Tuấn Mã Là Gì, Nghĩa Của Từ Tuấn Mã | Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt - Việt Từ điển Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Hỏi đáp Diễn đàn Tuấn mã
Danh từ
ngựa đẹp và khoẻ, phi nhanh
con tuấn mãXem tiếp các từ khác
- Tuấn tú
- Tuất
- Tuần báo
- Tuần duyên
- Tuần dương hạm
- Tuần hoàn
- Tuần hành
- Tuần lễ
- Tuần lộc
- Tuần phiên
- Tuần phu
- Tuần phòng
- Tuần san
- Tuần ti
- Tuần tiễu
- Tuần tra
- Tuần tráng
- Tuần trăng mật
- Tuần ty
- Tuần tự nhi tiến
Từ đã xem
Từ điển Anh - ViệtTừ điển Anh - ViệtTop tra từ | Từ điển Anh - Việt
Two-timer Unwrapped Cast Unwrap Tragi No end O'er Min Tiled roof (tile roof) Overlove Multi Hight Authority Transmittal Source Floorman Exhibit Emanation Center Body Will-o'-the-wisp Tuck Topsman Strip chart Service cable Segment Rickshaw Resonate Nova Lake Filum Cunt Từ điển Việt - AnhTừ điển Việt - AnhTop tra từ | Từ điển Việt - Anh
Liên kết dữ liệu Cung đường Ứng dụng cộng tác Giá trị hiện kim thực tế Sản phẩm có nguồn gốc thực vật Nguyên lý Công tơ Tim đường Tế bào hình đài tế bào tiết hình trụ trong biểu mô của đường hô hấp và tiêu hóa Mặt bẳng phối cảnh Liệu pháp lao động Đáp ứng bước nhảy Thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh Sự quét hình chữ nhật Sự đối chiếu bút tích Sờ Sản phí Rãnh dây thần kinh đá lớn Nhãn nguồn Mặt phẳng trực giao Lưu trình Khuôn cao su Bám sát Vết ăn dao Thành tiền Tốc kế Sản phí thực sự Rởm Quy hoạch các mục tiêu Nóng rẫy Kích thước phủ bì Kích thước choán chỗ Từ điển Anh - AnhTừ điển Anh - AnhTop tra từ | Từ điển Anh - Anh
Splendorous Mas Uncorrected Triplet Segmental Perturbation Megacycle Maecenas Knife switch Evensong Economic substance Apartheid Ukrainian Suspension point Light on Illumination Cfp Bushwhack Access Whining Unthrone Syrian Sinistral Period Passion play Credit record Cash portion By design Wet-nurse Thimble Pack Net change in cash Từ điển Pháp - ViệtTừ điển Pháp - ViệtTop tra từ | Từ điển Pháp - Việt
Épreuve Réussir Poli Levure Ionique Fleuron Puncheur Prospecter Oeuf Métalliser Camon! Suffragante Spectateur Sourciller Siphonal S'attarder Rodailler Renifler Reniflant Réalisateur Proboscidien Coup Voiture Viticulture Terreautage Sympathisant Survendre Surin Suggestible Sucre Steppage Septennalité Từ điển Việt - PhápTừ điển Việt - PhápTop tra từ | Từ điển Việt - Pháp
Chó ngộ Thủ đắc Sốt sản Phong ấn Ngâm cứu Chưởi Chùn bước Trùng phùng Quả là Non bồng Trai lơ Thuyền phó Thuyền mành Thường nhật Tỉ khối Sợi canh Phiệt duyệt Phó hội Nồng hậu Mõm mòm Li thân Lắm trò Chính nhân Cứ Tim tím Tổng khởi nghĩa Tốt vô ngần Tóc mây Tóc đáp Se lạnh Nhở Neo người Từ điển Anh - NhậtTừ điển Anh - NhậtTop tra từ | Từ điển Anh - Nhật
Downward glance Combine Leather-bound Haggard from love End of transmission (EOT) To be disposed of This art or field of study The whole nation The form of Buddhist priest Regular curriculum Express trail Stage setting Spearhandle Snow damage Revised by section chief Rain gear Oppression (e.g. taxation) Making arbitrary decisions which benefit oneself Arctic Ocean Vapid To feel let down To be replaced Stiff collar Shift the responsibility (for something) on to (someone) Jungle-gym Initiate Vocal tract To be overcome with emotion To aggravate The whole family Terrorist attack Single currency Từ điển Nhật - AnhTừ điển Nhật - AnhTop tra từ | Từ điển Nhật - Anh
愈愈 味噌っ滓 鈍角三角形 逆用 狭い 減反政策 杉菜 ラテックス 首っ引き 風速計 運動エネルギー 近況 行列 自由貿易地域 素面 子を見ること親に如かず 勇躍 香港返還 頼み 非才 進呈本 辻斬り 貸し付ける 視角 落雁 聖地 突っ伏す 産業革命 榕樹 隠者 開業 開催国 Từ điển Việt - NhậtTừ điển Việt - NhậtTop tra từ | Từ điển Việt - Nhật
Theo dõi hạch toán riêng thu nhập của hoạt động được miễn giảm thuế Sự phát điện nguyên tử Chương trình có thể định vị lại được TPC-C Sự buông thả Nhíp (bộ giảm chấn) Khả năng nói Giữ chặt không buông ra Công việc tra mỡ Cây sào Bộ điều chỉnh tự động Vang rền Vũ đài chính trị Nhân cách Nhân ba Khả năng nạp điện Giấy phép chuyển tải Vấn tóc Toàn hệ thống Thung lũng tuyết Thụ huấn Thần thế Tần số âm thanh Suối lớn Sóng dài Nản chí Lỗ cắm bút Chân thiện mỹ Đường cùng Trường điều khiển truy xuất Trước tác Tính ổn định của mạng Từ điển Nhật - ViệtTừ điển Nhật - ViệtTop tra từ | Từ điển Nhật - Việt
おやすみなさい カタログ 船腹手配書 自愛 みにくい みせ くさる ありがとう 青枯れ病 考察 翻訳 秘中の秘 法則を守る 歩行 条例 億 テキスト はっぱ 麦芽 電圧調整器 雲雀 雌雄 鉄 科目 港で 元気を出す へん とおる 部門 農具 豚に真珠 申請 Từ điển Hàn - ViệtTừ điển Hàn - ViệtTop tra từ | Từ điển Hàn - Việt
아깝다 권 갑 잘 아내 제언 장난꾸러기 우아 우도 아니면 아낙네 색소폰 광대 계급 집단 전 적극적 얼마나 시국 스럽다 수수 송부 송곳 소반 게다가 코스 코믹하다 충수 천천히 창구 진척 점 Từ điển Trung - ViệtTừ điển Trung - ViệtTop tra từ | Từ điển Trung - Việt
虽然如此 词汇表 针扎 协议会 酸 遗址 贪婪地吃 调离要职 螺旋楼梯 私房钱 只是 隐蔽 降低 防卫物 问卷 钢制 配置品 迟到者 过急的 超过其他 蜂蜜 草皮的专家 自然力 咯咯笑 内向 关键词 驱动 香味 飞快地 铅字的字体 铁环 进步的 Từ điển Việt - ViệtTừ điển Việt - ViệtTop tra từ | Từ điển Việt - Việt
Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt Vần Sụm Háo danh Truân chuyên Nỡm Nom Mỏ hỗn Trần truồng Ni Hữu hiệu Keo kiệt Dóng Đặc sắc Đầu sách Xu hướng Xuôi ngược Thu chi Thành tích Tương đồng Sắp xếp Lòn Công dụng Đê tiện Ngoại lệ Kiên cường Kể Hỗn Bớp Bản Xía Tuốc năng Từ điển Viết tắtTừ điển Viết tắtTop tra từ | Từ điển Viết tắt
No1 TOFI OVTK EWBA CEBD NNDF MELP COLOS AAIMS XTX QCMMO GUD CYTK BIST ARGM W/O VVSS TKTL MQH MIDS ZUN XXDYE XMyoD WRMGP PXAs PNIPAM MTP LDB IDSGF ERCC6 ZNTH XMT Previous NextChọn từ điển
Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Từ điển Việt - Việt Đăng ký Đăng nhập Trang chủ Từ điển Anh - Việt Cộng đồng hỏi đáp Diễn đàn Kỹ năng- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
- Điều khoản
- Nhóm phát triển
- Liên hệ
Từ khóa » Tuấn Mã
-
Tuấn Mã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tuấn Mã - Wiktionary
-
Từ điển Tiếng Việt "tuấn Mã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tuấn Mã - Từ điển Việt
-
Tuấn Mã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tuấn Mã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bí Mật Về Con Tuấn Mã Nổi Tiếng Thời Tam Quốc: Cứu Lưu Bị, Xóa Tan ...
-
Tuấn Mã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hắc Tuấn Mã - Hồi Kí Của Một Chú Ngựa - NXB Kim Đồng
-
Tra Từ: Tuấn Mã - Từ điển Hán Nôm
-
Bằng Chứng Đây Là Con Tuấn Mã Nê Thông Của Vua Trần Duệ ...
-
Tuấn Mã Truy Phong, 12 Pro Max - La Sonmai
-
Tuấn Mã - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT