Từ Vựng Tiếng Trung Về đám Cưới
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Học tiếng Trung Online
- Học tiếng Trung Offline
- Khóa học HSK3 + HSKK
- Khoá học HSK4 + HSKK
- Tiếng Trung Doanh Nghiệp
- Lịch khai giảng
- Tài liệu
- Đề thi HSK
- Sách Luyện thi HSK
- Sách học tiếng Trung
- Phần mềm
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
- Ngữ pháp
- Hội thoại
- Video học
- Bài tập
- Kinh nghiệm học tiếng Trung
- Học tiếng Trung qua bài hát
- Các kỳ thi năng lực tiếng Trung
- Đời sống văn hoá Trung Quốc
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Trang nhất
- Blog
- Học tiếng Trung mỗi ngày
- Từ vựng
| Stt | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên Âm |
| 1 | Tự do hôn nhân | 自由婚姻 | Zìyóu hūnyīn |
| 2 | hứa hôn lúc còn trong bụng mẹ | 指腹为婚 | Zhǐ fù wéi hūn |
| 3 | Tảo hôn | 早婚 | Zǎohūn |
| 4 | Tái hôn | 再婚 | Zàihūn |
| 5 | Mẹ vợ | 岳母 | Yuèmǔ |
| 6 | Nhà vợ | 岳家 | Yuèjiā |
| 7 | Người đón khách | 迎宾员 | Yíng bīn yuán |
| 8 | Thiệp cưới | 喜帖 | Xǐtiě |
| 9 | Vợ chồng mới cưới | 新婚夫妇 | Xīnhūn fūfù |
| 10 | Tiệc cưới | 喜酒 | Xǐjiǔ |
| 11 | Vợ chưa cưới | 未婚妻 | Wèihūnqī |
| 12 | Lập gia đình muộn | 晚婚 | Wǎnhūn |
| 13 | Người nâng váy cưới cho cô dâu | 挽新娘裙裾者 | Wǎn xīnniáng qún jū zhě |
| 14 | Người điều khiển buổi lễ | 司仪 | Sīyí |
| 15 | Nam nữ tư thông đi lại với nhau | 私奔 | Sībēn |
| 16 | Tám chữ số mệnh (thiên can địa chi của năm, tháng, ngày, giờ sinh theo âm lịch) | 生辰八字 | Shēngchén bāzì |
| 17 | Thông gia | 亲家 | Qìngjiā |
| 18 | Mẹ chồng | 婆婆 | Pópo |
| 19 | Nhà chồng | 婆家 | Pójiā |
| 20 | Sính lễ | 聘礼 | Pìnlǐ |
| 21 | Quần áo phù dâu | 女傧相服 | Nǚ bīn xiàng fú |
| 22 | Phù dâu | 女傧相 | Nǚ bīn xiàng |
| 23 | Hoạt động trêu đùa cô dâu chú rể trong ngày hôn lễ | 闹新房 | Nàoxīnfáng |
| 24 | Quần áo phù rể | 男傧相服 | Nán bīn xiàng fú |
| 25 | Phù rể | 男傧相 | Nán bīn xiàng |
| 26 | Tuần trăng mật | 蜜月 | Mìyuè |
| 27 | Ông mai bà mối | 媒人 | Méirén |
| 28 | Ly hôn | 离婚 | Líhūn |
| 29 | Người kết hôn | 结婚者 | Jiéhūn zhě |
| 30 | Lễ cưới Giấy (tròn 1 năm) | 结婚一周年纸婚 | Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn |
| 31 | Lế cưới Giấy (tròn 1 năm) | 结婚一周年纸婚 | Jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn |
| 32 | Lễ cưới Ngọc lục bảo (55 năm) | 结婚五十五周年绿宝石 | Jiéhūn wǔshíwǔ zhōunián lǜ bǎoshí |
| 33 | Lễ cưới vàng (50 năm) | 结婚五十周年金婚 | Jiéhūn wǔshí zhōunián jīnhūn |
| 34 | Lễ cưới Gỗ (5 năm) | 结婚五周年木婚 | Jiéhūn wǔ zhōunián mù hūn |
| 35 | Lễ cưới Saphia (45 năm) | 结婚四十周年蓝宝石婚 | Jiéhūn sìshí zhōunián lánbǎoshí hūn |
