Từ Vựng Tiếng Trung Về Thủ Tục Hải Quan - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ ba, 26/11/2024, 01:05 [TIMKIEMNHANH] từ vựng tiếng Trung về thủ tục hải quan Thứ ba - 31/07/2018 08:59
thủ tục hải quan
thủ tục hải quan
海关手续 hHǎiguān shǒuxù Thủ tục hải quan
  1. 兹证明
Zī zhèngmíng Chứng nhận, chứng thực
  1. 海关登记
Hǎiguān dēngjì Đăng ký hải quan
  1. 登记签证
Dēngjì qiānzhèng Đăng ký thị thực
  1. 签证延期
Qiānzhèng yánqí Gia hạn visa
  1. 海关证明书
Hǎiguān zhèngmíng shū Giấy chứng nhận hải quan
  1. 健康证书
Jiànkāng zhèngshū Giấy chứng nhận sức khỏe
  1. 海关放行
Hǎiguān fàngxíng Giấy chứng nhận thông quan
  1. 海关结关
Hǎiguān jiéguān Giấy phép hải quan, giấy chứng thông quan
  1. 免验证
Miǎn yànzhèng Giấy thông hành
  1. 海关通行证
Hǎiguān tōngxíngzhèng Giấy thông hành hải quan
  1. 艾滋病,梅毒检测报告单
Àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và aids
  1. 护照
Hùzhào Hộ chiếu
  1. 官员护照
Guānyuán hùzhào Hộ chiếu công chức
  1. 公室护照
Gōng shì hùzhào Hộ chiếu công vụ
  1. 外交护照
Wàijiāo hùzhào Hộ chiếu ngoại giao
  1. 初中完成
Chūzhōng wánchéng Hoàn thành tiêm chủng sơ bộ
  1. 结果
Jiéguǒ Kết quả
  1. 海关报关
Hǎiguān bàoguān Khai báo hải quan
  1. 海关检查,海关验关
Hǎiguān jiǎnchá, hǎiguān yànguān Kiểm tra hải quan
  1. 才学日期
Cáixué rìqí Ngày lấy máu
  1. 检验人
Jiǎnyàn rén Người kiểm nghiệm
  1. 海关人员
Hǎiguān rényuán Nhân viên hải quan
  1. 检验方法
Jiǎnyàn fāngfǎ Phương pháp xét nghiệm
  1. 出入境管理
Chū rùjìng guǎnlǐ Quản lý xuất nhập cảnh
  1. 海关税则
Hǎiguān shuìzé Qui định thuế hải quan
  1. 国籍
Guójí Quốc tịch
  1. 访问签证
Fǎngwèn qiānzhèng Thị thực du khách (visitor visa)
  1. 证书有效期
Zhèngshū yǒuxiàoqí Thời gian có hiệu lực của giấy xác nhận
  1. 入境手续
Rùjìng shǒuxù Thủ tục nhập cảnh
  1. 复种
Fùzhǒng Tiêm chủng nhắc lại
  1. 检验标本
Jiǎnyàn biāoběn Tiêu bản kiểm nghiệm
  1. 外币申报表
Wàibì shēnbào biǎo Tờ khai (báo) ngoại tệ
  1. 海关申报表
Hǎiguān shēnbào biǎo Tờ khai hải quan
  1. 行李申报表
Xínglǐ shēnbào biǎo Tờ khai hành lý
  1. 入境旅客物品申报表
Rùjìng lǚkè wùpǐn shēnbào biǎo Tờ khai vật dụng mang theo của người nhập cảnh
  1. 海关总署
Hǎiguān zǒng shǔ Tổng cục hải quan
  1. 边防检查站
Biānfáng jiǎnchá zhàn Trạm kiểm tra biên phòng
  1. 入境签证
Rùjìng qiānzhèng Visa (thị thực) nhập cảnh
  1. 过境签证
Guòjìng qiānzhèng Visa quá cảnh
  1. 再入境签证
Zài rùjìng qiānzhèng Visa tái nhập cảnh
  1. 出境签证
Chūjìng qiānzhèng Visa xuất cảnh
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- ?Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng ?HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 ?Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: thủ tục hải quan, chứng nhận, chứng thực, đăng kí hải quan, gia hạn visa, giấy chứng nhận hải quan, giấy chứng nhận sức khỏe, giấy chứng nhận thông quan, giấy phép hải quan, giấy thông hành, giấy thông hành hải quan, hộ chiếu, hộ chiếu công chức, hộ chiếu công vụ, hộ chiếu ngoại giao, kết quả, khai báo hải quan, kiểm tra hải quan, ngày lấy máu, người kiểm nghiệm, nhân viên hải quan, phương pháp xét nghiệm, quản lí xuất nhập cảnh, qui định thuế hải quan, quốc tịch, thủ tục xuất nhập cảnh, tờ khai hải quan, tờ khai hành lý, visa quá cảnh, visa tái nhập cảnh, visa xuất cảnh

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • phân biệt 开始---起初---最初---当初 (02/08/2018)
  • từ vựng tiếng Trung về chủ đề công viên (06/08/2018)
  • phân biệt 难过---难受 (08/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đồ ăn vặt (13/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 1) (20/08/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về thuốc Đông y và thuốc pha chế sẵn (Phần 2) (27/08/2018)
  • 先后---前后 (29/08/2018)
  • từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
  • Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
  • Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)

Những tin cũ hơn

  • Phân biệt 看来---看起来---看样子---看上去 (25/07/2018)
  • từ vựng tiếng Trung nhân viên trong bệnh viện (23/07/2018)
  • Phân biệt 马上---立刻---顿时 (18/07/2018)
  • từ vựng tiếng Trung chủ đề một vài gia vị thường dùng (16/07/2018)
  • Phân biệt 多少---几 (11/07/2018)
  • từ vựng tiếng Trung về chủ đề bến xe P2 (09/07/2018)
  • Phân biệt 被---叫---让 (04/07/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Bến xe (02/07/2018)
  • phân biệt 不然---否则 (29/06/2018)
  • từ vựng tiếng Trung về môn thể thao Quyền Anh (25/06/2018)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập11
  • Hôm nay208
  • Tháng hiện tại37,832
  • Tổng lượt truy cập6,193,086
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » Xin Visa Tiếng Trung Là Gì