Từ Vựng Unit 5 Lớp 8 Festivals In Viet Nam

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Lớp 8 Tiếng Anh lớp 8 Từ vựng Unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 5 Festivals in Viet Nam Bài trước Tải về Bài sau Lớp: Lớp 8 Môn: Tiếng Anh Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Nằm trong tập tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit mới nhất trên VnDoc.com, Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 Festivals in Viet Nam gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm và định nghĩa. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh, các em học sinh tham khảo, download để thuận tiện cho việc học tập và giảng dạy.

Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in Viet Nam

  • I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in  Viet Nam
  • II. Bài tập Từ vựng unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam có đáp án

I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in  Viet Nam

Từ mới

Định nghĩa

Phiên âm

Định nghĩa

a five-fruit tray

n

/ə faɪv-fruːt treɪ/

mâm ngũ quả

a kumquat tree

n

/ə ˈkʌmkwɒt treɪ/

cây quất

annually

adv

/ˈænjuəli/

hàng năm

attention

n

/əˈtenʃən/

sự chú ý

boat race

n

/bəʊt reɪs/

đua thuyền

buddha

n

/ˈbʊdə/

ông phật

buffalo fighting

n

/ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/

chọi trâu

candle

n

/ˈkændl/

đèn cầy, nến

carnival

n

/ˈkɑːnɪvəl/

ngày hội

cave

n

/keɪv/

hang động

celebration

n

/selɪˈbreɪʃən/

lễ kỉ niệm

clasp hands

v

/kɑːsp hændz/

chắp tay

cock fighting

n

/kɒk ˈfaɪtɪŋ/

môn chọi gà

coconut

n

/ˈkəʊkənʌt/

quả dừa

command

n, v

/kəˈmɑːnd/

mệnh lệnh, ra lệnh

commemorate

v

/kəˈmeməreɪt/

kỷ niệm, tưởng nhớ

companion

n

/kəmˈpænjən/

bạn đồng hành

control

v

/kənˈtrəʊl/

kiểm soát

cow racing

n

/kaʊˈreɪsɪŋ/

đua bò

crowd

n

/kraud/

đám đông

defeat

v

/dɪˈfiːt/

đánh bại

dragon boat

n

/ˈdrægən bəʊt/

thuyền rồng

drum

n

/drʌm/

cái trống

drum performance

n

/drʌm pəˈfɔːməns

màn biểu diễn trống

elephant race

n

/ˈelɪfənt reɪs/

con voi

emperor

n

/ˈempərər/

hoàng đế

family reunion

n

/ˈfæməli riːˈjuːniən/

sự đoàn tụ gia đình

fashion show

n

/ˈfæʃən ʃəʊ/

màn trình diễn thời trang

feature

n

/ˈfiːtʃər/

nét đặc biệt, đặc trưng

festival

n

/ˈfestɪvəl/

lễ hội

fisherman

n

/ˈfɪʃəmən/

ngư dân

float

v

/fləʊt/

nổi, thả trôi

flute

n

/fluːt/

cây sáo, thổi sáo

folk game

n

/fəʊk geɪm/

trò chơi dân gian

fortune

n

/ˈfɔːtʃuːn/

tài sản

founder

n

/ˈfaʊndər/

người thành lập

god

n

/gɒd/

vị thần

hero

n

/ˈhiərəʊ/

vị anh hùng

historian

n

/hɪˈstɔːriən/

nhà sử học

holiday

n

/ˈhɒlədeɪ/

kì nghỉ

horn

n

/hɔːn/

sừng trâu, bò

human chess

n

/ˈhjuːmən tʃes/

cờ người

incense

n

/ˈɪnsents/

hương, nhang

invader

n

/ɪnˈveɪdə(r)/

kẻ xâm lược

joyful

adj

/ˈdʒɔɪˈfəl/

vui mừng, vui sướng

lantern

n

/ˈlæntən/

đèn lồng

legendary

adj

/ˈledʒəndri/

truyền thuyết, cổtích

local festival

n

/ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/

lễ hội địa phương

magician

n

/məˈdʒɪʃən/

nhà ảo thuật

make offerings of

v

/meɪk ˈɒfərɪŋ əv/

dâng, cúng cái gì đó

mandarin tree

n

/ˈmændərɪŋ triː/

cây quất

opening ceremony

n

/ˈəʊpənɪŋ serɪməni/

lễ khai mạc

oriental

adj

/ɔːriˈentəl/

thuộc phương đông

overseas

adj, adv

/əʊvəˈsiːz/

nước ngoài

pay the respects to buddha

v

/peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/

kính trọng đức phật

peach blossom

n

/piːtʃˈblɒsəm/

hoa đào

performance

n

/pəˈfɔːməns/

màn trình diễn

pray

v

/preɪ/

cầu nguyện

pray for inner peace and happiness

v

/preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd hæpinəs/

cầu mong gia đình hạnh phúc và bình an

prepare

v

/prɪˈpeər/

chuẩn bị

procession

n

/prəˈseʃən/

đám rước, diễu hành

rider

n

/raɪdər/

người cưỡi ngựa/voi

ritual

adj

/ˈrɪtjuəl/

thuộc nghi lễ

royal-

adj

/ˈrɔɪəl/

thuộc hoàng gia

royal court music

n

/ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/

nhã nhạc cung đình

saint

n

/seɪnt/

vị thánh

scenery

n

/ˈsiːnəri/

khung cảnh

speciality

n

/speʃiˈæləti/

đặc sản, đặc biệt

sporting activity

n

/ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/

hoạt động thể thao

the grand opening ceremony

n

/ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/

lễ khai mạc lớn

the lunar new year festival

n

/ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r) ˈfestɪvl/

tết âm lịch

the spiritual rituals

n

/ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/

các nghi lễ tâm linh

the traditional procession

n

/ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/

đám rước truyền thống

visitor

n

/ˈvɪzɪtər/

du khách

whale

n

/weɪl/

cá coi

wrestling

n

/ˈreslɪŋ/

môn đấu vật

yellow apricot blossom

n

/ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/

hoa mai

II. Bài tập Từ vựng unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam có đáp án

Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions

1. Ten countries participated in the discussion.

A. took part in

B. held

C. went to

D. arranged

2. Tet is a festival which occurs in late January or early February.

A. finds

B. takes

C. takes place

D. prepare

3. You should go to the Hung King Temple Festival, where there are a lot of joyful activities there.

A. relative

B. emperor

C. offspring

D. neighbor

4. The festival uses a bamboo snake performance to retell the story of Le Mat Village.

A. competition

B. ancient

C. show

D. display

5. Among the many festivals in Vietnam, Tet is the most joyful one.

A. interesting

B. skillful

C. expensive

D. good

Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions. 

1. I will never forget the day when I met you then.

A. take part in

B. remember

C. organize

D. celebrate

2. She seems satisfied with her preparations for Tet .

A. happy

B. exciting

C. disappointed

D. important

3. Although sticky rice cake is very tasty, it’s hard to eat it every day.

A. delicious

B. good

C. joyful

D. terrible

4. People should lower their voice inside the temple.

A. go out

B. shout out

C. hang out

D. come out

5. Ancient ceremonies related to farming sometimes take on additional meanings the commemoration of heroic deeds.

A. old

B. historic

C. modern

D. young

Read and complete the passage with words in the box.

spring ; kept ; celebrate ; traditional ;

Because; Therefore; served; However;

Tet is the biggest festival in Vietnam. To (1) ......................... Tet, Vietnamese people make many tasty (2) ......................... foods. The most important food includes Chung cakes, sausages, boiled chicken, (3) ......................... rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (4) ......................... this cake needs a lot of preparation. This cake can be (5) ......................... for a long time, even though the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to worship the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (6) ......................... sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (7) ........................., sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be (8) ......................... immediately after they are cooked, so they are often made at home.

ĐÁP ÁN

Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions

1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - C; 5 - A;

Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.

1 - B; 2 - C; 3 - D; 4 - B; 5 - C;

Read and complete the passage with words in the box.

spring ; kept ; celebrate ; traditional ;

Because; Therefore; served; However;

Tet is the biggest festival in Vietnam. To (1) ............celebrate............. Tet, Vietnamese people make many tasty (2) ..............traditional........... foods. The most important food includes Chung cakes, sausages, boiled chicken, (3) .................spring........ rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (4) ...........Therefore.............. this cake needs a lot of preparation. This cake can be (5) ........kept................. for a long time, even though the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to worship the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (6) .............Because............ sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (7) ..............However..........., sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be (8) .............served............ immediately after they are cooked, so they are often made at home.

Trên đây là toàn bộ từ mới Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 Festivals in Vietnam sách mới. Mời bạn đọc xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2022 - 2023. Chúc các em học sinh lớp 8 học tập hiệu quả.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Tải về Chọn file muốn tải về:

Từ vựng Unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam

168,3 KB
  • Tải file định dạng .DOC

    125,2 KB
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này! Đóng 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viên PRO Phổ biến nhất PRO+ Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp 30 lượt tải tài liệu Xem nội dung bài viết Trải nghiệm Không quảng cáo Làm bài trắc nghiệm không giới hạn Tìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
  • Chia sẻ bởi: Cô Lệ - Tiếng Anh THCS
25 14.683 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Unit 1: Leisure Activities

