Tuần Hoàn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| twə̤n˨˩ hwa̤ːn˨˩ | twəŋ˧˧ hwaːŋ˧˧ | twəŋ˨˩ hwaːŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| twən˧˧ hwan˧˧ | |||
Danh từ
tuần hoàn
- Sự chuyển vận của máu, đi từ trái tim đến khắp cơ thể rồi lại trở về tim.
Dịch
- tiếng Anh: cycle
Tính từ
tuần hoàn
- Có tính chất lặp lại một cách đều đặn. Ngày đêm là một hiện tượng tuần hoàn.
Dịch
- tiếng Anh: periodic
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tuần hoàn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Tuần Hoàn Tiếng Anh Là Gì
-
Tuần Hoàn Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
SỰ TUẦN HOÀN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TUẦN HOÀN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
SỰ TUẦN HOÀN - Translation In English
-
Tuần Hoàn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"vòng Tuần Hoàn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vòng Tuần Hoàn" - Là Gì?
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Cấu Tạo Cơ Thể Con Người - Leerit
-
Tuần Hoàn Máu | Circulation - Go Global Class
-
Nghĩa Của Từ : Circulation | Vietnamese Translation
-
CIRCULATION _ DIAGRAM... - Tiếng Anh Y Dược - Go Global Class
-
Hệ Tuần Hoàn Tiếng Anh Là Gì