Bảy - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰j˧˩˧ | ɓaj˧˩˨ | ɓaj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaj˧˩ | ɓa̰ʔj˧˩ |
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 𠤩: bảy, bẩy
- 𦉱: bảy
- 罢: bãi, bấy, bảy, bởi, bời
- 罷: bãi, bảy, bởi, bời, bỡi
- : bảy
Chuyển tự
[sửa]- Chữ số Ả Rập: 7
- Chữ số Trung Quốc: 柒, 七
- Chữ số La Mã: VII
Số từ
[sửa]bảy
- Cái số sau sáu và trước tám trong dãy số tự nhiên. Bảy chiếc. Hai trăm lẻ bảy. Bảy ba. — (khẩu ngữ) bảy mươi ba Hai vạn bảy. — (khẩu ngữ) bảy trăm chẵn Một mét bảy. — (khẩu ngữ) bảy tấc Tầng bảy.
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: seven
- Tiếng Ba Tư: هفت (haft)
- Tiếng Đan Mạch: syv
- Tiếng Đức: sieben
- Tiếng Hà Lan: zeven
- Tiếng Khmer: ប្រាំពីរ (pram pii)
- Tiếng Lào: ເຈັດ
- Tiếng Lô Lô: ꏃ (shyp)
- Tiếng Miến Điện: ခုနစ် (hku.nac)
- Tiếng Mường: páy
- Tiếng Nga: семь (sem’)
- Tiếng Occitan: sèt
- Tiếng Pháp: sept
- Tiếng Tây Tạng: བདུན (bdun)
- Tiếng Tây Ban Nha: siete
- Tiếng Thái: เจ็ด
- Tiếng Thái Đen: ꪹꪊꪸꪒ
- Tiếng Trung Quốc:
- Chữ Hán giản thể: 七 (thất, qī)
- Chữ Hán phồn thể: 柒 (thất, qī)
- Tiếng Ý: sette
- Quốc tế ngữ: sep
Tham khảo
[sửa]- "bảy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Việt trung cổ
[sửa]Số từ
[sửa]bảy
- Bảy.
Hậu duệ
[sửa]- Tiếng Việt: bảy
Tham khảo
[sửa]- “bảy”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Số
- Số tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt trung cổ
- Số tiếng Việt trung cổ
- tiếng Việt trung cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
Từ khóa » Tìm Từ Bẩy
-
Đặt Câu Với Từ "bẩy"
-
Nghĩa Của Từ Bẩy - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Từ điển Tiếng Việt "bẩy" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Bẩy Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bẩy Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Bẩy Rẩy Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'lẩy Bẩy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'đòn Bẩy' : NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Bẩy (kiến Trúc) – Wikipedia Tiếng Việt