Từ Vựng Về Ngủ Trong Tiếng Hàn
Có thể bạn quan tâm
Được học thử Cam kết chất lượng
đăng ký dạy Email Tư vấn 24/7
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có…
đăng ký dạy Email Tư vấn 24/7090.333.1985 - 09.87.87.0217
TỪ VỰNG VỀ NGỦ TRONG TIẾNG HÀNTỪ VỰNG VỀ NGỦ
- Ngủ rất say : 아주 깊이 잠들다
- Ngủ rất lâu : 아주 오래 자다
- Ngủ lang : 남의 집 등 딴 곳에서 자다
- Ngủ nướng : 늦잠자다 / 일어났다 다시자다
- Ngủ quên : 깜박잠들다
- Ngủ gật : 졸면서 고개를 끄덕이다
- Ngủ sâu: 깊이잠들다
- Ngủ dậy muộn : 늦잠자다
- Buồn ngủ : 졸리다
- Ngủ dậy : 일어나다
- Ngủ gật gà gật gù : 깜박깜박졸다 / 끔받끔박졸자
- Ngủ gục 머리를 속이고 자다
- Mất ngủ : 잠을 놓치다 / 잠을 못자다.
- Cả đêm không ngủ : 밥새도록 잠을 안자다.
- Giấc ngủ : 잠
- Mộng du : 몽유
- Quần áo ngủ : 잠옷
- Túi ngủ: 침낭
- Ngủ ngày : 낮잠
- Ngủ ngon : 잘 자다
- Ngủ không ngon : 숙면울 못 취하다
- Ngủ trưa : 오침하다
- Ngủ đông :겨울 잠 / 동면하다
- Ngủ chập chờn : 겉잠들다
- Đi ngủ : 자러 가다
- Vào chỗ ngủ : 잠자리에 들다
- Đang ngủ : 자고 있다
- Ngủ li bì : 대단히 많이 자다
- Nằm ngủ 누워 자다
- giả vờ ngủ : 잠자는 체하다
- Ngủ sớm 일찍 자다
- Ngủ muộn : 늦게 자다
- Tỉnh ngủ : 잠에서 깨다
- Thiếu ngủ : 잠이 부족하다
- Ngủ bù : 못잔 잠을 보충하다
- Mơ màng ngủ :어렵풋이잠이 들다
- Ngủ không biết gì / ngủ như chết : 곤드라지게 자다 / 죽은 듯이 잠자다 / 곯아떨어지다
- Ngủ một mạch đến sáng : 아침까지 한숨에 자다 / 아침까지 깨지않고 한 숨에 자다.
- Trằn trọc : 토끼잠자다
- Thính ngủ : 잠귀가 밝다
- Không ngủ được : 잠에 들지 못하다 ( 잠을 못자다)
- Cả đêm không ngủ : 밤새도록 잠을 못자다
- Ngáy : 코를 골다
- Mơ ngủ : (자면서) 꿈을 꾸다
- Nằm co ro: 새우잠을 자다
- Ru ngủ : 잠재우다
- Nằm sấp : 엎드려 자다
- Ngủ ngoài trời : 밖에서 자다
- Đi ngủ thôi! 잡시다 – 자자
- Ngủ ngon nhé! : 잘자요 ( 안녕히 주무세요)
- Chúc cả nhà ngủ ngon! 여러분 모두 잘자요 ~TRUNG TÂM GIA SƯ TÀI NĂNG TRẺ
TƯ VẤN HỌC TIẾNG HÀN TẠI NHÀ: 090 333 1985 – 09 87 87 0217 CÔ MƯỢT
WEBSITE: http://giasutienghan.com/
Tag: gia su tieng han, gia sư tiếng hàn, học tiếng hàn tại nhà
Bài viết liên quan
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P4: IV. Các chứng bệnh 129 진단서 hồ sơ trị bệnh 130 진단확인서 hồ sơ…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P3 Dụng cụ Y tế và hoạt động trị liệu 1. Dụng cụ Y tế…
Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2 - Từ Vựng Chuyên Ngành Y P2: II. Các loại thuốc và bệnh viện 1. 약: Thuốc 44 알약 (정제) thuốc…
[Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y P1 - [Từ vựng] Từ Vựng Chuyên Ngành Y: I. Các chứng bệnh thường gặp 1 복통 đau bụng 2 치통 đau…
[Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao - [Từ vựng] Từ liên quan đến thể thao: 야구를 해요. chơi bóng chày. 축구를 해요. chơi đá bóng 농구를 해요.…
Từ vựng trong tiếng hàn - Từ vựng trong tiếng hàn: 약속이 있어요/없어요 : Có hẹn/ không có hẹn 약속을 해요: Có hẹn 시간이 있어요/없어요: Có… Liên hệ
090.333.1985 (24/7)
09.87.87.0217 (24/7)
Trụ sở: 1269/17 Phạm Thế Hiển, Phường 5, Quận 8, HCM
Giấy phép ĐKKD số 0316086934 do sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp
Link - Liên kết
Gia sư môn ToánGia sư môn toán Gia sư môn LýGia sư môn lý Gia sư môn HóaGia sư môn hóa Gia sư tiểu họcGia sư tiểu học Gia sư báo bàiGia sư tiểu học Gia sư dạy vẽGia sư môn vẽ Gia sư hs trường quốc tếGia sư cho học sinh trường quốc té Gia sư Piano organ GuitarGia sư piano organ guitarLink - Liên kết
Xem hợp đồng nhận lớpXem hợp đồng nhận lớp Tham khảo học phí gia sư Học phí gia sư Chọn gia sư phù hợp Chọn gia sư phù hợp Xem lớp mớiXem lớp mới Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn đăng ký tài khoản gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và tìm gia sư Hướng dẫn phụ huynh tải app và chọn gia sư Link tải ứng dụng Daykemtainha.vnGia sư môn tiếng NgaLink - Liên kết
Gia sư tiếng anhGia sư môn tiếng Anh Gia sư môn tiếng PhápGia sư môn tiếng Pháp Gia sư môn tiếng HànGia sư môn tiếng Hàn Gia sư môn tiếng TrungGia sư môn tiếng Trung Gia sư môn tiếng ĐứcGia sư môn tiếng Đức Gia sư môn tiếng TháiGia sư môn tiếng Thái Gia sư môn tiếng NgaGia sư môn tiếng Nga Gia sư môn tiếng NhậtGia sư môn tiếng NhậtCopyright ©2018 www.daykemtainha.vn
Từ khóa » đêm Mất Ngủ Tiếng Trung
-
Bài Hát Tiếng Trung: Đêm Mất Ngủ 失眠的夜 Shīmián De Yè
-
[Vietsub] Đêm Mất Ngủ (失眠的夜) - Tống Mạnh Quân - YouTube
-
[Vietsub] Đêm Mất Ngủ (Remix Full) -Tống Mạnh Quân | 失眠的夜 DJ
-
Top 15 đêm Mất Ngủ Tiếng Trung
-
Mất Ngủ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Stt Tiếng Trung Hài Hước Khi Mất Ngủ
-
Nghe Nhạc Hay Đêm Mất Ngủ (失眠的夜) Mp3 Hot
-
“Vén Màn” Nguyên Nhân Gây Mất Ngủ Ban đêm, Cách điều Trị
-
Một Số Câu Khẩu Ngữ Thông Dụng... - Tiếng Trung Thanhmaihsk
-
Ngủ Rũ - Rối Loạn Thần Kinh - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Mất Ngủ: Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Chẩn đoán Và điều Trị - Vinmec
-
40+ Câu Chúc Ngủ Ngon Tiếng Trung Hay Và Ý Nghĩa Nhất
-
Hiện Tượng Mất Ngủ Về đêm Xảy Ra Như Thế Nào? | TCI Hospital
-
Mất Ngủ Hậu COVID-19, Dùng Thuốc Thế Nào? - Bộ Y Tế