Tựa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Động từ
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tɨ̰ʔə˨˩tɨ̰ə˨˨tɨə˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tɨə˨˨tɨ̰ə˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “tựa”
  • 似: tự, tựa

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𢭸: dựa, tựa
  • 󰊇: tựa
  • 似: từa, tự, tợ, tựa
  • 序: tự, tựa

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tủa
  • tua
  • tưa
  • tứa
  • tua
  • túa
  • tửa

Danh từ

tựa

  1. Bài viết ở đầu sách để nói rõ đôi điều cần thiết về cuốn sách đó. Bài viết tựa cho tác phẩm. Đề tựa cho cuốn sách này là một nhà văn nổi tiếng.
  2. Bộ phận của ghế, dùng để tựa lưng khi ngồi. Ghế có tựa.

Tính từ

tựa

  1. Giống như (cái gì đó). Sáng tựa ánh trăng rằm.

Động từ

tựa

  1. Áp sát vào vật gì để giữ nguyên một tư thế nhất định. Ngồi tựa cột. Tựa lưng vào tường.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tựa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tựa&oldid=2010182” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tựa 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dựa Hay Tựa