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ... - Facebook
-
Từ Ngữ ăn Uống, Nấu Nướng Tiếng Hoa