Tuần Trăng Khuyết Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số

Hàn Việt Việt Hàn

Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Hàn Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

tuần trăng khuyết tiếng Hàn?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tuần trăng khuyết trong tiếng Hàn. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuần trăng khuyết tiếng Hàn nghĩa là gì.

phát âm tuần trăng khuyết tiếng Hàn Bấm nghe phát âm (phát âm có thể chưa chuẩn)
tuần trăng khuyết
  • 쇠미
  • 이지러짐
  • 끝판이 가까워지다
  • 죽더끼널판
  • 이지러지다
  • 쇠약해지다
  • 작아지다
  • 감퇴하다
  • 적어지다
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuần trăng khuyết trong tiếng Hàn

    tuần trăng khuyết: 쇠미, 이지러짐, 끝판이 가까워지다, 죽더끼널판, 이지러지다, 쇠약해지다, 작아지다, 감퇴하다, 적어지다,

    Đây là cách dùng tuần trăng khuyết tiếng Hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

    Tổng kết

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuần trăng khuyết trong tiếng Hàn là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Thuật ngữ liên quan tới tuần trăng khuyết

    • ngong ngóng chờ đợi tiếng Hàn là gì?
    • isp là tiếng Hàn là gì?
    • bakjeong tiếng Hàn là gì?
    • sailing tiếng Hàn là gì?
    • nhiệt độ tiếng Hàn là gì?

    Từ khóa » Tuần Trăng Khuyết Là Gì