Từ Vựng Về Trọng Lượng Và Các đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Nhật

Từ vựng về trọng lượng và các đơn vị đo lường trong tiếng Nhật

Sài Gòn Vina, Từ vựng về trọng lượng và các đơn vị đo lường trong tiếng Nhật

グラム Gam
キロ  Cân/ Kg
トン Tấn
ミリメートル Milimet
センチメートル Centimet
メートル Mét
キロメートル Kilomet
ミリリットル Mililit
センチリットル Centilit
リットル Lít
エーカー Mẫu
ヤード Thước
マイル Dặm
インチ Inch
ボッド Pao

Ví dụ: このりんご、2キロ ください。Lấy cho tôi 2 kg táo này.

牛丼を作るために、牛肉を2グラム要ります。Để làm món Món cơm thịt bò, thì cần 2 gam thịt bò.

Chuyên mục Từ vựng về trọng lượng và các đơn vị đo lường trong tiếng Nhậtđược biên soạn bởi trường Nhật ngữ SGV.

Nguồn: https://saigonvina.edu.vn

Từ khóa » đơn Vị Trong Tiếng Nhật