Từ Vựng Unit 5 Lớp 8 Festivals In Viet Nam
Có thể bạn quan tâm
-
-
-
Mầm non
-
Lớp 1
-
Lớp 2
-
Lớp 3
-
Lớp 4
-
Lớp 5
-
Lớp 6
-
Lớp 7
-
Lớp 8
-
Lớp 9
-
Lớp 10
-
Lớp 11
-
Lớp 12
-
Thi vào lớp 6
-
Thi vào lớp 10
-
Thi Tốt Nghiệp THPT
-
Đánh Giá Năng Lực
-
Khóa Học Trực Tuyến
-
Hỏi bài
-
Trắc nghiệm Online
-
Tiếng Anh
-
Thư viện Học liệu
-
Bài tập Cuối tuần
-
Bài tập Hàng ngày
-
Thư viện Đề thi
-
Giáo án - Bài giảng
-
Tất cả danh mục
-
- Mầm non
- Lớp 1
- Lớp 2
- Lớp 3
- Lớp 4
- Lớp 5
- Lớp 6
- Lớp 7
- Lớp 8
- Lớp 9
- Lớp 10
- Lớp 11
- Lớp 12
- Thi Chuyển Cấp
-
- Hôm nay +3
- Ngày 2 +3
- Ngày 3 +3
- Ngày 4 +3
- Ngày 5 +3
- Ngày 6 +3
- Ngày 7 +5
Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.
Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ ZaloNằm trong tập tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit mới nhất trên VnDoc.com, Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 Festivals in Viet Nam gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng, kèm theo phiên âm và định nghĩa. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh, các em học sinh tham khảo, download để thuận tiện cho việc học tập và giảng dạy.
Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in Viet Nam
- I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in Viet Nam
- II. Bài tập Từ vựng unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam có đáp án
I. Từ vựng tiếng Anh 8 unit 5 Festivals in Viet Nam
| Từ mới | Định nghĩa | Phiên âm | Định nghĩa |
| a five-fruit tray | n | /ə faɪv-fruːt treɪ/ | mâm ngũ quả |
| a kumquat tree | n | /ə ˈkʌmkwɒt treɪ/ | cây quất |
| annually | adv | /ˈænjuəli/ | hàng năm |
| attention | n | /əˈtenʃən/ | sự chú ý |
| boat race | n | /bəʊt reɪs/ | đua thuyền |
| buddha | n | /ˈbʊdə/ | ông phật |
| buffalo fighting | n | /ˈbʌfələʊˈfaɪtɪŋ/ | chọi trâu |
| candle | n | /ˈkændl/ | đèn cầy, nến |
| carnival | n | /ˈkɑːnɪvəl/ | ngày hội |
| cave | n | /keɪv/ | hang động |
| celebration | n | /selɪˈbreɪʃən/ | lễ kỉ niệm |
| clasp hands | v | /kɑːsp hændz/ | chắp tay |
| cock fighting | n | /kɒk ˈfaɪtɪŋ/ | môn chọi gà |
| coconut | n | /ˈkəʊkənʌt/ | quả dừa |
| command | n, v | /kəˈmɑːnd/ | mệnh lệnh, ra lệnh |
| commemorate | v | /kəˈmeməreɪt/ | kỷ niệm, tưởng nhớ |
| companion | n | /kəmˈpænjən/ | bạn đồng hành |
| control | v | /kənˈtrəʊl/ | kiểm soát |
| cow racing | n | /kaʊˈreɪsɪŋ/ | đua bò |
| crowd | n | /kraud/ | đám đông |
| defeat | v | /dɪˈfiːt/ | đánh bại |
| dragon boat | n | /ˈdrægən bəʊt/ | thuyền rồng |
| drum | n | /drʌm/ | cái trống |
| drum performance | n | /drʌm pəˈfɔːməns | màn biểu diễn trống |
| elephant race | n | /ˈelɪfənt reɪs/ | con voi |
| emperor | n | /ˈempərər/ | hoàng đế |
| family reunion | n | /ˈfæməli riːˈjuːniən/ | sự đoàn tụ gia đình |
| fashion show | n | /ˈfæʃən ʃəʊ/ | màn trình diễn thời trang |
| feature | n | /ˈfiːtʃər/ | nét đặc biệt, đặc trưng |
| festival | n | /ˈfestɪvəl/ | lễ hội |
| fisherman | n | /ˈfɪʃəmən/ | ngư dân |
| float | v | /fləʊt/ | nổi, thả trôi |
| flute | n | /fluːt/ | cây sáo, thổi sáo |
| folk game | n | /fəʊk geɪm/ | trò chơi dân gian |
| fortune | n | /ˈfɔːtʃuːn/ | tài sản |
| founder | n | /ˈfaʊndər/ | người thành lập |
| god | n | /gɒd/ | vị thần |
| hero | n | /ˈhiərəʊ/ | vị anh hùng |
