Từ Vựng Y Tế Tiếng Nhật (phần 1) - Du Học Nhật Bản
Có thể bạn quan tâm
Đại dịch Covid-19 đang bùng phát trên toàn thế giới. Dưới đây là một số từ vựng y tế tiếng Nhật hãy trang bị cho mình khi đi du học Nhật Bản, lao động, kết hôn, hay đi du lịch có vấn đề về sức khỏe. Chúng ta không tránh khỏi những lúc bị bệnh hay tai nạn, việc vào bệnh viện hay sử dụng các dịch vụ chăm sóc y tế là điều không thể tránh khỏi. hãy trang bị cho mình một ít từ vựng y tế để sử dụng khi càn các bạn nhé.
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH Y TÊ ( PHẦN 1)
1.歯医者: Nha sỹ 2.看護師(かんごし): y tá 3.看護婦(かんごふ): nữ y tá, hộ lý 4.薬剤師(やくざいし): dược sỹ 5.インターン: Bác sĩ thực tập 6.病人,患者: Bệnh nhân 7.けが人: Người bị thương 8.病院、医院、クリニック,診療所: Bệnh viện, phòng khám 9.健康診断(けんこうしんだん)を受ける: Kiểm tra sức khoẻ
1.入院: Nhập viện 2.通院(つういん): đi viện 3.回復(かいふく): hồi phục 4.看護(かんご)、看病(かんひょう): chăm sóc, trông nom 5.リハビリ: Phục hồi chức năng( phương pháp điều trị tổng hợp cả về thể chất lẫn tinh thần. 6.寝たきり: Nằm liệt giường 7.退院: Ra viện 8.安静(あんせい)にする: Nghỉ ngơi 9.静養(せいよう): tĩnh dưỡng
1.休養: Nghỉ dưỡng 2.予防(よぼう): đề phòng, phòng ngừa 3.診察(しんさつ): khám bệnh 4.診断.(しんだん): chuẩn đoán 5.治寮(ちりょう).手当(てあて),治す: Trị liệu, chữa trị 6.体温を測る(はかる): Đo nhiệt độ cơ thể 7.脈(みゃく)をとる: Đo mạch, kiểm tra mạch 8.レントゲンを撮る: Chụp x quang -レントゲン: hay dùng X 線 9.血液型(けつえきがた): Nhóm máu -A型(エーがた) -B型(ビーがた) -O( オー) -AB(エービー)
1.X (エックス)線検査(せんけんさ): Kiểm tra bằng tia x quang – giống レントゲン検査. 2.血液検査(けつえきけんさ): kiểm tra máu 3.尿検査.(にょうけんさ): Kiểm tra nước tiểu 4.便検査: Kiểm tra phân 5.胃カメラ検査: Nội soi dạ dày 6.超音波検査.(ちょうおんぱけんさ): siêu âm 7.眼底検査.(がんていけんさ): Kiểm tra mắt 8.心電図(しんでんず): điện đồ tim 9.シーテイー(CT) スキャン: Chụp CT
CÔNG TY CỔ PHẦN SEN QUỐC TẾ Chuyên Đào tạo Nhật ngữ – tư vấn hồ sơ du học Nhật Bản – Biên phiên dịch tiếng Nhật 01 đường Cao Văn Bé, phường Vĩnh Phước, TP. Nha Trang, Khánh Hòa Tel/Fax: +8458.3838.279 Mobil: 0966.777.628 (Mr Ca) Email: info@senquocte.com Website:http://senquocte.com Facebook: https://www.facebook.com/senquocte
Chia sẻ cho bạn bè
- In
Thích điều này:
Đang tải...Từ khóa » Nội Soi Dạ Dày Trong Tiếng Nhật
-
Nội Soi Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
TỪ VỰNG VỀ BỆNH ĐAU DẠ DÀY VÀ CÁC LOẠI THUỐC ... - KVBro
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi đi Khám Bệnh - Mẫu Câu Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Bệnh Tật Thường Gặp
-
Khám Bệnh đau Dạ Dày ở Nhật Bản - Tokyodayroi
-
Top 13 Mổ Nội Soi Tiếng Nhật Là Gì 2022
-
Hướng Dẫn đi Khám Bệnh Dạ Dày ở Nhật Bản - IIMS-VNM
-
Nội Soi Dạ Dày: Gây Mê, Có đau Không, Quy Trình Nội Soi Bao Tử
-
Người Nhật Phát Hiện Sớm Ung Thư Dạ Dày Nhờ Nội Soi NBI
-
Quy Trình Nội Soi Dạ Dày - Trước Khi Nội Soi Cần Chuẩn Bị Gì?
-
[TIẾNG NHẬT ĐỜI SỐNG] #1 CÁCH ĐẶT LỊCH NỘI SOI DẠ DÀY TẠI ...
-
Nội Soi Dạ Dày Không đáng Sợ Như Nhiều Người Suy Nghĩ - CIH