Từ Vựng Tiếng Trung Về Thủ Tục Hải Quan - Hán Ngữ Trác Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin liên hệ
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- ?Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng ?HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 ?Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: thủ tục hải quan, chứng nhận, chứng thực, đăng kí hải quan, gia hạn visa, giấy chứng nhận hải quan, giấy chứng nhận sức khỏe, giấy chứng nhận thông quan, giấy phép hải quan, giấy thông hành, giấy thông hành hải quan, hộ chiếu, hộ chiếu công chức, hộ chiếu công vụ, hộ chiếu ngoại giao, kết quả, khai báo hải quan, kiểm tra hải quan, ngày lấy máu, người kiểm nghiệm, nhân viên hải quan, phương pháp xét nghiệm, quản lí xuất nhập cảnh, qui định thuế hải quan, quốc tịch, thủ tục xuất nhập cảnh, tờ khai hải quan, tờ khai hành lý, visa quá cảnh, visa tái nhập cảnh, visa xuất cảnh
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
| Zī zhèngmíng | Chứng nhận, chứng thực |
| Hǎiguān dēngjì | Đăng ký hải quan |
| Dēngjì qiānzhèng | Đăng ký thị thực |
| Qiānzhèng yánqí | Gia hạn visa |
| Hǎiguān zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận hải quan |
| Jiànkāng zhèngshū | Giấy chứng nhận sức khỏe |
| Hǎiguān fàngxíng | Giấy chứng nhận thông quan |
| Hǎiguān jiéguān | Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan |
| Miǎn yànzhèng | Giấy thông hành |
| Hǎiguān tōngxíngzhèng | Giấy thông hành hải quan |
| Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān | Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids |
| Hùzhào | Hộ chiếu |
| Guānyuán hùzhào | Hộ chiếu công chức |
| Gōng shì hùzhào | Hộ chiếu công vụ |
| Wàijiāo hùzhào | Hộ chiếu ngoại giao |
| Chūzhōng wánchéng | Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ |
| Jiéguǒ | Kết quả |
| Hǎiguān bàoguān | Khai báo hải quan |
| Hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān | Kiểm tra hải quan |
| Cáixué rìqí | Ngày lấy máu |
| Jiǎnyàn rén | Người kiểm nghiệm |
| Hǎiguān rényuán | Nhân viên hải quan |
| Jiǎnyàn fāngfǎ | Phương pháp xét nghiệm |
| Chū rùjìng guǎnlǐ | Quản lý xuất nhập cảnh |
| Hǎiguān shuìzé | Qui định thuế hải quan |
| Guójí | Quốc tịch |
| Fǎngwèn qiānzhèng | Thị thực du khách (visitor visa) |
| Zhèngshū yǒuxiàoqí | Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận |
| Rùjìng shǒuxù | Thủ tục nhập cảnh |
| Fùzhǒng | Tiêm chủng nhắc lại |
| Jiǎnyàn biāoběn | Tiêu bản kiểm nghiệm |
| Wàibì shēnbào biǎo | Tờ khai (báo) ngoại tệ |
| Hǎiguān shēnbào biǎo | Tờ khai hải quan |
| Xínglǐ shēnbào biǎo | Tờ khai hành lý |
| Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo | Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh |
| Hǎiguān zǒng shǔ | Tổng cục hải quan |
| Biānfáng jiǎnchá zhàn | Trạm kiểm tra biên phòng |
| Rùjìng qiānzhèng | Visa (thị thực) nhập cảnh |
| Guòjìng qiānzhèng | Visa quá cảnh |
| Zài rùjìng qiānzhèng | Visa tái nhập cảnh |
| Chūjìng qiānzhèng | Visa xuất cảnh |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- phân biệt 开始---起初---最初---当初 (02/08/2018)
- từ vựng tiếng Trung về chủ đề công viên (06/08/2018)
- phân biệt 难过---难受 (08/08/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đồ ăn vặt (13/08/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 1) (20/08/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 2) (27/08/2018)
- 先后---前后 (29/08/2018)
- từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
- Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
- Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
Những tin cũ hơn
- Phân biệt 看来---看起来---看样子---看上去 (25/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung nhân viên trong bệnh viện (23/07/2018)
- Phân biệt 马上---立刻---顿时 (18/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung chủ đề một vài gia vị thường dùng (16/07/2018)
- Phân biệt 多少---几 (11/07/2018)
- từ vựng tiếng Trung về chủ đề bến xe P2 (09/07/2018)
- Phân biệt 被---叫---让 (04/07/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Bến xe (02/07/2018)
- phân biệt 不然---否则 (29/06/2018)
- từ vựng tiếng Trung về môn thể thao Quyền Anh (25/06/2018)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập11
- Hôm nay208
- Tháng hiện tại37,832
- Tổng lượt truy cập6,193,086
Từ khóa » Xin Visa Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Xuất Nhập Cảnh
-
Bài 1. Tiếng Trung Du Lịch: Thủ Tục Xuất Nhập Cảnh
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề: XUẤT NHẬP CẢNH
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề "Xuất Nhập Cảnh"
-
Học Tiếng Trung Qua Tình Huống đi Xin VISA
-
Gia Hạn Visa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Học Tiếng Trung Qua Tình Huống đi Xin VISA - YêuTiế
-
Thị Thực Nhập Cảnh - 國立成功大學華語中心
-
Top 8 Visa Tiếng Trung Là Gì - Học Wiki
-
42 Từ Vựng Chủ đề Hải Quan
-
Thị Thực Trung Quốc Là Gì?-Kiến Thức Về Visa
-
Các Loại Thị Thực Trung Quốc Và Các Hồ Sơ Cần Thiết-Kiến Thức Về Visa
-
Xin Visa Du Học Đài Loan | Kinh Nghiệm & Thủ Tục điền đơn 2022
-
Mẫu Tờ Khai Visa đi Trung Quốc | Cách điền Form Từ A-Z