Tuần Tự - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Định nghĩa
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twə̤n˨˩ tɨ̰ʔ˨˩twəŋ˧˧ tɨ̰˨˨twəŋ˨˩˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twən˧˧˨˨twən˧˧ tɨ̰˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • tuấn tú

Định nghĩa

tuần tự

  1. Theo sự sắp xếp trước sau. Công tác cứ tuần tự mà làm.. Tuần tự nhi tiến.. Tiến theo thứ tự.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tuần tự”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tuần_tự&oldid=1321623” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ chưa xếp theo loại từ
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tuần tự 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Tìm Tuần Tự Là Gì