Từ Vựng Unit 5 Tiếng Anh Lớp 8 Mới đầy đủ Nhất
Có thể bạn quan tâm
- Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Global Success
- Unit 1: Leisure time
- Unit 2: Life in the countryside
- Unit 3: Teenagers
- Review 1
- Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- Unit 5: Our customs and traditions
- Unit 6: Lifestyles
- Review 2
- Unit 7: Environmental protection
- Unit 8: Shopping
- Unit 9: Natural disasters
- Review 3
- Unit 10: Communication in the future
- Unit 11: Science and technology
- Unit 12: Life on other planets
- Review 4
- HOT Sale 40% sách Toán - Văn - Anh 8 ngày 25-12 trên Shopee mall
Với tổng hợp từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions sách Global Success đầy đủ, chi tiết nhất sẽ giúp học sinh lớp 8 học từ mới môn Tiếng Anh 8 dễ dàng hơn.
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
Từ vựng Tiếng Anh 8 Global Success Unit 5: Our customs and traditions (đầy đủ nhất)
Quảng cáo| WORD | PRONUNCIATION | MEANING |
| acrobatics (n) | /ˌækrəˈbætɪks/ | xiếc, các động tác nhào lộn |
| admire (v) | /ədˈmaɪə/ | khâm phục, ngưỡng mộ |
| bad spirit | /bæd ˈspɪrɪt/ | điều xấu xa, tà ma |
| bamboo pole | /bæmˈbuː pəʊl/ | cây nêu |
| carp (n) | /kɑːp/ | con cá chép |
| coastal (adj) | /ˈkəʊstl/ | thuộc miền ven biển, duyên hải |
| ceremony (n) | /ˈserəməni/ | nghi thức, nghi lễ |
| chase away | /ʧeɪs əˈweɪ/ | xua đuổi |
| contestant (n) | /kənˈtestənt/ | thí sinh, người thi đấu |
| decorative (adj) | /ˈdekərətɪv/ | có tính trang trí, để trang trí |
| family bonding | /ˌfæməli ˈbɒndɪŋ/ | sự gắn kết tình cảm gia đình |
| family reunion | /ˌfæməli ˌriːˈjuːniən/ | cuộc sum họp gia đình |
| festival goer | /ˈfestɪvl ˌɡəʊə/ | người đi xem lễ hội |
| lantern (n) | /ˈlæntən/ | đèn lồng |
| longevity (n) | /lɒnˈdʒevəti/ | sự sống lâu, tuổi thọ |
| martial arts (n) | /ˌmɑːʃl ˈɑːts/ | võ thuật |
| monk (n) | /mʌŋk/ | nhà sư |
| offering (n) | /ˈɒfərɪŋ/ | đồ thờ cúng |
| ornamental tree | /ˌɔːnəˈmentl triː/ | cây cảnh |
| pray (v) | /preɪ/ | cầu nguyện, lễ bái |
| release (v) | /rɪˈliːs/ | thả |
| table manners (n) | /ˈteɪbl ˌmænəz/ | phép tắc ăn uống |
| worship (v) | /ˈwɜːʃɪp/ | thờ phụng, tôn kính, tôn sùng |
| young rice | /jʌŋ raɪs/ | cốm |
Lưu trữ: Từ vựng Tiếng Anh 8 Unit 5 (sách cũ)
Video giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Festivals in Viet Nam - Vocabulary - Cô Nguyễn Thanh Hoa (Giáo viên VietJack)
| Spring (n) | Mùa xuân |
| Festival (n) | Lễ hội |
| Opening ceremony (n) | Lễ khai mạc |
| Fashion show (n) | Màn trình diễn thời trang |
| Oriental (adj) | Thuộc phương đông |
| Royal (adj) | Thuộc hoàng gia |
| Performance (n) | Màn trình diễn |
| Human chess (n) | Cờ người |
| Boat race (n) | Đua thuyền |
| Sporting activity (n) | Hoạt động thể thao |
| Holiday (n) | Kì nghỉ |
| Family reunion (n) | Đoàn tụ gia đình |
| Celebration (n) | Lễ kỉ niệm |
| Five-fruit tray (n) | Mâm ngũ quả |
| Prepare (v) | Chuẩn bị |
| Dragon boat (n) | Thuyền rồng |
| Folk game (n) | Trò chơi dân gian |
| Wrestling (n) | Môn đấu vật |
| Visitor (n) | Du khách |
| Recommend (v) | Đề xuất |
| Regret (v) | Hối tiếc |
| Whale (n) | Cá voi |
| Cow racing (n) | Đua bò |
| Buffalo fighting (n) | Chọi trâu |
| Elephant race (n) | Đua voi |
| Rider (n) | Người cưỡi ngựa/voi |
| Drum (n) | Cái trống |
| Cheer (v) | Cổ vũ |
| Crowd (n) | Đám đông |
| Control (v) | Kiểm soát |