| historian | n | /hɪˈstɔːriən/ | nhà sử học |
| holiday | n | /ˈhɒlədeɪ/ | kì nghỉ |
| horn | n | /hɔːn/ | sừng trâu, bò |
| human chess | n | /ˈhjuːmən tʃes/ | cờ người |
| incense | n | /ˈɪnsents/ | hương, nhang |
| invader | n | /ɪnˈveɪdə(r)/ | kẻ xâm lược |
| joyful | adj | /ˈdʒɔɪˈfəl/ | vui mừng, vui sướng |
| lantern | n | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
| legendary | adj | /ˈledʒəndri/ | truyền thuyết, cổtích |
| local festival | n | /ˈləʊkəl ˈfestɪvəl/ | lễ hội địa phương |
| magician | n | /məˈdʒɪʃən/ | nhà ảo thuật |
| make offerings of | v | /meɪk ˈɒfərɪŋ əv/ | dâng, cúng cái gì đó |
| mandarin tree | n | /ˈmændərɪŋ triː/ | cây quất |
| opening ceremony | n | /ˈəʊpənɪŋ serɪməni/ | lễ khai mạc |
| oriental | adj | /ɔːriˈentəl/ | thuộc phương đông |
| overseas | adj, adv | /əʊvəˈsiːz/ | nước ngoài |
| pay the respects to buddha | v | /peɪðərɪˈspekts ˈbʊdə/ | kính trọng đức phật |
| peach blossom | n | /piːtʃˈblɒsəm/ | hoa đào |
| performance | n | /pəˈfɔːməns/ | màn trình diễn |
| pray | v | /preɪ/ | cầu nguyện |
| pray for inner peace and happiness | v | /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) pi:s ənd hæpinəs/ | cầu mong gia đình hạnh phúc và bình an |
| prepare | v | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
| procession | n | /prəˈseʃən/ | đám rước, diễu hành |
| rider | n | /raɪdər/ | người cưỡi ngựa/voi |
| ritual | adj | /ˈrɪtjuəl/ | thuộc nghi lễ |
| royal- | adj | /ˈrɔɪəl/ | thuộc hoàng gia |
| royal court music | n | /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ | nhã nhạc cung đình |
| saint | n | /seɪnt/ | vị thánh |
| scenery | n | /ˈsiːnəri/ | khung cảnh |
| speciality | n | /speʃiˈæləti/ | đặc sản, đặc biệt |
| sporting activity | n | /ˈspɔːtɪŋ ækˈtɪvəti/ | hoạt động thể thao |
| the grand opening ceremony | n | /ðə grændˈəʊpənɪŋˈserəməni/ | lễ khai mạc lớn |
| the lunar new year festival | n | /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) s(r) ˈfestɪvl/ | tết âm lịch |
| the spiritual rituals | n | /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/ | các nghi lễ tâm linh |
| the traditional procession | n | /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/ | đám rước truyền thống |
| visitor | n | /ˈvɪzɪtər/ | du khách |
| whale | n | /weɪl/ | cá coi |
| wrestling | n | /ˈreslɪŋ/ | môn đấu vật |
| yellow apricot blossom | n | /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm/ | hoa mai |
II. Bài tập Từ vựng unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam có đáp án
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions
1. Ten countries participated in the discussion.
A. took part in
B. held
C. went to
D. arranged
2. Tet is a festival which occurs in late January or early February.
A. finds
B. takes
C. takes place
D. prepare
3. You should go to the Hung King Temple Festival, where there are a lot of joyful activities there.
A. relative
B. emperor
C. offspring
D. neighbor
4. The festival uses a bamboo snake performance to retell the story of Le Mat Village.
A. competition
B. ancient
C. show
D. display
5. Among the many festivals in Vietnam, Tet is the most joyful one.
A. interesting
B. skillful
C. expensive
D. good
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.
1. I will never forget the day when I met you then.
A. take part in
B. remember
C. organize
D. celebrate
2. She seems satisfied with her preparations for Tet .
A. happy
B. exciting
C. disappointed
D. important
3. Although sticky rice cake is very tasty, it’s hard to eat it every day.
A. delicious
B. good
C. joyful
D. terrible
4. People should lower their voice inside the temple.
A. go out
B. shout out
C. hang out
D. come out
5. Ancient ceremonies related to farming sometimes take on additional meanings the commemoration of heroic deeds.
A. old
B. historic
C. modern
D. young
Read and complete the passage with words in the box.
spring ; kept ; celebrate ; traditional ;
Because; Therefore; served; However;
Tet is the biggest festival in Vietnam. To (1) ......................... Tet, Vietnamese people make many tasty (2) ......................... foods. The most important food includes Chung cakes, sausages, boiled chicken, (3) ......................... rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (4) ......................... this cake needs a lot of preparation. This cake can be (5) ......................... for a long time, even though the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to worship the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (6) ......................... sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (7) ........................., sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be (8) ......................... immediately after they are cooked, so they are often made at home.
ĐÁP ÁN
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following questions
1 - A; 2 - C; 3 - B; 4 - C; 5 - A;
Choose the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined words in each of the following questions.
1 - B; 2 - C; 3 - D; 4 - B; 5 - C;
Read and complete the passage with words in the box.
spring ; kept ; celebrate ; traditional ;
Because; Therefore; served; However;
Tet is the biggest festival in Vietnam. To (1) ............celebrate............. Tet, Vietnamese people make many tasty (2) ..............traditional........... foods. The most important food includes Chung cakes, sausages, boiled chicken, (3) .................spring........ rolls, and sticky rice. Chung cake is made of sticky rice, pork, green beans, and other spices, wrapped in green leaves; (4) ...........Therefore.............. this cake needs a lot of preparation. This cake can be (5) ........kept................. for a long time, even though the weather is often humid during Tet. Other significant foods that cannot be missed to worship the ancestors are sausages, spring rolls, and sticky rice. (6) .............Because............ sausages are difficult to make, people often buy them from famous suppliers. (7) ..............However..........., sticky rice and spring rolls are easier to prepare and must be (8) .............served............ immediately after they are cooked, so they are often made at home.
Trên đây là toàn bộ từ mới Unit 5 Tiếng Anh lớp 8 Festivals in Vietnam sách mới. Mời bạn đọc xem thêm nhiều tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản, Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit năm học 2022 - 2023. Chúc các em học sinh lớp 8 học tập hiệu quả.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.
Tải về Chọn file muốn tải về:Từ vựng Unit 5 lớp 8 Festivals in Viet Nam
168,3 KB-
Tải file định dạng .DOC
125,2 KB
- Chia sẻ bởi:
Cô Lệ - Tiếng Anh THCS
Có thể bạn quan tâm
Xác thực tài khoản!Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:
Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất-
Unit 1: Leisure Activities
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 1 Leisure Activities
- Ngữ pháp Unit 1 Leisure activities
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 1 Getting Started
- SGK Unit 1 A Closer Look 1
- SGK Unit 1 A Closer Look 2
- SGK Unit 1 Communication
- SGK Unit 1 Skills 1
- SGK Unit 1 Skills 2
- SGK Unit 1 Looking back
- SGK Unit 1 Project
- SBT Unit 1 Leisure Activities
- Luyện Tập
- Trắc nghiệm Unit 1 Leisure activities số 1
- Bài tập Unit 1 Leisure Activities số 2
- Bài tập Unit 1 Leisure activities số 3
- Lý Thuyết
-
Unit 2: Life in the countryside
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 2 Life In The Countryside
- Ngữ pháp Unit 2 Life in the Countryside
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 2 Getting Started
- SGK Unit 2 A Closer Look 1
- SGK Unit 2 A Closer Look 2
- SGK Unit 2 Communication
- SGK Unit 2 Skills 1
- SGK Unit 2 Skills 2
- SGK Unit 2 Looking back
- SGK Unit 2 Project
- SBT Unit 2 Life in the countryside
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 2 Life in the countryside số 1
- Bài tập unit 2 Life in the countryside số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 3: Peoples Of Viet Nam
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 3 Peoples of Viet Nam
- Ngữ pháp Unit 3 Peoples of Viet Nam
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 3 Getting started
- SGK Unit 3 A closer look 1
- SGK Unit 3 A closer look 2
- SGK Unit 3 Communication
- SGK Unit 3 Skills 1
- SGK Unit 3 Skills 2
- SGK Unit 3 Looking back
- SGK Unit 3 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 3 Online số 1
- Bài tập Unit 3 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Review 1 Units 1 - 2 - 3
- Review 1 lớp 8 Language
- Review 1 lớp 8 Skills
-
Unit 4: Our customs and traditions
- Lý Thuyết
- Học Unit 4 Our customs and traditions
- Từ vựng Unit 4 Our Customs And Traditions
- Ngữ pháp Unit 4 Our customs and traditions
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 4 Getting started trang 38 39
- SGK Unit 4 A closer look 1 trang 40
- SGK Unit 4 A closer look 2 trang 41 42
- SGK Unit 4 Communication trang 43
- SGK Unit 4 Skills 1 trang 44
- SGK Unit 4 Skills 2 trang 45
- SGK Unit 4 Looking back trang 46 - 47
- SGK Unit 4 Project trang 47
- SBT Unit 4 Our customs and traditions trang 28 - 35
- Luyện Tập
- Bài tập unit 4 Online số 1
- Bài tập Unit 4 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 5 Festivals In Viet Nam
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 5 Festivals In Viet Nam
- Ngữ pháp Unit 5 Festivals in Viet Nam
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 5 Getting started
- SGK Unit 5 A closer look 1
- SGK Unit 5 A closer look 2
- SGK Unit 5 Communication
- SGK Unit 5 Skills 1
- SGK Unit 5 Skills 2
- SGK Unit 5 Looking back
- SGk Unit 5 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 5 Online số 1
- Bài tập Unit 5 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 6 Folk Tales
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 6 Folk Tales
- Ngữ pháp Unit 6 Folk Tales
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 6 Getting started
- SGK Unit 6 A closer look 1
- SGK Unit 6 A closer look 2
- SGK unit 6 Communication
- SGK unit 6 Skills 1
- SGK unit 6 Skills 2
- SGK unit 6 Looking back
- SGK unit 6 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 6 Online số 1
- Bài tập Unit 6 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 7: Pollution
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 7 Pollution
- Ngữ pháp Unit 7 Pollution
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 7 Getting started
- SGK Unit 7 A Closer Look 1
- SGK Unit 7 A Closer Look 2
- SGK Unit 7 Communication
- SGK Unit 7 Skills 1
- SGK Unit 7 Skills 2
- Write about one type of pollution in your area
- SGK Unit 7 Looking back
- SGK Unit 7 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 7 Online số 1
- Bài tập Unit 7 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 8: English Speaking Countries
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 8 English Speaking Countries
- Ngữ pháp Unit 8 English Speaking Countries
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 8 Getting started
- SGK Unit 8 A Closer Look 1
- SGK Unit 8 A Closer Look 2
- SGK Unit 8 Communication
- SGK Unit 8 Skills 1
- SGK Unit 8 Skills 2
- Write a passage describing the schedule for your visit
- SGK Unit 8 Looking back
- SGK Unit 8 Project
- Luyện Tập
- Bài tập unit 8 Online số 1
- Bài tập Unit 8 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 9 Natural Disasters
- Lý Thuyết
- Soạn Unit 9 Natural Disasters
- Từ vựng Unit 9 Natural Disasters
- Ngữ pháp Unit 9 Natural Disasters
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 9 Getting started
- SGK Unit 9 A Closer Look 1
- SGK Unit 9 A Closer Look 2
- SGK Unit 9 Communication
- SGK Unit 9 Skills 1
- SGK Unit 9 Skills 2
- SGK Unit 9 Looking back
- SGK Unit 9 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 9 Online số 1
- Bài tập Unit 9 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Review 3 Units 7 8 9
- Tiếng Anh 8 Review 3 Language
- Tiếng Anh 8 Review 3 Skills
-
Unit 10 Communication
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 10 Communication
- Ngữ pháp Unit 10 Communication
- Giải Bài Tập
- SGK unit 10 Getting started
- SGK Unit 10 A closer look 1
- SGK Unit 10 A closer look 2
- SGK Unit 10 Communication
- SGK Unit 10 Skills 1
- SGK Unit 10 Skills 2
- SGK Unit 10 Looking back
- SGK Unit 10 Project
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 10 Online số 1
- Bài tập Unit 10 Online số 2
- Lý Thuyết
-
Unit 11 Science And Technology
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 11 Science And Technology
- Ngữ pháp Unit 11 Science and Technology
- Giải Bài Tập
- SGK Unit 11 Getting started trang 48 49
- SGK Unit 11 A closer look 1 trang 50 51
- SGK Unit 11 A closer look 2 trang 51 52
- SGK Unit 11 Communication trang 53
- SGK unit 11 Skills 1 trang 54
- SGK unit 11 Skills 2 trang 55
- SGK unit 11 Looking back trang 56
- SGK unit 11 Project trang 57
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 11 Online số 1
- Lý Thuyết
-
Unit 12 Life On Other Planets
- Lý Thuyết
- Từ vựng Unit 12 Life On Other Planets
- Ngữ pháp Unit 12 Life on other planets
- Giải Bài Tập
- SGK unit 12 Getting Started trang 58 59
- SGK unit 12 A closer look 1 trang 60
- SGK Unit 12 A closer look 2 trang 61 62
- SGK Unit 12 Communication trang 63
- SGK unit 12 Skills 1 trang 64
- SGK unit 12 Skills 2 trang 65
- SGK unit 12 Looking back trang 66 67
- SGK unit 12 Project trang 67
- Luyện Tập
- Bài tập Unit 12 Online số 1
- Lý Thuyết
-
Review 4 Units 10 - 11 - 12
- SGK Review 4 Language trang 68
- SGK Review 4 Skills trang 69
-
Lớp 8 -
Tiếng Anh lớp 8 -
Đề thi giữa kì 1 lớp 8 -
Đề thi học kì 1 lớp 8 -
Đề thi giữa kì 2 lớp 8 -
Đề thi học kì 2 lớp 8 -
Đề kiểm tra 15 phút lớp 8 -
Thi học sinh giỏi lớp 8 -
Toán 8 -
Toán 8 Kết nối tri thức -
Toán 8 Chân trời sáng tạo -
Toán 8 Cánh diều -
Giải Bài Tập Toán 8 -
Lý thuyết Toán 8 -
Soạn Toán 8 VNEN
Tham khảo thêm
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 8
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 5
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 11
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 6
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 13
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 16 (1)
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 14 Wonders of the world
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 9
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 4
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 10
-
Bài tập tiếng Anh lớp 8 Unit 15
Tiếng Anh lớp 8
-
Đề thi học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có file nghe
-
Bài tập câu điều kiện lớp 8 có đáp án
-
Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Yên
-
Bài tập đặt câu hỏi cho từ gạch chân lớp 8
-
Câu điều kiện lớp 8
-
Bài tập câu điều kiện loại 1 lớp 8
Gợi ý cho bạn
-
Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1
-
4 Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 8 trường THCS Nguyễn Huệ, Khánh Hòa
-
TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4
-
Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 8 có đáp án lần 1
-
Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?
-
Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao
-
Đề kiểm tra 1 tiết môn Tiếng Anh lớp 8 năm 2022 - 2023
-
3 Đề kiểm tra học kì 1 tiếng Anh lớp 8 có đáp án
-
Ngữ pháp Unit 1 lớp 8 Leisure activities
-
File nghe tiếng Anh lớp 8 chương trình mới cả năm 2022 - 2023
Từ khóa » Soạn Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5 Từ Vựng
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Unit 5 Tiếng Anh Lớp 8 Mới đầy đủ Nhất
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study Habits đầy đủ, Hay Nhất
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5: Study Habits - Haylamdo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5
-
Soạn Anh 8: Unit 5. TỔNG HỢP TỪ VỰNG (VOCABULARY)
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 5 Festivals In Viet Nam - YouTube
-
Vocabulary – Phần Từ Vựng – Unit 5 – Festivals In Viet Nam – Lễ Hội ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới - SoanVan.NET
-
Unit 5 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng Study Habits - Hoc247
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 ... - MarvelVietnam