Tuấn Mã - Wiktionary
Có thể bạn quan tâm
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]Sino-Vietnamese word from 駿馬, composed of 駿 (“excellent horse”) and 馬 (“horse”).
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [twən˧˦ maː˦ˀ˥]
- (Huế) IPA(key): [twəŋ˦˧˥ maː˧˨]
- (Saigon) IPA(key): [t⁽ʷ⁾əŋ˦˥ maː˨˩˦]
Noun
[edit](classifier con) tuấn mã
- (literary) excellent horse, prized horse
- Sino-Vietnamese words
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese nouns classified by con
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Vietnamese literary terms
- vi:Horses
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Tuấn Mã
-
Tuấn Mã - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "tuấn Mã" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Tuấn Mã - Từ điển Việt
-
Tuấn Mã Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Tuấn Mã Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Tuấn Mã Là Gì, Nghĩa Của Từ Tuấn Mã | Từ điển Việt
-
Bí Mật Về Con Tuấn Mã Nổi Tiếng Thời Tam Quốc: Cứu Lưu Bị, Xóa Tan ...
-
Tuấn Mã Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Hắc Tuấn Mã - Hồi Kí Của Một Chú Ngựa - NXB Kim Đồng
-
Tra Từ: Tuấn Mã - Từ điển Hán Nôm
-
Bằng Chứng Đây Là Con Tuấn Mã Nê Thông Của Vua Trần Duệ ...
-
Tuấn Mã Truy Phong, 12 Pro Max - La Sonmai
-
Tuấn Mã - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT