Từ Vựng Tiếng Trung Về Nhà Bếp

090 999 0130

Tựu Trường tưng bừng!!! Nhận ngay ưu đãi học Tiếng Trung tại đây Xem ngay Skip to content Bạn thích nấu ăn và muốn nấu những món ăn mà chính tay mình tạo ra những món ăn thịnh soạn, những dụng cụ trong nhà bếp chắc hẳn  tiếng việt thì biết hết nhưng hãy nói  bằng tiếng trung sẽ thế nào. web tiếng trung chia sẽ đầy đủ Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp. 1. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器  kǎoròu qì 2. Dụng cụ nhào trộn: 搅拌器  jiǎobàn qì 3. Cái mở nút chai: 开瓶器  kāi píng qì 4. Cái mở nắp hộp: 开罐器  kāi guàn qì 5. Dụng cụ nghiền (máy nghiền): 捣碎器  dǎo suì qì 6. Máy làm mì dẹt: 制面器  zhì miàn qì 7. Máy nhào trộn chạy điện: 电动搅拌器  diàndòng jiǎobàn qì 8. Máy đánh trứng: 打蛋器  dǎ dàn qì 9. Cái thớt: 砧板  zhēnbǎn 10. Tấm gỗ cán bột mì: 擀面板  gǎn miànbǎn 11. Cái thớt: 案板  ànbǎn 12. Ấm đun nước: 煮水壶  zhǔ shuǐhú 13. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶  bōlí lǜ hú 14. Bình cà phê: 咖啡壶  kāfēi hú 15. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶  dī liú kāfēi hú

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

16. Vò, chậu nước: 水缸  shuǐ gāng 17. Gáo múc nước: 水瓢  shuǐ piáo 18. Muôi múc nước: 水勺  shuǐ sháo 19. Bình nước miệng loe: 大口水壶  dàkǒu shuǐhú 20. Bình trà gốm: 紫砂茶壶  zǐshā cháhú 21. Bình trà sứ: 瓷茶壶  cí cháhú 22. Dụng cụ uống trà: 茶具  chájù 23. Cốc sứ: 搪瓷杯  tángcí bēi 24. Cốc đựng bia: 啤酒杯  píjiǔbēi 25. Cốc có nắp: 有盖杯  yǒu gài bēi 26. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯  xiǎo jiǔbēi 27. Cốc dùng trong coctail: 鸡尾酒杯  jīwěijiǔ bēi 28. Chén vại uống rượu: 大酒杯  dà jiǔ bēi 29. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯  gāo jiǎo bēi 30. Cốc cà phê: 咖啡杯  kāfēi bēi

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

31. Cốc đựng súp: 汤杯  tāng bēi 32. Đĩa súp: 汤盆  tāng pén 33. Đĩa bánh mì: 面包盆  miànbāo pén 34. Đĩa giấy: 纸盆  zhǐ pén 35. Lọ đựng nước phèn: 卤汁缸  lǔ zhī gāng 36. Lọ đường: 糖缸  táng gāng 37. Phích nước nóng: 热水瓶  rèshuǐpíng 38. Nút phích: 热水瓶塞  rèshuǐpíng sāi 39. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器  huángyóu róngqì 40. Bao đựng gạo: 米袋  mǐdài 41. Tủ đựng gạo: 米柜  mǐ guì 42. Tăm: 牙签  yáqiān 43. Khăn ăn: 餐巾  cānjīn 44. Giá để khăn ăn: 餐巾架  cānjīn jià 45. Giấy ăn: 纸巾  zhǐjīn

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

46. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布  huābiān táibù 47. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布  yìnhuā táibù 48. Khăn rửa mặt: 洗碗布  xǐ wǎn bù 49. Khăn lau: 抹布  mābù 50. Tạp dề: 围裙  wéiqún 51. Thuốc tẩy: 清洁机  qīngjié jī 52. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽  chúfáng xǐdí cáo 53. Máy rửa bát: 洗碗机  xǐ wǎn jī 54. Ván trích thủy: 滴水板  dīshuǐ bǎn 55. Cái gầu, sảy: 畚箕  běnjī 56. Cái chổi: 扫帚  sàozhǒu 57. Thùng rác: 垃圾桶  lèsè tǒng 58. Máy sử lý rác: 垃圾处理机  lèsè chǔlǐ jī 59. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩  shāzhào 60. Lồng bàn: 菜罩  cài zhào

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

61. Cái lò, cái bếp: 炉子  lúzǐ 62. Than nắm, than quả bàng: 煤球  méiqiú 63. Than tổ ong: 蜂窝煤  fēngwōméi 64. Bùn than: 煤泥  méi ní 65. Cục than: 煤块  méi kuài 66. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴  yǐn huǒchái 67. Diêm: 火柴  huǒchái 68. Cái kẹp gắp than: 火钳  huǒqián 69. Cái xẻng xúc than: 火铲  huǒ chǎn 70. Găng tay nhóm lò: 生炉手套  shēng lú shǒutào 71. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子  càilánzi 72. Túi nhựa: 塑料袋  sùliào dài 73. Cái cân: 秤  chèng 74. Cân lò xo: 弹簧秤  tánhuángchèng 75. Cân đòn: 杆秤  gǎnchèng 76. Cân điện tử: 电子秤  diànzǐ chèng 77. Khí ga truyền theo đường ống: 管道煤气  guǎndào méiqì 78. Khí ga lỏng: 液化气  yèhuà qì 79. Bếp ga: 煤气灶  méiqì zào 80. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器  méiqì rèshuǐqì

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

81. Bếp điện: 电炉  diànlú 82. Diêm: 火柴  huǒchái 83. Bình chữa cháy: 灭火器  mièhuǒqì 84. Quạt hút gió: 排风扇  páifēngshàn 85. Lò vi ba: 微波炉  wéibōlú 86. Lò nướng bánh mì: 烤面包机  kǎo miànbāo jī 87. Nồi cơm điện: 电饭锅  diàn fàn guō 88. Nồi đất: 砂锅  shāguō 89. Nồi hầm: 炖锅  dùn guō 90. Nồi gang: 生铁锅  shēngtiě guō 91. Nồi nhôm: 铝锅  lǚ guō 92. Nồi lẩu: 火锅  huǒguō 93. Nồi hai tầng: 双层锅  shuāng céng guō 94. Nồi áp suất: 高压锅  gāoyāguō 95. Lò (đun nước, hâm thức ăn): 暖锅  nuǎn guō 96. Chảo rán: 平底煎锅  píngdǐ jiān guō 97. Xoong sâu đáy bằng: 沈平底锅  chén píngdǐ guō 98. Xoong nông: 平底锅  píngdǐ guō 99. Chảo xào rau: 炒菜锅  chǎocài guō 100. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅  bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

101. Xẻng cơm: 锅铲  guō chǎn 102. Nắp xoong: 锅盖  guō gài 103. Nồi chưng: 篜锅  zhēng guō 104. Lồng hấp: 蒸笼  zhēnglóng 105. Cái sàng, cái rây: 筛子  shāizi 106. Phễu lọc: 滤斗  lǜ dǒu 107. Cái phễu: 漏斗  lòudǒu 108. Khuôn làm bánh: 饼模  bǐng mó 109. Nồi canh: 汤灌  tāng guàn 110. Vại muối dưa: 泡菜罐子  pàocài guànzi 111. Máy ép hoa quả: 榨果汁机  zhà guǒzhī jī 112. Máy ép: 压榨机  yāzhà jī 113. Tủ lạnh: 电冰箱  diàn bīngxiāng 114. Tủ đá: 冷冻柜  lěngdòng guì 115. Khay đựng đá: 储冰块器  chú bīng kuài qì 116. Thuốc khử mùi hôi trong tủ lạnh: 冰箱除臭剂  bīngxiāng chú chòu jì 117. Máy bào đá: 刨冰机  bàobīng jī 118. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架  tiáowèi pǐn jià 119. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶  tiáowèi pǐn píng 120. Bộ đồ gia vị: 调味品全套  tiáowèi pǐn quántào

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

121. Hộp cơm: 饭盒  fànhé 122. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn): 餐具柜  cānjù guì 123. Một bộ đồ ăn: 一套餐具  yī tào cānjù 124. Bát ăn cơm: 饭碗  fànwǎn 125. Tủ để bát: 碗橱  wǎn chú 126. Cái đĩa, cái mâm: 盘子  pánzi 127. Đĩa salad: 色拉盘  sèlā pán 128. Đĩa gia vị: 调味盘  tiáowèi pán 129. Mâm tre: 竹盘  zhú pán 130. Mâm giấy: 纸盘  zhǐ pán 131. Khay: 托盘  tuōpán 132. Khay chân cao: 高脚果盘  gāo jiǎo guǒpán 133. Khay hình bầu dục: 椭圆盘  tuǒyuán pán 134. Khay tròn: 圆盘  yuán pán 135. Khay vuông: 方盘  fāng pán 136. Đĩa bẹt: 大浅盘  dà qiǎn pán 137. Đĩa nhỏ: 碟子  diézi 138. Đĩa ngăn ô để món nguội: 冷盘分格碟  lěngpán fēn gé dié 139. Đĩa thức ăn gia vị: 作料碟  zuóliào dié 140. Khay nhỏ để bình nước: 托碟  tuō dié

