Từ Vựng Và Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11
Có thể bạn quan tâm
- 13
Bước vào lớp 11, bạn có gặp khó khăn gì trong việc học tiếng Anh không ? Dù có hay không thì hãy cùng xem qua tóm tắt Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 sau đây nhé.
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đầy đủ không quá phức tạp, vì vậy, các em có thể dành thời gian của mình để học kỹ lưỡng hơn các nội dung này, tạo nền tảng kiến thức vững chắc để học tốt chương trình tiếng Anh lớp 12 và các nội dung tiếng Anh khó hơn. Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đầy đủ còn được vận dụng rất nhiều trong các giao tiếp thực tế, vì vậy, đây là tài liệu phù hợp với mọi đối tượng học tiếng Anh. Sau đây là nội dung chi tiết, mời các bạn cùng tham khảo và tải tại đây.
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11
UNIT1:FRIENDSHIPVOCABULARYacquaintance(n)ngườiquenadmire(v)ngưỡngmộaim(n)mụcđíchappearance(n)vẻbềngoàiattraction(n)sựthuhútbebasedon(exp)dựavàobenefit(n)lợiíchcalm(a)điềmtĩnhcaring(a)chuđáochange(n,v)(sự)thayđổichangeable(a)cóthểthayđổichilli(n)ớtclose(a)gầngũi,thânthiếtconcerned(with)(a)quantâmcondition(n)điềukiệnconstancy(n)sựkiênđịnhconstant(a)kiênđịnhcrooked(a)congcustomsofficer(n)nhânviênhảiquandelighted(a)vuimừngenthusiasm(n)lòngnhiệttìnhexist(v)tồntạifeature(n)đặcđiểmforehead(n)trángenerous(a)rộngrãi,rộnglượnggetoutof(v)rakhỏi(xe)give-and-take(n)sựnhườngnhịngood-looking(a)dễnhìngood-natured(a)tốtbụnggossip(v)ngồilêđôimáchheight(n)chiềucaohelpful(a)giúpđỡ,giúpíchhonest(a)trungthựchospitable(a)hiếukháchhumorous(a)hàihướcincommon(exp)chungincapable(of)(a)khôngthểinfluence(v)ảnhhưởnginsiston(v)khăngkhăngjam(n)mứtjoke(n,v)(lời)nóiđùajournalist(n)phóngviênjoy(n)niềmvuijump(v)nhảylast(v)kéodàilasting(a)bềnvữnglifelong(a)suốtđờilike(n)sởthíchloyal(a)trungthànhloyalty(n)lòngtrungthànhmedium(a)trungbìnhmix(v)trộnmodest(a)khiêmtốnmushroom(n)mấmmutual(a)lẫnnhauoval(a)cóhìnhtráixoanpatient(a)kiênnhẫnpersonality(n)tíchcách,phẩmchấtpleasant(a)vuivẻpleasure(n)niềmvuithíchprinciple(n)nguyêntắcpursuit(n)mưucầuquality(n)phẩmchấtquick-witted(a)nhanhtrírelationship(n)mốiquanhệremain(v)vẫn(còn)ResidentialArea(n)khudâncưrumour(n)lờiđồnsecret(n)bímậtselfish(a)íchkỷsenseofhumour(n)óchàihướcshare(v)chiasẻsincere(a)thànhthậtsorrow(n)nỗibuồnGRAMMARstudious(a)chămchỉsuspicion(n)sựnghingờsuspicious(a)nghingờsympathy(n)sựthôngcảmtakeup(v)đềcậpđếntrust(n,v)sựtintưởnguncertain(a)khôngchắcchắnunderstanding(a)thấuhiểuunselfishness(n)tínhkhôngíchkỷ1.Infinitivewithto(Độngtừnguyênmẫucóto)1.1Sautúctừcủađộngtừ:Ex:Theteachertoldmetodothisexercise.(Thầybảotôilàmbàitậpnày.)SVOtoVadvise(khuyên),allow,permit(chophép),ask(yêucầu),invite(mời),tell(bảo,kể),order(ralệnh),…1.2Saumộtsốtínhtừ:able(cóthể),unable(khôngthể),happy(vuivẻ),delighted(vuimừng),easy(dễ),lovely(thúvị,hay),glad(vui),sorry(tiếc),anxious(nónglòng),content(bằnglòng),afraid(sợ),eager(háohức),amazed(ngạcnhiên),pleased(hàilòng),disappointed(thấtvọng),surprised(ngạcnhiên),certain(chắcchắn),willing(sẵnlòng),…Ex:Iamgladtoknowyouaresuccessful.(Tôivuikhibiếtbạnthànhcông.)SbeadjtoV1.3Trongcấutrúc:S+be+too+adj+toV(quá…nênkhôngthể…)Ex:Heistoooldtorunfast.(Ôngấyquágiànênkhôngthểchạynhanh.)SbetooadjtoV1.4Saumộtsốđộngtừ:want(muốn),expect(mongchờ,kỳvọng),refuse(từchối),hope(hyvọng),decide(quyếtđịnh),agree(đồngý),plan(dựđịnh),wouldlike(muốn),fail(thấtbại,hỏng),learn(học),afford(cóđủkhảnăng/điềukiện),manage(xoaysở),demand(đòihỏi,yêucầu),prepare(chuẩnbị),promise(hứa),wish(aoước),begin/start(bắtđầu),mean(định),…Ex:Theywanttomakefriendswithme.(Họmuốnkếtbạnvớitôi.)SVtoV1.5Saudanhtừhoặcđạitừthaythếchomệnhđềquanhệ(bắtđầubằngwho/whom/which/that):Ex:ThereisalotofhouseworkwhichIshoulddo.--->Thereisalotofhouseworktodo.(Cónhiềuviệcnhàcầnlàm.)Haveyougotanythingthatyoucanread?--->Haveyougotanythingtoread?