Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Wow English
Có thể bạn quan tâm
Thank you!
Mục lục ẩn 1 Thank you! 2 Bảng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản 3 Danh sách màu sắc trong tiếng Anh mở rộng 3.1 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đen 3.2 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh da trời 3.3 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây 3.4 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu vàng 3.5 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đỏ 3.6 Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu 3.7 Các màu sắc liên quan đến màu tím 4 Một số từ vựng về các dụng cụ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh 5 Một số thành ngữ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh 6 HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ 6.1 XEM THÊM CÁC KHÓA HỌCWe will contact you soon.
Trong tiếng Anh, mảng từ vựng về màu sắc chứa số lượng từ khá lớn và được sử dụng ở nhiều trường hợp với cả nghĩa đen và nghĩa bóng. Bài viết dưới đây của Wow English sẽ giúp các bạn tổng hợp các kiến thức liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh (Các màu cơ bản, bảng màu mở rộng và một số thành ngữ liên quan đến màu sắc). Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Bảng màu sắc trong tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh có rất nhiều từ chỉ màu sắc. Trong đó, có 11 màu sắc cơ bản với những ý nghĩa và sắc thái khác nhau.
-
White /waɪt/ (adj): màu trắng
→ Trắng là màu sắc tích cực, gắn với sự tinh khiết, trong sáng và hồn nhiên
-
Black /blæk/(adj): đen
→ Ngược lại với trắng, đen là màu sắc tượng trưng cho sự huyền bí và đôi khi là những mặt tối và điều tiêu cực.
-
Blue /bluː/ (adj): xanh da trời
→ Xanh da trời là màu sắc biểu tượng của lòng trung thành, trí tuệ và hòa bình.
-
Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng
→ Đây là màu sắc chỉ sự thông thái và hạnh phúc
-
Red /red/ (adj): đỏ
→ Đỏ là màu sắc thể hiện sự quyền lực, nhiệt huyết và đôi lúc cũng mang sắc thái của sự nguy hiểm và chiến tranh.
-
Green /griːn/ (adj): xanh lá cây
→ Màu xanh lá cây là biểu trưng cho sự phát triển, hòa thuận và sự tin tưởng giữa mọi người.
→ Màu xanh lá có thể được tạo ra từ màu Vàng (Yellow) và Xanh da trời (Blue)
-
Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam
→ Có thể nói, màu cam là màu gắn liền với sự nhẹ nhàng, tươi mát và vui tươi
→ Màu da cam có thể được tạo ra từ màu Vàng (Yellow) và Đỏ (Red)
-
Pink /pɪŋk/ (adj): hồng
→ Màu hồng là một màu sắc khá nhẹ nhàng và là biểu tượng cho sự lãng mạn, hạnh phúc và tình yêu.
→ Màu hồng có thể được tạo ra từ màu Đỏ (Red) và Trắng (White)
-
Purple /ˈpɜː(ɹ).pəl/ (adj): tím
→ Tím là màu sắc của sự quyền lực, quyến rũ và sang trọng. Đây cũng là màu sắc của sự sáng tạo, trí tuệ và thần bí.
→ Màu tím có thể được tạo ra từ màu Đỏ (Red) và Xanh da trời (Blue)
-
Gray /greɪ/ (adj): xám
→ Màu xám mang đến cho chúng ta một cảm xúc khá ảm đạm và buồn rầu
-
Brown /braʊn/ (adj): nâu
→ Màu nâu biểu trưng cho sự cẩn trọng, bảo vệ và có thể là sự giàu có về vật chất
Danh sách màu sắc trong tiếng Anh mở rộng
Ngoài những màu sắc cơ bản phía trên, tiếng Anh còn rất nhiều màu sắc rất đặc biệt được thể hiện qua bảng màu sắc dưới đây.
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đen
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Blackish | /ˈbræk.ɪʃ/ | Đen nhạt |
Blue – Black | /blu: – bræk/ | Xanh đen |
Sooty | /ˈsʊt.i/ | Đen huyền |
Inky | /ˈɪŋ.ki/ | Đen xì |
Smoky | /ˈsməʊ.ki/ | Đen khói |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu trắng
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Silvery | /ˈsɪl.vər.i/ | Trắng bạc |
Lily – white | /ˌlɪl.iˈwaɪt/ | Trắng tinh |
Pale | /peɪl/ | Trắng bệnh |
Snow – white | /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ | Trắng xóa |
Milk – white | /mɪlk waɪt/ | Trắng sữa |
Off – white | /ˌɒf ˈwaɪt/ | Trắng xám |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh da trời
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Dark blue | /dɑ:k bluː/ | Xanh đậm |
Pale blue | /peɪl bluː/ | Lam nhạt |
Sky – blue | /skaɪ blu:/ | Xanh da trời |
Peacook blue | /ˈpiːkɑːk bluː/ | Lam khổng tước |
Turquoise | /ˈtərˌk(w)oiz/ | Màu lam |
Navy | /ˈneɪ.vi/ | Xanh da trời đậm |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu xanh lá cây
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Grass – green | /gra:s gri:n/ | Xanh lá |
Leek – green | /li:k gri:n/ | Xanh hành lá |
Dark green | /dɑ:k griːn/ | Xanh lá đậm |
Army green | /'a:mi gri:n/ | Xanh quân đội |
Mint | /mɪnt/ | Xanh bạc hà |
Limon | /’laimən/ | Màu chanh |
Chlorophyll | /‘klɔrəfili/ | Xanh diệp lục |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu vàng
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Yellowish | /ˈjeloʊɪʃ/ | Vàng hoe |
Golden | /ˈɡəʊl.dən/ | Vàng óng |
Apricot yellow | /ˈeɪ.prɪ.kɒt jeloʊ/ | Vàng hạnh |
Melon | /´melən/ | Màu vàng dưa |
Sunflower | /ˈsʌnˌflaʊər/ | Vàng rực |
Waxen | /ˈwæk.sən/ | Vàng cam |
Pale yellow | /peɪlˈjeloʊ/ | Vàng nhạt |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu đỏ
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Crimson | /ˈkrɪmzən/ | Đỏ sẫm |
Brick red | /brɪk red/ | Đỏ gạch |
Bronze red | /brɑːnz red/ | Đỏ đồng |
Deep red | /diːp rɛd/ | Đỏ thẫm |
Coral | /ˈkɒr.əl/ | Màu san hô |
Plum | /plʌm/ | Màu đỏ mận |
Các màu sắc trong tiếng Anh liên quan đến màu nâu
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Tawny | /ˈtɔː.ni/ | Nâu vàng |
Umber | /ʌm.bər/ | Nâu đen |
Dark brown | /dɑːk braʊn/ | Nâu đậm |
Light brown | /laɪt braʊn/ | Nâu nhạt |
Các màu sắc liên quan đến màu tím
Màu sắc | Phiên âm | Nghĩa |
Violet | /ˈvaɪələt/ | Màu tím |
Mauve | /moʊv/ | Màu hoa cà |
Red violet | /redˈvaɪələt/ | Tím đỏ |
Blue violet | /bluːˈvaɪələt/ | Tím xanh |
Một số từ vựng về các dụng cụ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Color board | /ˈkʌlər bɔːrd/ | Bảng màu |
Color wheel | /ˈkʌlər wiːl/ | Bánh xe màu |
Color code | /ˈkʌlər koʊd/ | Mã màu |
Color marker | /ˈkʌlərˈmɑːrkər/ | Bút lông màu |
Coloring book | /ˈkʌlərɪŋ bʊk/ | Sách tô màu |
Colored pencil | /ˈkʌlərdˈpensl/ | Bút chì màu |
Crayon | /ˈkreɪɑːn/ | Bút sáp màu |
Chemical dye | /ˈkemɪkl daɪ/ | Màu hóa phẩm |
Food coloring | /fuːdˈkʌlərɪŋ/ | Màu thực phẩm |
Glitter | /ˈɡlɪtər/ | Kim tuyến |
Luminescent | /ˌluːmɪˈnesnt/ | Dạ quang |
Paint color | /peɪntˈkʌlər/ | Màu sơn |
Pharmaceutical | /ˌfɑːrməˈsuːtɪklˈkʌlər/ | Màu dược phẩm |
To mix colors | /mɪksˈkʌlərz/ | Pha màu |
Water color | /ˈwɔːtərkʌlər/ | Màu nước |
Một số thành ngữ liên quan đến màu sắc trong tiếng Anh
Màu sắc là từ ngữ khá phổ biến để thành lập nên nhiều thành ngữ (Idiom) trong tiếng Anh.