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 1 Leisure Activities
      • Ngữ pháp Unit 1 Leisure activities
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 1 Getting Started
      • SGK Unit 1 A Closer Look 1
      • SGK Unit 1 A Closer Look 2
      • SGK Unit 1 Communication
      • SGK Unit 1 Skills 1
      • SGK Unit 1 Skills 2
      • SGK Unit 1 Looking back
      • SGK Unit 1 Project
      • SBT Unit 1 Leisure Activities
    • Luyện Tập
      • Trắc nghiệm Unit 1 Leisure activities số 1
      • Bài tập Unit 1 Leisure Activities số 2
      • Bài tập Unit 1 Leisure activities số 3
  • Unit 2: Life in the countryside

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 2 Life In The Countryside
      • Ngữ pháp Unit 2 Life in the Countryside
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 2 Getting Started
      • SGK Unit 2 A Closer Look 1
      • SGK Unit 2 A Closer Look 2
      • SGK Unit 2 Communication
      • SGK Unit 2 Skills 1
      • SGK Unit 2 Skills 2
      • SGK Unit 2 Looking back
      • SGK Unit 2 Project
      • SBT Unit 2 Life in the countryside
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 2 Life in the countryside số 1
      • Bài tập unit 2 Life in the countryside số 2
  • Unit 3: Peoples Of Viet Nam

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 3 Peoples of Viet Nam
      • Ngữ pháp Unit 3 Peoples of Viet Nam
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 3 Getting started
      • SGK Unit 3 A closer look 1
      • SGK Unit 3 A closer look 2
      • SGK Unit 3 Communication
      • SGK Unit 3 Skills 1
      • SGK Unit 3 Skills 2
      • SGK Unit 3 Looking back
      • SGK Unit 3 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập unit 3 Online số 1
      • Bài tập Unit 3 Online số 2
  • Review 1 Units 1 - 2 - 3

    • Review 1 lớp 8 Language
    • Review 1 lớp 8 Skills
  • Unit 4: Our customs and traditions

    • Lý Thuyết
      • Học Unit 4 Our customs and traditions
      • Từ vựng Unit 4 Our Customs And Traditions
      • Ngữ pháp Unit 4 Our customs and traditions
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 4 Getting started trang 38 39
      • SGK Unit 4 A closer look 1 trang 40
      • SGK Unit 4 A closer look 2 trang 41 42
      • SGK Unit 4 Communication trang 43
      • SGK Unit 4 Skills 1 trang 44
      • SGK Unit 4 Skills 2 trang 45
      • SGK Unit 4 Looking back trang 46 - 47
      • SGK Unit 4 Project trang 47
      • SBT Unit 4 Our customs and traditions trang 28 - 35
    • Luyện Tập
      • Bài tập unit 4 Online số 1
      • Bài tập Unit 4 Online số 2
  • Unit 5 Festivals In Viet Nam

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 5 Festivals In Viet Nam
      • Ngữ pháp Unit 5 Festivals in Viet Nam
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 5 Getting started
      • SGK Unit 5 A closer look 1
      • SGK Unit 5 A closer look 2
      • SGK Unit 5 Communication
      • SGK Unit 5 Skills 1
      • SGK Unit 5 Skills 2
      • SGK Unit 5 Looking back
      • SGk Unit 5 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 5 Online số 1
      • Bài tập Unit 5 Online số 2
  • Unit 6 Folk Tales

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 6 Folk Tales
      • Ngữ pháp Unit 6 Folk Tales
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 6 Getting started
      • SGK Unit 6 A closer look 1
      • SGK Unit 6 A closer look 2
      • SGK unit 6 Communication
      • SGK unit 6 Skills 1
      • SGK unit 6 Skills 2
      • SGK unit 6 Looking back
      • SGK unit 6 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 6 Online số 1
      • Bài tập Unit 6 Online số 2
  • Unit 7: Pollution

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 7 Pollution
      • Ngữ pháp Unit 7 Pollution
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 7 Getting started
      • SGK Unit 7 A Closer Look 1
      • SGK Unit 7 A Closer Look 2
      • SGK Unit 7 Communication
      • SGK Unit 7 Skills 1
      • SGK Unit 7 Skills 2
      • Write about one type of pollution in your area
      • SGK Unit 7 Looking back
      • SGK Unit 7 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập unit 7 Online số 1
      • Bài tập Unit 7 Online số 2
  • Unit 8: English Speaking Countries

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 8 English Speaking Countries
      • Ngữ pháp Unit 8 English Speaking Countries
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 8 Getting started
      • SGK Unit 8 A Closer Look 1
      • SGK Unit 8 A Closer Look 2
      • SGK Unit 8 Communication
      • SGK Unit 8 Skills 1
      • SGK Unit 8 Skills 2
      • Write a passage describing the schedule for your visit
      • SGK Unit 8 Looking back
      • SGK Unit 8 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập unit 8 Online số 1
      • Bài tập Unit 8 Online số 2
  • Unit 9 Natural Disasters

    • Lý Thuyết
      • Soạn Unit 9 Natural Disasters
      • Từ vựng Unit 9 Natural Disasters
      • Ngữ pháp Unit 9 Natural Disasters
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 9 Getting started
      • SGK Unit 9 A Closer Look 1
      • SGK Unit 9 A Closer Look 2
      • SGK Unit 9 Communication
      • SGK Unit 9 Skills 1
      • SGK Unit 9 Skills 2
      • SGK Unit 9 Looking back
      • SGK Unit 9 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 9 Online số 1
      • Bài tập Unit 9 Online số 2
  • Review 3 Units 7 8 9

    • Tiếng Anh 8 Review 3 Language
    • Tiếng Anh 8 Review 3 Skills
  • Unit 10 Communication

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 10 Communication
      • Ngữ pháp Unit 10 Communication
    • Giải Bài Tập
      • SGK unit 10 Getting started
      • SGK Unit 10 A closer look 1
      • SGK Unit 10 A closer look 2
      • SGK Unit 10 Communication
      • SGK Unit 10 Skills 1
      • SGK Unit 10 Skills 2
      • SGK Unit 10 Looking back
      • SGK Unit 10 Project
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 10 Online số 1
      • Bài tập Unit 10 Online số 2
  • Unit 11 Science And Technology

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 11 Science And Technology
      • Ngữ pháp Unit 11 Science and Technology
    • Giải Bài Tập
      • SGK Unit 11 Getting started trang 48 49
      • SGK Unit 11 A closer look 1 trang 50 51
      • SGK Unit 11 A closer look 2 trang 51 52
      • SGK Unit 11 Communication trang 53
      • SGK unit 11 Skills 1 trang 54
      • SGK unit 11 Skills 2 trang 55
      • SGK unit 11 Looking back trang 56
      • SGK unit 11 Project trang 57
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 11 Online số 1
  • Unit 12 Life On Other Planets

    • Lý Thuyết
      • Từ vựng Unit 12 Life On Other Planets
      • Ngữ pháp Unit 12 Life on other planets
    • Giải Bài Tập
      • SGK unit 12 Getting Started trang 58 59
      • SGK unit 12 A closer look 1 trang 60
      • SGK Unit 12 A closer look 2 trang 61 62
      • SGK Unit 12 Communication trang 63
      • SGK unit 12 Skills 1 trang 64
      • SGK unit 12 Skills 2 trang 65
      • SGK unit 12 Looking back trang 66 67
      • SGK unit 12 Project trang 67
    • Luyện Tập
      • Bài tập Unit 12 Online số 1
  • Review 4 Units 10 - 11 - 12

    • SGK Review 4 Language trang 68
    • SGK Review 4 Skills trang 69
  • Lớp 8 Lớp 8

  • Tiếng Anh lớp 8 Tiếng Anh lớp 8

  • Đề thi giữa kì 1 lớp 8 Đề thi giữa kì 1 lớp 8

  • Đề thi học kì 1 lớp 8 Đề thi học kì 1 lớp 8

  • Đề thi giữa kì 2 lớp 8 Đề thi giữa kì 2 lớp 8

  • Đề thi học kì 2 lớp 8 Đề thi học kì 2 lớp 8

  • Đề kiểm tra 15 phút lớp 8 Đề kiểm tra 15 phút lớp 8

  • Thi học sinh giỏi lớp 8 Thi học sinh giỏi lớp 8

  • Toán 8 Toán 8

  • Toán 8 Kết nối tri thức Toán 8 Kết nối tri thức

  • Toán 8 Chân trời sáng tạo Toán 8 Chân trời sáng tạo

  • Toán 8 Cánh diều Toán 8 Cánh diều

  • Giải Bài Tập Toán 8 Giải Bài Tập Toán 8

  • Lý thuyết Toán 8 Lý thuyết Toán 8

  • Soạn Toán 8 VNEN Soạn Toán 8 VNEN

Tham khảo thêm

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 8

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 5

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 11

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 6

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 13

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 16 (1)

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 14 Wonders of the world

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 9

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 4

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 10

  • Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 15

🖼️

Tiếng Anh lớp 8

  • Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có file nghe

  • Bài tập câu điều kiện lớp 8 có đáp án

  • Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Yên

  • Bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân lớp 8

  • Câu điều kiện lớp 8

  • Bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 8

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • 4 Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 8 trường THCS Nguyễn Huệ, Khánh Hòa

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

  • Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án lần 1

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022 - 2023

  • 3 Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có đáp án

  • Ngữ pháp Unit 1 lớp 8 Leisure activities

  • File nghe tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm 2022 - 2023

Xem thêm

Từ khóa » Soạn Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5 Từ Vựng