(Bạncógìđọckhông?)2.Infinitivewithoutto(Độngtừnguyênmẫukhôngcóto)Đượcdùng:2.1Saucácđộngtừ:can,could,will,would,shall,should,may,might,must,oughtto,haveto,wouldrather,hadbetterEx:Hecanspeakthreelanguages.(Anhtacóthểnóibathứtiếng.)2.2Sautúctừcủađộngtừ:Ex:Iwatchedthemgetoutofthecar.(Tôithấyhọrakhỏixehơi.)He madehisdaughterstayhome.(Ôngtabắtbuộccongáiởnhà.)Shelethimgo.(Côấyđểanhtađi.)SVOV0V:feel(cảmthấy),hear(nghe),see(gặp),watch(thấy),smell(ngửithấy)make(bắtbuộc),let(đểcho)*LƯUÝ:-Sosánhsựkhácnhaugiữamục1.1và2.2.-Nếuđộngtừtrongcâuởdạngbịđộng(be+V3/ed),dùngtoVtheosau,trừđộngtừ“let”(đượcđổithành“beallowed”).Ex:(a)Theywerewatchedtogetoutofthecar.(b)Hisdaughterwasmadetostayhome.(c)HeSwasallowedbe+V3/edtogo.toVChia sẻ bởi: Trịnh Thị ThanhDownload
Liên kết tải vềLink Download chính thức:
Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 DownloadCác phiên bản khác và liên quan:
- Từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 (.DOC) Download
Có thể bạn quan tâm
-
Văn mẫu lớp 10: Phân tích Chùm thơ hai-cư Nhật Bản (Dàn ý + 3 Mẫu)
10.000+ -
Tập làm văn lớp 4: Kể về một lần em đi viếng lăng Bác
100.000+ 1 -
Văn mẫu lớp 12: Phân tích sông Hương ở ngoại vi thành phố Huế
50.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Phân tích đoạn trích Tình cảnh lẻ loi của người chinh phụ
100.000+ 1 -
Bảng lương và phụ cấp trong Quân đội, Công an 2023
50.000+ -
Văn mẫu lớp 10: Phân tích truyện Thần Mưa (Dàn ý + 5 mẫu)
100.000+ -
Đoạn văn ghi lại cảm xúc về bài thơ Mây và sóng của Ta-go (12 mẫu)
100.000+ 7 -
Viết: Luyện viết mở bài, kết bài cho bài văn kể lại một câu chuyện - Tiếng Việt 4 Kết nối tri thức
5.000+ -
Văn mẫu lớp 9: Nghị luận xã hội về lòng biết ơn (Sơ đồ tư duy)
1M+ -
Tập làm văn lớp 5: Dàn ý tả dòng sông (10 mẫu)
50.000+ 2
Mới nhất trong tuần
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 11 sách Cánh diều
Bộ đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2024 - 2025 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Bộ đề thi học kì 1 môn Công nghệ 11 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
Bộ đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
Bộ đề thi học kì 1 môn Công nghệ 11 năm 2024 - 2025 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Bộ đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
Đề cương ôn thi học kì 1 môn Công nghệ 11 năm 2024 - 2025 (Sách mới)
Bộ đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2024 - 2025 sách Chân trời sáng tạo
Bộ đề thi học kì 1 môn Giáo dục Kinh tế và Pháp luật 11 năm 2024 - 2025 sách Cánh diều
Đề cương ôn tập học kì 1 môn Công nghệ 11 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Tài khoản
Gói thành viên
Giới thiệu
Điều khoản
Bảo mật
Liên hệ
DMCA
Giấy phép số 569/GP-BTTTT. Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 30/08/2021. Cơ quan chủ quản: CÔNG TY CỔ PHẦN MẠNG TRỰC TUYẾN META. Địa chỉ: 56 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội. Điện thoại: 024 2242 6188. Email: [email protected]. Bản quyền © 2024 download.vn.Từ khóa » Tổng Quát Tiếng Anh 11
-
Tóm Tắt Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 - Hocmai
-
Tổng Hợp Những Công Thức Tiếng Anh Lớp 11 Đầy Đủ Nhất
-
Tóm Tắt Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 - EFC
-
TÓM TẮT NGỮ PHÁP TIẾNG ANH LỚP 11 - .vn
-
Các Công Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 Quan Trọng Nhất
-
Tổng Hợp Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 Chương Trình Mới
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 Học Kì 1 Năm 2021 - 2022
-
Tóm Tắt Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 11 - Tài Liệu Vui
-
Trọng Tâm Kiến Thức Tiếng Anh Lớp 11 - Tìm đáp án, Giải Bài Tập, để
-
Tổng Hợp Công Thức Tiếng Anh Lớp 11 - 123doc
-
Đề Cương ôn Tập Lí Thuyết Học Kì 2 Môn Tiếng Anh 11 Mới
-
Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 11 (Vocabulary) - Tất Cả Các Unit SGK Tiếng ...
-
Các Thì Trong Tiếng Anh: Bảng Tóm Tắt 12 Thì Tiếng Anh
-
Ngữ Pháp Tiếng Anh 11 Unit 11: Sources Of Energy (Phần 1)