52 Sau khi bới hết đất, tôi tìm được một cây đòn bẩy, rồi kê vào dưới cạnh tảng đá và bẩy nó lên không mấy khó khăn. 39. Những cậu bé đáng thương đó đang run ...
Xem chi tiết »
bẩy hòn đá. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%A9y ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bẩy' trong tiếng Việt. bẩy là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Bằng mưu mẹo giảo quyệt gạt một người ra khỏi địa vị: Tìm lời ton hót ông giám đốc, để bẩy một đồng nghiệp. Nguồn tham khảo: Từ điển - Nguyễn Lân. bẩy, dt. 1.
Xem chi tiết »
bẩy có nghĩa là: Danh từ: . Rầm nghiêng vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên trong vì kèo.. - 2 đg. Nâng vật nặng lên bằng cách đặt một đầu ...
Xem chi tiết »
Run lẩy bẩy, có cảm giác không vững: chân tay bẩy rẩy. Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bẩy rẩy ...
Xem chi tiết »
3. 동사 run, run rẩy. [떨ː다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 포르르.
Xem chi tiết »
명사 (Abbr.) 지레. đòn bẩy. 2. 명사 đòn bẩy. [지레때]; [지렏때]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 지레. (물건 움직이는) cái đòn bẩy.
Xem chi tiết »
Chuyển tựSửa đổi · Chữ số A-rạp: 7; Chữ số Trung Quốc: 柒, 七 · Chữ số La Mã: VII. Số từSửa đổi. bảy. Cái số sau sáu và trước tám trong dãy số tự nhiên.
Xem chi tiết »
Bẩy là loại cấu kiện chỉ đưa từ cột hiên ra đỡ mái nên khả năng chịu lực kém hơn đấu-củng, nghé bảy đỡ xà nách. Kẻ là thành phần dài hơn bảy. Kẻ thường để nối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Tìm Từ Bẩy
Thông tin và kiến thức về chủ đề tìm từ bẩy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu