Từ Vựng Về Làm Vệ Sinh
Có thể bạn quan tâm
Blog - Latest NewsYou are here: Home / Tiếng Nhật Chuyên Ngành / Từ vựng về làm vệ sinh
Slot Games
掃除をしましょう
言葉
- エプロン: Tạp dề
- ほうき: Cái chổi
- ちりとり: Cái hót rác
- ぞうきん: Rả lau
- バケツ: Cái xô
- 掃除機(そうじき): Máy hút bụi
- ほこり: Bụi
- ゴミ箱(ばこ): Thùng rác, xọt rác
- 軍手(ぐんて): Găng tay
- マスク: Khẩu trang
- こする: Chà xát, cọ, dụi, xoa
文型
- エプロンをする/かける/つける。 Đeo tạp dề.
- ソファーをどける。Di chuyển cái ghế sofa.
- 部屋(へや)を散(ち)らかす。 Bày bừa trong phòng.
- 部屋(へや)が散(ち)らかる。 Căn phòng bừa bộn.
- 部屋(へや)を片付(かたづ)ける。 Dọn dẹp phòng.
- 部屋(へや)が片付(かたづ)く。Căn phòng được dọn dẹp
- ジュースをこぼす。Làm (đánh) đổ nước ngọt
- ジュースがこぼれる。Nước ngọt bị tràn (trào ra)
- 掃除機(そうじき)をかける。 Bật máy hút bụi
- ほこりを取(と)る。Hút bụi, thu dọn bụi
- ほうきで掃(は)く。 Quét bằng chổi.
- 水をくむ。 Múc nước.
- ぞうきんをぬらす。Làm ướt rẻ lau.
- ぞうきんをしぼる。Vắt rẻ lau.
- 床(ゆか)をふく。Lau sàn
- 家具(かぐ)を磨(みが)く。 Đánh (rửa) đồ đạc trong nhà.
- ブラシでこする。 Chà/cọ bằng bàn chải.
- スリッパをそろえる。Sắp xếp dép (đi trong nhà).
Khai Giảng Khóa Mới
Các Khóa Học
Ngữ Pháp Tiếng Nhật
Hán Tự Tiếng Nhật
Đề Thi Năng Lực Các Năm
Tìm Hiểu Thêm
Tin Tức & Sự Kiện
- Giao lưu với tân sinh viên khóa 28 ngành ngôn ngữ nhật đại học Văn Hiến

- Bật mí cách sống chung với chi phí đắt đỏ tại nhật

- Chào mừng ngày nhà giáo việt nam

- MỘT VÀI KINH NGHIỆM DU HỌC NHẬT BẢN

- CÁCH TỰ HỌC TIẾNG NHẬT HIỆU QUẢ NHẤT !

Liên Hệ
0901 39 09 29 - 0344 72 88 44
CS1: 102a, Tổ 5, KP4, Đường 297, Phường Phước Long B, TP.Thủ Đức, TP.HCM
Nhật Môn Tiếng Nhật
Từ Vựng Tiếng Nhật
Thực Hành Tiếng Nhật
123
Từ vựng chuyên ngành xây dựng Từ vựng về giặt ủi Scroll to topHOTLINE: 0901 39 09 29
Từ khóa » Cái Xô Trong Tiếng Nhật
-
Từ Vựng N3 - Bài 4: Dọn Dẹp
-
Cái Xô Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Cái Xô, điểm Yếu, Khu Phố Có Nhiều Người Buôn Bán, Lao động Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Cái Xô Bằng Tiếng Nhật
-
• Cái Xỏ Giày, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Nhật, 靴べら | Glosbe
-
Từ Vựng Tiếng Nhật : Vật Dụng Dùng Trong Cuộc Sống Và Công Việc
-
Xô Ngã Tiếng Nhật Là Gì?
-
Xỏ Khuyên Tiếng Nhật Là Gì? - .vn
-
Cái Xô Tiếng Anh Là Gì - 1 Số Ví Dụ - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành May Mặc - Smiles
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về “DỌN DẸP”
-
Mách Bạn Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Dọn Dẹp Hữu ích
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2