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

141. Đĩa (để cốc, tách…): 茶碟  chá dié 142. Đũa: 筷子  kuàizi 143. Giá để đũa: 筷子架  kuàizi jià 144. Đũa tre: 竹筷  zhú kuài 145. Đũa nhựa: 塑料筷  sùliào kuài 146. Đũa ngà: 象牙筷  xiàngyá kuài 147. Đũa bạc: 银筷  yín kuài 148. Thìa canh: 调羹  tiáogēng 149. Thìa súp: 汤匙  tāngchí 150. Muôi súp: 汤勺  tāng sháo 151. Muôi cán dài: 长柄勺  cháng bǐng sháo 152. Thìa thông lỗ: 通眼匙  tōng yǎn chí 153. Nĩa: 餐叉  cān chā 154. Xiên nướng thịt: 烤肉叉  kǎoròu chā `155. Dao ăn: 餐刀  cān dāo 156. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀  tiándiǎn dāo 157. Dao thái rau: 菜刀  càidāo 158. Dao gọt vỏ: 削皮刀  xiāo pí dāo 159. Dao cắt bánh mì: 面包刀  miànbāo dāo 160. Dao nhíp: 折叠刀  zhédié dāo

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

161. Dao thái thịt: 切肉刀  qiē ròu dāo 162. Đá mài dao: 磨刀石  mó dāo shí 163. Dụng cụ mài dao: 磨刀器  mó dāo qì 164. Cái đập quả có vỏ cứng: 坚果轧碎器  jiānguǒ zhá suì qì 165. Dụng cụ thái miếng: 切片器  qiēpiàn qì 166. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器  jiǎo ròu qì Tham khảo:

Từ vựng Tiếng Trung về Bến Xe

Từ vựng Tiếng Trung về Nhà Bếp

Từ vựng Tiếng Trung về Ngân Hàng

Tự tin thành thạo tiếng Trung với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa. Xem ngay

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Từ vựng tiếng Trung về môn Tennis

Tên các tỉnh Trung Quốc bằng tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người.

Từ vựng tiếng Trung về tính cách con người.

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-loai-phuong-tien-giao-thong

Từ vựng tiếng Trung về Phương Tiện Giao Thông

Họ phổ biến của người Hoa

Từ vựng tiếng trung về nhà xuất bản

Cach xung ho cua nguoi hoa trong gia dinh

Cách xưng hô của người Hoa trong gia đình.

Học Tiếng Trung Qua Thơ Câu Đố Hay Và Dễ Nhớ

Từ vựng tiếng trung về thịt trứng và gia cầm

khoa-tieng-trung-cho-tre-em-tot-nhat

Khóa tiếng Trung cho Trẻ Em tốt nhất

Mới Nhất

Khóa tiếng Trung chất lượng cho chuỗi Nhà hàng – Khách sạn quận 3

Khóa tiếng Trung chất lượng cho chuỗi Nhà hàng – Khách sạn quận 3

Khóa Học

Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với khóa học tại NewSky quận 11

Giao tiếp tiếng Trung thành thạo với khóa học tại NewSky quận 11

Khóa Học

Học phí khóa tiếng Trung cơ bản online uy tín đường Lạc Long Quân

Khóa Học

Khóa tiếng Trung trực tuyến uy tín cho sinh viên ĐH HUIT

Khóa Học

Luyện thi HSK3 online cấp tốc uy tín cho sinh viên ĐH Ngân hàng

Khóa Học

Học Tiếng Trung Ở Đâu?

Bạn cần Tư Vấn học tiếng Trung?

Popup Khóa tiếng Trung Online Close Popup
  • Gọi điện Gọi điện
  • Nhắn tin Nhắn tin
  • Chat zalo Chat zalo
  • Chat facebook Chat facebook

Từ khóa » Cái Bát Tiếng Trung Là Gì