| Pray (v) | Cầu nguyện |
| Fortune (n) | Tài sản |
| Fisherman (n) | Ngư dân |
| Ritual (adj) | Thuộc nghi lễ |
| Commemorate (v) | Kỉ niệm, tưởng nhớ |
| Respect (v) | Tôn trọng |
| Hero (n) | Vị anh hùng |
| Buddha (n) | Phật |
| Incense (n) | Hương, nhang |
| Companion (n) | Bạn đồng hành |
| Attention (n) | Sự chú ý |
| Historian (n) | Nhà sử học |
| Carnival (n) | Ngày hội |
| Legendary (adj) | Truyền thuyết, cổ tích |
| Return (v, n) | Trở lại |
| Lantern (n) | Đèn lồng |
| Local festival (n) | Lễ hội địa phương |
| Mandarin tree (n) | Cây quất |
| Peach blossom (n) | Hoa đào |
| Horn (n) | Sừng trâu, bò |
| Command (n, v) | Mệnh lệnh, ra lệnh |
| proud (adj) | Tự hào |
| Stream (n) | Dòng suối |
| Coconut (n) | Quả dừa |
| Take place (v) | Diễn ra, xảy ra |
| Emperor (n) | Hoàng đế |
| Founder (n) | Người thành lập |
| Feature (n) | Nét đặc trưng |
| Procession (n) | Đám rước, diễu hành |
| Speciality (n) | Đặc sản, đặc biệt |
| Annually (adv) | Hàng năm |
| Overseas (adj, adv) | Nước ngoài |
| Candle (n) | Đèn cầy, nến |
| Cave (n) | Hang động |
| Scenery (n) | Khung cảnh |
| Saint (n) | Vị thánh |
| Impressive (adj) | ấn tượng |
| Central (adj) | thuộc ở giữa, tầm trung, miền trung tâm |
| God (n) | Vị thần |
| Magician (n) | Nhà ảo thuật |
| Joyful (adj) | Vui mừng, vui sướng |
| flute (n) | Cây sáo, thổi sáo |
Lời giải Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions hay khác:
Tiếng Anh 8 Unit 5 Getting Started (trang 50, 51)
Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 1 (trang 52, 53)
Tiếng Anh 8 Unit 5 A Closer Look 2 (trang 53, 54)
Tiếng Anh 8 Unit 5 Communication (trang 54, 55)
Tiếng Anh 8 Unit 5 Skills 1 (trang 55, 56)
Tiếng Anh 8 Unit 5 Skills 2 (trang 57)
Tiếng Anh 8 Unit 5 Looking Back (trang 58)
Tiếng Anh 8 Unit 5 Project (trang 59)
Các bài học để học tốt Tiếng Anh 8 Unit 5: Festivals in Vietnam:
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
Xem lời giải
- Trắc nghiệm Tiếng Anh 8 Unit 5: Our customs and traditions
Xem lời giải
Bài tập Tiếng Anh 8 Unit 5: Festivals in Vietnam
Xem lời giải
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 Global Success (bộ sách Kết nối tri thức) hay khác:
- Tiếng Anh 8 Unit 4: Ethnic groups of Viet Nam
- Tiếng Anh 8 Unit 6: Lifestyles
- Tiếng Anh 8 Review 2
- Tiếng Anh 8 Unit 7: Environmental protection
- Tiếng Anh 8 Unit 8: Shopping
- Tiếng Anh 8 Unit 9: Natural disasters
Xem thêm các tài liệu học tốt lớp 8 hay khác:
- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải SBT Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải lớp 8 Kết nối tri thức (các môn học)
- Giải lớp 8 Chân trời sáng tạo (các môn học)
- Giải lớp 8 Cánh diều (các môn học)
- HOT 1000+ Đề thi cuối kì 1 file word cấu trúc mới 2025 Toán, Văn, Anh... lớp 1-12 (chỉ từ 60k)
Tủ sách VIETJACK shopee lớp 6-8 (2025):
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 6 (303 trang - từ 99k)
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 7 (266 trang - từ 99k)
- Trọng tâm Toán, Anh, KHTN lớp 8 (302 trang - từ 99k)
TÀI LIỆU CLC DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 8
+ Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi file word có đáp án 2025 tại https://tailieugiaovien.com.vn/
+ Hỗ trợ zalo: VietJack Official
+ Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85
Đề thi giữa kì, cuối kì 8
( 172 tài liệu )
Bài giảng Powerpoint Văn, Sử, Địa 8....
( 40 tài liệu )
Giáo án word 8
( 78 tài liệu )
Chuyên đề dạy thêm Toán, Lí, Hóa ...8
( 74 tài liệu )
Đề thi HSG 8
( 5 tài liệu )
Trắc nghiệm đúng sai 8
( 12 tài liệu )
xem tất cảĐã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:
Loạt bài Giải Tiếng Anh 8 hay nhất, chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát sgk Tiếng Anh 8 sách mới.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
Trang trước Trang sau unit-5-festivals-in-viet-nam.jsp Giải bài tập lớp 8 sách mới các môn học- Giải Tiếng Anh 8 Global Success
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Smart World
- Giải sgk Tiếng Anh 8 Friends plus
- Lớp 8 - Kết nối tri thức
- Soạn văn 8 (hay nhất) - KNTT
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) KNTT
- Giải sgk Toán 8 - KNTT
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - KNTT
- Giải sgk Lịch Sử 8 - KNTT
- Giải sgk Địa Lí 8 - KNTT
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - KNTT
- Giải sgk Tin học 8 - KNTT
- Giải sgk Công nghệ 8 - KNTT
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - KNTT
- Giải sgk Âm nhạc 8 - KNTT
- Lớp 8 - Chân trời sáng tạo
- Soạn văn 8 (hay nhất) - CTST
- Soạn văn 8 (ngắn nhất) - CTST
- Giải sgk Toán 8 - CTST
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - CTST
- Giải sgk Lịch Sử 8 - CTST
- Giải sgk Địa Lí 8 - CTST
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - CTST
- Giải sgk Tin học 8 - CTST
- Giải sgk Công nghệ 8 - CTST
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - CTST
- Giải sgk Âm nhạc 8 - CTST
- Lớp 8 - Cánh diều
- Soạn văn 8 Cánh diều (hay nhất)
- Soạn văn 8 Cánh diều (ngắn nhất)
- Giải sgk Toán 8 - Cánh diều
- Giải sgk Khoa học tự nhiên 8 - Cánh diều
- Giải sgk Lịch Sử 8 - Cánh diều
- Giải sgk Địa Lí 8 - Cánh diều
- Giải sgk Giáo dục công dân 8 - Cánh diều
- Giải sgk Tin học 8 - Cánh diều
- Giải sgk Công nghệ 8 - Cánh diều
- Giải sgk Hoạt động trải nghiệm 8 - Cánh diều
- Giải sgk Âm nhạc 8 - Cánh diều
Học cùng VietJack
Dịch vụ nổi bật:
-
Giải bài tập SGK & SBT -
Tài liệu giáo viên -
Sách -
Khóa học -
Thi online -
Hỏi đáp
Trang web chia sẻ nội dung miễn phí dành cho người Việt.
Giải bài tập:
Lớp 1-2-3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lập trình Tiếng Anh
Chính sách
Chính sách bảo mật
Hình thức thanh toán
Chính sách đổi trả khóa học
Chính sách hủy khóa học
Tuyển dụng
Liên hệ với chúng tôi
Tầng 2, G4 - G5 Tòa nhà Five Star Garden, số 2 Kim Giang, Phường Khương Đình, Hà Nội
Phone: 084 283 45 85
Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ GIÁO DỤC VIETJACK
Người đại diện: Nguyễn Thanh Tuyền
Số giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh: 0108307822, ngày cấp: 04/06/2018, nơi cấp: Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội.
2015 © All Rights Reserved.
Từ khóa » Soạn Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5 Từ Vựng
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit 5: Study Habits đầy đủ, Hay Nhất
-
Từ Vựng Unit 5 Lớp 8 Festivals In Viet Nam
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5: Study Habits - Haylamdo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 5
-
Soạn Anh 8: Unit 5. TỔNG HỢP TỪ VỰNG (VOCABULARY)
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 - Unit 5 Festivals In Viet Nam - YouTube
-
Vocabulary – Phần Từ Vựng – Unit 5 – Festivals In Viet Nam – Lễ Hội ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 Mới - SoanVan.NET
-
Unit 5 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng Study Habits - Hoc247
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 5 Tiếng Anh 8 ... - MarvelVietnam