Từ Vựng Tiếng Trung Về Dụng Cụ Nhà Bếp Và Cách Nấu ăn
Có thể bạn quan tâm
Bạn là người học tiếng Trung và yêu thích nấu nướng? Bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình về chủ đề nhà bếp? Hãy cùng với Tiếng Trung Thượng Hải của tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ nhà bếp và các cách nấu ăn nhé!
1. Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng nhà bếp
Chữ Hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
电水壶 | Diàn shuǐhú | Ấm điện, phích điện |
煮水壶 | Zhǔ shuǐhú | Ấm đun nước |
饭碗 | Fàn wǎn | Bát ăn cơm |
打火机 | Dǎ huǒjī | Bật lửa |
电炉 | Diàn lú | Bếp điện |
煤气灶 | Méiqì zào | Bếp ga |
调味品全套 | Tiáo wèi pǐn quántào | Hộp đồ gia vị |
案板 | Ànbǎn | Cái thớt |
平底煎锅 | Píngdǐ jiān guō | Chảo rán |
杯子 | Bēizi | Cốc |
菜刀 | Cài dāo | Dao bếp |
碟子 | Diézi | Đĩa |
筷子 | Kuài zi | Đũa |
生炉手套 | Shēng lú shǒutào | Găng tay làm bếp |
烤面包机 | Kǎo miàn bāo jī | Lò nướng bánh mỳ |
榨果汁机 | Zhà guǒ zhī jī | Máy ép hoa quả |
绞肉器 | Jiǎo ròu qì | Máy xay thịt |
餐盘 | Cān pán | Khay đựng thức ăn |
电饭锅 | Diàn fàn guō | Nồi cơm điện |
高压锅 | Gāo yāguō | Nồi áp suất |
餐桌 | Cānzhuō | Bàn ăn |
冰箱 | Bīngxiāng | Tủ lạnh |
微波炉 | Wéibōlú | Lò vi sóng |
饮水机 | Yǐnshuǐ jī | Máy lọc nước |
锅 | Guō | Nồi |
油烟机 | Yóuyān jī | Máy hút mùi |
餐具 | Cānjù | Dụng cụ ăn uống |
砂锅 | Shāguō | Nồi đất |
电火锅 | Diàn huǒguō | Nồi lẩu điện |
勺子 | Sháozi | Cái thìa |
叉子 | Chāzi | Cái nĩa |
茶壶 | Cháhú | Ấm trà |
餐具洗涤剂 | Cānjù xǐdí jì | Nước rửa chén |
海绵 | Hǎimián | Miếng xốp rửa bát |
围裙 | Wéiqún | Tạp dề |
抹布 | Mòbù | Khăn lau |
2. Từ vựng về các cách nấu ăn
Chữ hán | Phiên âm | Ý nghĩa |
蒸 | Zhēng | Hấp |
烤 | Shāo | Nướng, quay |
红烧 | Hóngshāo | Áp chảo |
烹 | Pēng | Rim |
炖 | Dùn | Hầm |
煎 | Jiān | Chiên |
熬 | Áo | Luộc |
炒 | Chǎo | Rang |
焖 | Mèn | Kho/om |
煮 | Zhǔ | Luộc, nấu |
腌(肉) | Yān (ròu) | Muối |
油爆 | Yóu bào | Xào lăn |
Với những từ vựng trên, các bạn đã tự tin khi đi làm tại những quán ăn Trung Quốc chưa? Khi giao tiếp hằng ngày với người Trung Quốc về chủ đề nhà bếp các bạn đã tự tin hơn rồi phải không? Tiếng Trung Thượng Hải rất vui được đồng hành cùng các bạn.
Xem thêm: |
TÊN CÁC GIA VỊ TRONG TIẾNG TRUNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐỒ VĂN PHÒNG
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ RAU CỦ QUẢ
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC HOẠT ĐỘNG Ở CÔNG TY
Từ khóa » Nguyên Liệu Nấu ăn Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại GIA VỊ Nấu ăn
-
Nguyên Liệu Nấu ăn Tiếng Trung Là Gì - Học Tốt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề NHÀ BẾP: Dụng Cụ | Cách Nấu ăn
-
200 Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Không Thể Thiếu Khi Nấu ăn
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản ... - Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt
-
Tiếng Trung Bồi Bài 41: Bạn Biết Nấu ăn Không
-
Tên Các Loại Gia Vị Trong Tiếng Trung - SHZ
-
Tên Các Gia Vị Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Nguyên Liệu Nấu ăn | đầ
-
Từ Vựng Tiếng Trung: Phương Pháp Nấu Nướng
-
Đoạn Văn Giới Thiệu Món ăn Việt Nam Bằng Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Gia Vị Cơ Bản | Thường Dùng Khi ...
-
Tiếng Trung Chủ đề Ẩm Thực: Từ Vựng - Hội Thoại | THANHMAIHSK