Dưới đây là một số thành ngữ phổ biến bạn nên nhớ.
- Out of the blue: Hoàn toàn bất ngờ
- Green with envy: Ghen tị
- Once in a blue moon: Vô cùng hiếm
- White lie: Thời nói dối vô hại
- Catch red handed: Bắt quả tang
- Golden opportunity: Cơ hội vàng
- The green light: Được phép
- Have a green thumb: Có kỹ năng làm vườn tốt
- Roll out the red carpet: Đối xử tốt với ai
- True colors: Bản chất thật
- With flying colors: Rất vui mừng
- Tickled pink: Rất trân trọng
- See red: Tức giận
- Rose colored glasses: Khung cảnh siêu thực
- True blue: Thành thật
- Black and white: Thẳng thắn
- Black will take no other hue: Xấu vẫn luôn là xấu dù có cải trang
- Born to purple: Giàu có từ bé
- Boys in blue: Cảnh sát
- Feeling blue: Buồn
- Great white hope: Hy vọng thành công
- Green around the gills: Ốm yếu
- Purple patch: Thời kỳ thành công
- Red letter day: Ngày đặc biệt
- Greenhorn: Có kinh nghiệm
- Green-eyed monster: Cực kỳ ghen tị
- Sail under false colors: Giả dối
- Scream blue murder: Hét thất thanh
- Talk a blue streak: Nói nhanh và dài
- Till you’re blue in the face: Thất vọng sau khi làm rất nhiều lần
- White as a ghost: Bị sợ hãi
ĐỌC THÊM: Tổng hợp thành ngữ tiếng Anh phổ biến
Trên đây là tổng hợp các kiến thức từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh được đội ngũ giảng viên Wow English tổng hợp và chia sẻ. Hy vọng các bạn có thể nâng cao vốn từ vựng của mình thông qua bài viết này. Nếu gặp bất kỳ khó khăn gì trong việc học và sử dụng tiếng Anh, các em hãy điền vào form dưới đây để được tư vấn miễn phí nhé!
HOẶC ĐỂ LẠI THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN MIỄN PHÍ
Chỉ cần điền đầy đủ thông tin bên dưới, tư vấn viên của WOWENGLISH sẽ gọi điện và tư vấn hoàn toàn miễn phí cho bạn!
XEM THÊM CÁC KHÓA HỌC
[one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”KHÓA E-TOTAL” link=”https://wowenglish.edu.vn/khoa-hoc-tieng-anh-giao-tiep-trong-vong-4-6-thang/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]GIAO TIẾP TỰ TIN[/list][/one_second] [one_second][list icon=”icon-lamp” image=”” title=”LAZY ENGLISH” link=”https://wowenglish.edu.vn/hoc-tieng-anh-voi-lazy-english/” target=”new_blank” animate=”” rel”nofollow”]PHƯƠNG PHÁP GIẢNG DẠY[/list][/one_second]
Từ khóa » Các Màu Cơ Bản Bằng Tiếng Anh
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất - Step Up English
-
22 Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
Full Bảng Từ Vựng Màu Sắc Tiếng Anh đầy đủ Nhất & ý Nghĩa
-
Từ Điển Màu Sắc Tiếng Anh: Tất Cả Mọi Thứ Bạn Cần Biết
-
45 Từ Vựng Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cực Dễ Thuộc - Pasal
-
Bảng Màu Tiếng Anh Và Tên Gọi 22 Từ Vựng Về Màu Sắc
-
Màu Sắc Tiếng Anh – Tổng Hợp Từ Vựng Về Bảng Màu
-
Từ Vựng 12 Màu Sắc Bằng Tiếng Anh Cơ Bản Và Cách Sử Dụng Phù Hợp
-
Tổng Hơp Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Tiếng Anh đầy đủ Nhất - AMA
-
Màu Sắc Trong Tiếng Anh: Bảng Màu Và Các Loại - StudyTiengAnh
-
Nắm Trọn 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Trong Màu Sắc - Impactus
-
Từ Vựng, Phiên âm Các Màu Sắc Trong Tiếng Anh - TOPICA Native