| 36 | Lễ cưới Hồng ngọc (40 năm) | 结婚四十周年红宝石婚 | Jiéhūn sìshí zhōunián hóngbǎoshí hūn |
| 37 | Lễ cưới Lanh (4 năm) | 结婚四周年亚麻婚 | Jiéhūn sì zhōunián yàmá hūn |
| 38 | Lễ cưới Thép (11 năm) | 结婚十一周年钢婚 | Jiéhūn shíyī zhōunián gāng hūn |
| 39 | Lễ cưới Pha lê (15 năm) | 结婚十五周年水晶婚 | Jiéhūn shíwǔ zhōunián shuǐjīng hūn |
| 40 | Lễ cưới Ngà (14 năm) | 结婚十四周年象牙婚 | Jiéhūn shísì zhōunián xiàngyá hūn |
| 41 | Lễ cưới Đăng ten (13 năm) | 结婚十三周年花边婚 | Jiéhūn shísān zhōunián huābiān hūn |
| 42 | Lễ cưới Tơ lụa (12 năm) | 结婚十二周年丝绸婚 | Jiéhūn shí’èr zhōunián sīchóu hūn |
| 43 | Lễ cưới Thiếc (10 năm) | 结婚十周年锡婚 | Jiéhūn shí zhōunián xí hūn |
| 44 | Lễ cưới San hô (35 năm) | 结婚三十五周年珊瑚婚 | Jiéhūn sānshíwǔ zhōunián shānhú hūn |
| 45 | Lễ cưới Ngọc trai (30 năm | 结婚三十周年珍珠婚 | Jiéhūn sānshí zhōunián zhēnzhū hūn |
| 46 | Lễ cưới Da (3 năm) | 结婚三周年皮革婚 | Jiéhūn sān zhōunián pígé hūn |
| 47 | Lễ cưới Len (7 năm) | 结婚七周年羊毛婚 | Jiéhūn qī zhōunián yángmáo hūn |
| 48 | Lễ cưới Kim cương (60 năm) | 结婚六十周年钻石婚 | Jiéhūn liùshí zhōunián zuànshí hūn |
| 49 | Lễ cưới Sắt (6 năm) | 结婚六周年铁婚 | Jiéhūn liù zhōunián tiě hūn |
| 50 | Quần áo cưới, đồ cưới | 结婚礼服 | Jiéhūn lǐfú |
| 51 | Lễ cưới Gốm (9 năm) | 结婚九周年陶婚 | Jiéhūn jiǔ zhōunián táo hūn |
| 52 | Nhẫn cưới | 结婚戒指 | Jiéhūn jièzhǐ |
| 53 | Lễ cưới Bạc (25 năm) | 结婚二十五周年银婚 | Jiéhūn èrshíwǔ zhōunián yínhūn |
| 54 | Lễ cưới Sứ (20 năm) | 结婚二十周年瓷婚 | Jiéhūn èrshí zhōunián cí hūn |
| 55 | Lễ cưới Bông (2 năm) | 结婚二周年棉婚 | Jiéhūn èr zhōunián mián hūn |
| 56 | Lễ cưới Đồng (8 năm) | 结婚八周年青铜婚 | Jiéhūn bā zhōunián qīngtóng hūn |
| 57 | Kết hôn | 结婚 | Jiéhūn |
| 58 | Rương đồ cưới | 嫁装箱 | Jià zhuāng xiāng |
| 59 | Lấy chồng | 嫁人 | Jià rén |
| 60 | Hướng dẫn hôn nhân | 婚姻指导 | Hūnyīn zhǐdǎo |
| 61 | Phòng môi giới hôn nhân | 婚姻介绍所 | Hūnyīn jièshào suǒ |
| 62 | Người mai mối | 婚姻介绍人 | Hūnyīn jièshào rén |
| 63 | Phòng tiệc cưới | 婚宴厅 | Hūnyàn tīng |
| 64 | Váy cưới | 婚纱 | Hūnshā |
| 65 | Kiểm tra sức khỏe trước khi cưới | 婚前体检 | Hūnqián tǐjiǎn |
| 66 | Tuổi kết hôn | 婚龄 | Hūnlíng |
| 67 | Xe đón dâu | 婚礼用车 | Hūnlǐ yòng chē |
| 68 | Lễ cưới | 婚礼 | Hūnlǐ |
| 69 | Kiệu hoa | 花轿 | Huājiào |
| 70 | Khăn đội đầu của cô dâu | 红盖头 | Hóng gàitou |
| 71 | Quà mừng | 贺礼 | Hèlǐ |
| 72 | Khách đến chúc mừng | 贺客 | Hè kè |
| 73 | Vợ chồng vái lạy nhau | 夫妻对拜 | Fūqī duì bài |
| 74 | Nhẫn đính hôn | 订婚戒指 | Dìnghūn jièzhǐ |
| 75 | Trùng hôn (lấy vợ hoặc chồng khi đã có vợ, chồng) | 重婚 | Chónghūn |
| 76 | Quà cưới | 彩礼,结婚礼品 | Cǎilǐ, jiéhūn lǐpǐn |
-
HSK 3.0 là gì? Khi nào áp dụng tại Việt Nam?
24/12/2025 -
Phân biệt sự khác nhau giữa cặp động từ 掉 và 落 trong tiếng trung
12/11/2025 -
Cách dùng cụm từ 上镜 trong giao tiếp tiếng Trung
30/10/2025 -
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
25/10/2025 -
Tổng hợp 10 bài luyện đọc tiếng Trung HSK4 – Trung tâm tiếng Trung SOFL
13/10/2025
-
Dịch tên Tiếng Việt sang tên Tiếng Trung
20/01/2021 -
Những câu mắng chửi tiếng Trung “cực gắt”
25/03/2021 -
Download bài tập tiếng Trung Hán ngữ 1
09/05/2020 -
Các loại chứng chỉ tiếng Trung mà bạn cần biết
17/03/2020 -
Viết văn mẫu về sở thích bằng tiếng Trung
27/05/2020
PHÂN BIỆT 不 - 没
Phân biệt 次、遍 - Ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
Mẫu câu an ủi bạn bè, người thân trong giao tiếp tiếng Trung cơ bản Bài viết liên quan
Cách dùng 凡是 và 所有 trong giao tiếp tiếng Trung
Phân biệt từ gần nghĩa 疼 và 痛
Từ vựng tiếng Trung chủ đề các khối, đơn vị diễu binh
Báo tường tiếng trung là gì?
Những từ tiếng trung đa âm thông dụng
Từ vựng tiếng trung về chủ đề ngày Quốc Khánh - Việt Nam
Từ vựng tiếng trung chủ đề Thương mại điện tử
Từ vựng tiếng trung chủ đề cuối tuần
Từ vựng tiếng trung chủ đề Phụ tùng ô tô
Dịch tên các thương hiệu xe hơi nổi tiếng sang tiếng trung
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Đăng ký ngay để trải nghiệm hệ thống học tiếng Trung giao tiếp đã giúp hơn +100.000 học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Và giờ, đến lượt bạn....
Chọn khóa học Khóa HSK3 + HSKK Khóa HSK4 + HSKK Khóa HSK5 +HSKK Cơ sở gần bạn nhất Cơ sở Hai Bà Trưng Cơ sở Cầu Giấy Cơ sở Thanh Xuân Cơ sở Long Biên Cơ sở Đống Đa - Cầu Giấy Cơ sở Hà Đông Cơ sở Quận 5 Cơ sở Bình Thạnh Cơ sở Thủ Đức Cơ sở Tân Bình Cơ sở Phú Nhuận Đăng kí ngay Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
Liên hệ tư vấn chỉ sau 1 phút bạn điền thông tin tại đây:
Hotline 24/7
0917 861 288 - 1900 886 698
HỆ THỐNG CƠ SỞ CS1 : Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội | Bản đồ CS2 : Số 44 Trần Vĩ - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội | Bản đồ CS3 : Số 6 - 250 Nguyễn Xiển - Thanh Xuân - Hà Nội | Bản đồ CS4 : Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thuỵ - Long Biên - Hà Nội | Bản đồ CS5 : Số 145 Nguyễn Chí Thanh - Phường 9 - Quận 5 - Tp.HCM | Bản đồ CS6 : Số 137 Tân Cảng - Phường 25 - quận Bình Thạnh - Tp.HCM | Bản đồ CS7 : Số 4 - 6 Đường số 4 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - Tp.HCM | Bản đồ CS8 : Số 7, Đường Tân Kỳ Tân Quý - Phường 13, Q.Tân Bình - TP.HCM | Bản đồ CS9 : Số 85E Nguyễn Khang, P. Yên Hòa , Cầu Giấy, Hà Nội | Bản đồ CS10 : B-TT3-8 khu nhà ở Him Lam Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội | Bản đồ CS11 : Số 132 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. HCM | Bản đồ
Tư vấn lộ trình Thư viện tiếng Trung Lịch khai giảng
Trung Tâm Tiếng Trung SOFL
Hà Nội: 0917.861.288TP. HCM: 1900.886.698 : [email protected] : trungtamtiengtrung.edu.vn Liên kết với chúng tôi
©Copyright - 2010 SOFL, by SOFL IT TEAM - Giấy phép đào tạo : Số 2330/QĐ - SGD & ĐT Hà Nội Từ khóa » Chú Rể Tiếng Trung
-
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đám Cưới, Cưới Hỏi, Kết Hôn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Hôn Lễ
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về đám Cưới - Phong Tục đám Cưới Trung Quốc
-
Chú Rể Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Cô Dâu Chú Rể Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Kết Hôn Và Lời Chúc Tân Hôn ý Nghĩa, Sâu Sắc
-
Học Tiếng Trung Theo Chủ đề Cưới Hỏi
-
Chức Danh Trong Một Hôn Lễ 婚礼
-
Từ Vựng Tiếng Hoa Chủ đề Trang Phục Trong Lễ Cưới 婚礼
-
Từ Vựng Về Chủ đề " Lễ Cưới" - Học Tiếng Trung Tốt Tại Hà Nội, Tp.HCM
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Đám Cưới, Cưới Hỏi, Kết Hôn - EMG Online
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình
-
Những Câu Chúc Mừng đám Cưới Bằng Tiếng Trung - Thanhmaihsk