Nghĩa Của Từ Bẩy - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
rầm nghiêng vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên trong vì kèo.
Danh từ
(Phương ngữ)
xem bảy
Động từ
nâng vật nặng lên bằng cách đặt một đầu đòn vào phía dưới, tì đòn vào một điểm tựa, rồi dùng một lực tác động xuống đầu kia của đòn
bẩy hòn đá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BA%A9y »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Tìm Từ Bẩy
-
Đặt Câu Với Từ "bẩy"
-
Từ điển Tiếng Việt "bẩy" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bẩy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bẩy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bẩy Rẩy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lẩy Bẩy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đòn Bẩy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bảy - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bẩy (kiến Trúc) – Wikipedia Tiếng Việt