tuần trăng mật Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa tuần trăng mật Tiếng Trung (có phát âm) là: 蜜月 《新婚后的第一个月。》.
Xem chi tiết »
hưởng tuần trăng mật Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa hưởng tuần trăng mật Tiếng Trung (có phát âm) là: 度蜜月 《新婚夫妇的蜜月旅行或蜜月度假。》.
Xem chi tiết »
31 thg 8, 2016 · Tuần trăng mật: 蜜月 mìyuè. 91. Lễ cưới giấy (lễmột năm tròn sau khi cưới): 结婚一周年纸婚 jiéhūn yī zhōunián zhǐ hūn.
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG HOA VỀ ĐÁM CƯỚI · Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID ... Tuần Trăng Mật / 蜜月 / Mìyuè. ... Thi hành án tiếng Trung là gì?
Xem chi tiết »
Những từ vựng thông dụng về cưới hỏi trong tiếng Trung ; 97, Quà cưới, 贺礼, hè lǐ ; 98, Quà cưới, 结婚礼品, jiéhūn lǐpǐn ; 99, Tuần trăng mật, 蜜月, mì yuè ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2021 · Cùng THANHMAIHSK học các từ vựng tiếng Trung về kết hôn để cùng chúc mừng hôn lễ người thân, ... 94, Tuần trăng mật, 蜜月, mì yuè.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "tuần trăng mật" thành Tiếng Trung. Câu ví dụ: Em nhớ tuần trăng mật mà chúng ta chưa thực hiện chứ?↔ 还记得那次夭折了的蜜月吗?
Xem chi tiết »
26 thg 5, 2021 · Bài học hôm nay cùng mình học một số từ vựng tiếng Trung về đám cưới. Khám phá các phong tục đám cưới ... 16, 蜜月, mìyuè, tuần trăng mật.
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2016 · 68, trùng hôn (lấy vợ hoặc chồng khi đã có vợ, chồng), Chónghūn, 重婚. 69, tự do hôn nhân, Zìyóu hūnyīn, 自由婚姻. 70, tuần trăng mật, Mìyuè ...
Xem chi tiết »
丈夫, zhàngfū, chồng ; 妻子, qīzi, vợ ; 度蜜月, Dù mìyuè, đi tuần trăng mật ; 回娘家, huí niángjiā, về nhà mẹ đẻ ; 庆祝周年, qìngzhù zhōunián, kỷ niệm một năm ngày ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tuần Trăng Mật Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề tuần trăng mật tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu