Bảy - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Chữ Nôm
    • 1.3 Chuyển tự
    • 1.4 Số từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • 2 Tiếng Việt trung cổ Hiện/ẩn mục Tiếng Việt trung cổ
    • 2.1 Số từ
      • 2.1.1 Hậu duệ
    • 2.2 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰j˧˩˧ɓaj˧˩˨ɓaj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaj˧˩ɓa̰ʔj˧˩

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 𠤩: bảy, bẩy
  • 𦉱: bảy
  • 罢: bãi, bấy, bảy, bởi, bời
  • 罷: bãi, bảy, bởi, bời, bỡi
  • 󰆹: bảy

Chuyển tự

[sửa]
  • Chữ số Ả Rập: 7
  • Chữ số Trung Quốc: 柒, 七
  • Chữ số La Mã: VII

Số từ

[sửa]

bảy

  1. Cái số sau sáu và trước tám trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba. — (khẩu ngữ) bảy mươi ba Hai vạn bảy. — (khẩu ngữ) bảy trăm chẵn Một mét bảy. — (khẩu ngữ) bảy tấc Tầng bảy.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: seven
  • Tiếng Ba Tư: هفت (haft)
  • Tiếng Đan Mạch: syv
  • Tiếng Đức: sieben
  • Tiếng Hà Lan: zeven
  • Tiếng Khmer: ប្រាំពីរ (pram pii)
  • Tiếng Lào: ເຈັດ
  • Tiếng Lô Lô: ꏃ (shyp)
  • Tiếng Miến Điện: ခုနစ် (hku.nac)
  • Tiếng Mường: páy
  • Tiếng Nga: семь (sem’)
  • Tiếng Occitan: sèt
  • Tiếng Pháp: sept
  • Tiếng Tây Tạng: བདུན (bdun)
  • Tiếng Tây Ban Nha: siete
  • Tiếng Thái: เจ็ด
  • Tiếng Thái Đen: ꪹꪊꪸꪒ
  • Tiếng Trung Quốc:
  • Chữ Hán giản thể: 七 (thất, )
  • Chữ Hán phồn thể: 柒 (thất, )
  • Tiếng Ý: sette
  • Quốc tế ngữ: sep

Tham khảo

[sửa]
  • "bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)

Tiếng Việt trung cổ

[sửa]

Số từ

[sửa]

bảy

  1. Bảy.

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Việt: bảy

Tham khảo

[sửa]
  • “bảy”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bảy&oldid=2166363” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Số
  • Số tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt trung cổ
  • Số tiếng Việt trung cổ
  • tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
  • Pages with entries
  • Pages with 0 entries

Từ khóa » Tìm Từ Bẩy