Tướng: Chủ Tế Quỷ | Castle Clash

Chủ Tế Quỷ
Chủ Tế Quỷ Chủ Tế Quỷ

Tính năng:

ThườngTiến hóa 1Tiến hóa 2
Máu Máu:24503454066140
Tấn công Tấn công:25520613462
Tốc độ tấn công Tốc độ tấn công:100010001000
Di Chuyển Di Chuyển:245260260
Phạm vi tấn công Phạm vi tấn công:101010
Chính xác Chính xác:284284284
Tránh né Tránh né:000
CRIT CRIT:000
TH CRIT TH CRIT:000
Chống CRIT Chống CRIT:000
Đài Hộ VệKỹ năng TướngKhả năng
Chiến ThúGiẫm ĐạpHãy chọn tài năngHuyết Thuật
Tinh thông dược thuật và bí pháp linh hồn. Hắn đang tìm kiếm một thân xác tương xứng cho linh hồn mạnh mẽ của mình.
  • Huyết Thuật
  • Tôtem Thần
  • Chủ Tế Quỷ
  • Chủ Tế Quỷ Tiến hóa 1
  • Chủ Tế Quỷ Tiến hóa 2
  • Vận Mệnh
  • Skin
CấpPhí Sức MạnhThường Sức MạnhTiến hóa 1 Sức MạnhTiến hóa 2
1/15---597898
Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai)
2/152000 (100 Ấn)117156195
Gây 140% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 32% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 540% tấn công, tăng 9% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai)
3/1510000 (500 Ấn)176234293
Gây 160% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 38% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 660% tấn công, tăng 11% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
4/1530000 (1500 Ấn)234312390
Gây 180% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 44% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 780% tấn công, tăng 13% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
5/1570000 (3500 Ấn)293390488
Gây 200% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 50% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 900% tấn công, tăng 15% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
6/15120000 (6000 Ấn)351468585
Gây 220% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 56% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1020% tấn công, tăng 17% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
7/15200000 (10000 Ấn)410546683
Gây 250% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 64% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1170% tấn công, tăng 20% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
8/15500000 (25000 Ấn)468624780
Gây 290% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 72% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1320% tấn công, tăng 23% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
9/15800000 (40000 Ấn)527702878
Gây 330% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 80% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1470% tấn công, tăng 26% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
10/151600000 (80000 Ấn)585780975
Gây 380% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 90% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1620% tấn công, tăng 30% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây. (Nghỉ: 4 giây. Tướng này miễn dịch với hiệu ứng Câm nín và Thiên tai.)
CấpThông Báo
1Gây 120% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 26% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 420% tấn công, tăng 7% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
2Gây 140% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 32% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 540% tấn công, tăng 9% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
3Gây 160% Thiệt hại tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 38% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 660% tấn công, tăng 11% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
4Gây 180% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 44% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 780% tấn công, tăng 13% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
5Gây 200% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 50% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 900% tấn công, tăng 15% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
6Gây 220% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 56% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1020% tấn công, tăng 17% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
7Gây 250% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 64% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1170% tấn công, tăng 20% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
8Gây 290% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 72% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1320% tấn công, tăng 23% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
9Gây 330% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 80% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1470% tấn công, tăng 26% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
10Gây 380% Thiệt hại Tấn công cho 5 đơn vị địch ngẫu nhiên, giảm 90% hiệu quả trị liệu và tốc độ di chuyển trong 3 giây. Đồng thời, trị liệu tổng HP của 1620% tấn công, tăng 30% tấn công và trừ đi các điều kiện xấu cho 4 tướng đồng minh ngẫu nhiên trong 3 giây.
Chủ Tế QuỷCấpMáuMáuTấn côngTấn côngDi ChuyểnDi ChuyểnSức mạnhSức Mạnh
124502552455
2257026724511
3269027924516
4281029124521
5293030324526
6305031524532
7317032724537
8329033924542
9341035124547
10353036324553
11365037524558
12377038724563
13389039924568
14401041124574
15413042324579
16425043524584
17437044724589
18449045924595
194610471245100
204730483245105
20 (2 x Star) 1000 (1000Sao) 10000 (10000Vàng) 10Lửa Công Lý 7180738250106
217300750250111
227420762250116
237540774250122
247660786250127
257780798250132
267900810250138
278020822250143
288140834250148
298260846250153
308380858250159
318500870250164
328620882250169
338740894250175
348860906250180
358980918250185
369100930250190
379220942250196
389340954250201
399460966250206
409580978250212
40 (3 x Star) 3000 (4000Sao) 30000 (40000Vàng) 50Lửa Công Lý 120301233255213
41121501245255218
42122701257255223
43123901269255229
44125101281255234
45126301293255239
46127501305255245
47128701317255250
48129901329255255
49131101341255261
50132301353255266
51133501365255271
52134701377255276
53135901389255282
54137101401255287
55138301413255292
56139501425255298
57140701437255303
58141901449255308
59143101461255314
60144301473255319
60 (4 x Star) 10000 (14000Sao) 100000 (140000Vàng) 75Lửa Công Lý 168801728260321
61170001740260326
62171201752260331
63172401764260337
64173601776260342
65174801788260347
66176001800260353
67177201812260358
68178401824260363
69179601836260369
70180801848260374
71182001860260379
72183201872260385
73184401884260390
74185601896260395
75186801908260401
76188001920260406
77189201932260412
78190401944260417
79191601956260422
80192801968260428
Chủ Tế QuỷCấpMáuMáuTấn côngTấn côngDi ChuyểnDi ChuyểnSức mạnhSức Mạnh
13454020612607
234720207326013
334900208526020
435080209726027
535260210926033
635440212126040
735620213326047
835800214526053
935980215726060
1036160216926066
1136340218126073
1236520219326080
1336700220526086
1436880221726093
15370602229260100
16372402241260106
17374202253260113
18376002265260120
19377802277260126
20379602289260133
21381402301260140
22383202313260146
23385002325260153
24386802337260159
25388602349260166
26390402361260173
27392202373260179
28394002385260186
29395802397260193
30397602409260199
31399402421260206
32401202433260213
33403002445260219
34404802457260226
35406602469260233
36408402481260239
37410202493260246
38412002505260252
39413802517260259
40415602529260266
41417402541260272
42419202553260279
43421002565260286
44422802577260292
45424602589260299
46426402601260306
47428202613260312
48430002625260319
49431802637260326
50433602649260332
51435402661260339
52437202673260346
53439002685260352
54440802697260359
55442602709260365
56444402721260372
57446202733260379
58448002745260385
59449802757260392
60451602769260399
61453402781260405
62455202793260412
63457002805260419
64458802817260425
65460602829260432
66462402841260439
67464202853260445
68466002865260452
69467802877260458
70469602889260465
71471402901260472
72473202913260478
73475002925260485
74476802937260492
75478602949260498
76480402961260505
77482202973260512
78484002985260518
79485802997260525
80487603009260532
Chủ Tế QuỷCấpMáuMáuTấn côngTấn côngDi ChuyểnDi ChuyểnSức mạnhSức Mạnh
17300041762608
273270418826016
373540420026024
473810421226032
574080422426040
674350423626048
774620424826056
874890426026064
975160427226072
1075430428426079
1175700429626087
1275970430826095
13762404320260103
14765104332260111
15767804344260119
16770504356260127
17773204368260135
18775904380260143
19778604392260151
20781304404260159
21784004416260167
22786704428260175
23789404440260183
24792104452260191
25794804464260199
26797504476260207
27800204488260215
28802904500260222
29805604512260230
30808304524260238
31811004536260246
32813704548260254
33816404560260262
34819104572260270
35821804584260278
36824504596260286
37827204608260294
38829904620260302
39832604632260310
40835304644260318
41838004656260326
42840704668260334
43843404680260342
44846104692260350
45848804704260358
46851504716260365
47854204728260373
48856904740260381
49859604752260389
50862304764260397
51865004776260405
52867704788260413
53870404800260421
54873104812260429
55875804824260437
56878504836260445
57881204848260453
58883904860260461
59886604872260469
60889304884260477
61892004896260485
62894704908260493
63897404920260501
64900104932260508
65902804944260516
66905504956260524
67908204968260532
68910904980260540
69913604992260548
70916305004260556
71919005016260564
72921705028260572
73924405040260580
74927105052260588
75929805064260596
76932505076260604
77935205088260612
78937905100260620
79940605112260628
80943305124260636
CấpChỉ SốCần tốnTướngSức mạnhVận Mệnh
140 Tấn công530
21495 MáuVàng x 100000Sao x 30005600
356 Chính xácVàng x 100000Sao x 300051000
456 Tránh néUnknown - Unknown x 1651500
5127 Tấn côngVàng x 300000Sao x 6500141900
61635 MáuVàng x 300000Sao x 650052200
712 CRITVàng x 300000Sao x 650052700
812 Chống CRITVàng x 300000Sao x 650053100
949 Tấn côngUnknown - Unknown x 1653600
104490 MáuVàng x 600000Sao x 10500144000
1159 Tấn côngVàng x 600000Sao x 1050064500
122095 MáuVàng x 600000Sao x 1050065100
1379 Chính xácVàng x 600000Sao x 1050065600
1479 Tránh néUnknown - Unknown x 1866200
15178 Tấn côngVàng x 1200000Sao x 15000196800
162285 MáuVàng x 1200000Sao x 1500067400
1717 CRITVàng x 1200000Sao x 1500068100
1817 Chống CRITVàng x 1200000Sao x 1500068800
1965 Tấn côngUnknown - Unknown x 24Unknown - Unknown x 16Chủ Tế Quỷ x 1 / Unknown - Unknown x 569500
20Khả năng 11 CấpPha Lê Xanh x 5970Sao x 200003010500
2176 Tấn côngPha Lê Xanh x 5970Sao x 20000811700
222695 MáuPha Lê Xanh x 5970Sao x 20000813000
23101 Chính xácPha Lê Xanh x 5970Sao x 20000814400
24101 Tránh néUnknown - Unknown x 20815900
25229 Tấn côngPha Lê Xanh x 27420Sao x 255002417500
262940 MáuPha Lê Xanh x 27420Sao x 25500820000
2722 CRITPha Lê Xanh x 27420Sao x 25500821600
2822 Chống CRITPha Lê Xanh x 27420Sao x 25500823200
2983 Tấn côngUnknown - Unknown x 20824800
308085 MáuPha Lê Xanh x 57050Sao x 315002426400
3192 Tấn côngPha Lê Xanh x 57050Sao x 315001028000
323290 MáuPha Lê Xanh x 57050Sao x 315001029600
33124 Chính xácPha Lê Xanh x 57050Sao x 315001031200
34124 Tránh néUnknown - Unknown x 14Unknown - Unknown x 61032800
35280 Tấn côngPha Lê Xanh x 92250Sao x 380003034400
363590 MáuPha Lê Xanh x 92250Sao x 380001036000
3729 CRITPha Lê Xanh x 92250Sao x 380001037600
3829 Chống CRITPha Lê Xanh x 92250Sao x 380001039200
39102 Tấn côngUnknown - Unknown x 8Unknown - Unknown x 16Chủ Tế Quỷ x 2 / Unknown - Unknown x 101040800
40Khả năng 12 CấpPha Lê Xanh x 125000Sao x 450004841100
41110 Tấn côngPha Lê Xanh x 125000Sao x 450001241500
423890 MáuPha Lê Xanh x 125000Sao x 450001241800
43150 Chính xácPha Lê Xanh x 125000Sao x 450001242200
44150 Tránh néUnknown - Unknown x 4Unknown - Unknown x 41242500
45330 Tấn côngPha Lê Xanh x 179000Sao x 525003542900
464240 MáuPha Lê Xanh x 179000Sao x 525001243200
4732 CRITPha Lê Xanh x 179000Sao x 525001243600
4832 Chống CRITPha Lê Xanh x 179000Sao x 525001243900
49120 Tấn côngUnknown - Unknown x 4Unknown - Unknown x 41244300
5011680 MáuPha Lê Xanh x 239000Sao x 605003544600
51130 Tấn côngPha Lê Xanh x 239000Sao x 605001445000
524490 MáuPha Lê Xanh x 239000Sao x 605001445300
53170 Chính xácPha Lê Xanh x 239000Sao x 605001445700
54170 Tránh néUnknown - Unknown x 4Unknown - Unknown x 61446000
55385 Tấn côngPha Lê Xanh x 304000Sao x 690004146400
564900 MáuPha Lê Xanh x 304000Sao x 690001446700
5738 CRITPha Lê Xanh x 304000Sao x 690001447100
5838 Chống CRITPha Lê Xanh x 304000Sao x 690001447400
59145 Tấn côngUnknown - Unknown x 6Unknown - Unknown x 15Chủ Tế Quỷ x 4 / Unknown - Unknown x 201447800
60Khả năng 13 CấpPha Lê Xanh x 380000Sao x 780006548200
61144 Tấn côngPha Lê Xanh x 380000Sao x 780001548600
625090 MáuPha Lê Xanh x 380000Sao x 780001549000
63191 Chính xácPha Lê Xanh x 380000Sao x 780001549500
64191 Tránh néUnknown - Unknown x 2Unknown - Unknown x 61550000
65432 Tấn côngPha Lê Xanh x 470000Sao x 880004650600
665550 MáuPha Lê Xanh x 470000Sao x 880001551200
6742 CRITPha Lê Xanh x 470000Sao x 880001551900
6842 Chống CRITPha Lê Xanh x 470000Sao x 880001552600
69155 Tấn côngUnknown - Unknown x 2Unknown - Unknown x 61553400
7015270 MáuPha Lê Xanh x 570000Sao x 1000004654200
71161 Tấn côngPha Lê Xanh x 570000Sao x 1000001755100
725690 MáuPha Lê Xanh x 570000Sao x 1000001756000
73213 Chính xácPha Lê Xanh x 570000Sao x 1000001757000
74213 Tránh néUnknown - Unknown x 3Unknown - Unknown x 81758000
75483 Tấn côngPha Lê Xanh x 680000Sao x 1150005159100
766200 MáuPha Lê Xanh x 680000Sao x 1150001760200
7747 CRITPha Lê Xanh x 680000Sao x 1150001761400
7847 Chống CRITPha Lê Xanh x 680000Sao x 1150001762600
79173 Tấn côngUnknown - Unknown x 6Unknown - Unknown x 10Chủ Tế Quỷ x 6 / Unknown - Unknown x 301763800
80Khả năng 14 CấpPha Lê Xanh x 800000Sao x 1350008264300
81178 Tấn côngPha Lê Xanh x 800000Sao x 1350001964800
826290 MáuPha Lê Xanh x 800000Sao x 1350001965300
83236 Chính xácPha Lê Xanh x 800000Sao x 1350001965800
84236 Tránh néUnknown - Unknown x 3Unknown - Unknown x 51966300
85534 Tấn côngPha Lê Xanh x 1000000Sao x 1650005766800
866850 MáuPha Lê Xanh x 1000000Sao x 1650001967300
8752 CRITPha Lê Xanh x 1000000Sao x 1650001967800
8852 Chống CRITPha Lê Xanh x 1000000Sao x 1650001968300
89194 Tấn côngUnknown - Unknown x 3Unknown - Unknown x 51968800
9018860 MáuPha Lê Xanh x 1280000Sao x 2100005769400
91193 Tấn côngPha Lê Xanh x 1280000Sao x 2100002170000
926890 MáuPha Lê Xanh x 1280000Sao x 2100002170600
93258 Chính xácPha Lê Xanh x 1280000Sao x 2100002171200
94258 Tránh néUnknown - Unknown x 4Unknown - Unknown x 62171800
95585 Tấn côngPha Lê Xanh x 1600000Sao x 2700006272400
967510 MáuPha Lê Xanh x 1600000Sao x 2700002173000
9757 CRITPha Lê Xanh x 1600000Sao x 2700002173600
9857 Chống CRITPha Lê Xanh x 1600000Sao x 2700002174200
99211 Tấn côngUnknown - Unknown x 6Unknown - Unknown x 12Chủ Tế Quỷ x 8 / Unknown - Unknown x 402174800
100Khả năng 15 Cấp990

SkinSkin

  • Đầu Bếp
  • Bá Tước Quạ
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Đầu BếpĐầu BếpKhi Chủ Tế Quỷ nhận được Skin: Tấn công +400, HP +10000 Cẩn thận, kẻo hắn nướng cả bạn luôn đấy!400 Tấn công10000 MáuUnknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 16000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng
SkinTướngThông BáoChi tiết SkinPhí
Bá Tước QuạBá Tước QuạKhi Chủ Tế Quỷ nhận được Skin: Tấn công +250, HP +16000 Một quý tộc đam mê quạ và những bộ cánh quý phái.250 Tấn công16000 MáuUnknown - Unknown x 50
Cấp Máu Tấn công Chống CRIT CRIT Tránh né Chính xác TH CRIT Sức mạnh Quảng bá Cấp
1 10000 400 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
1 16000 250 560 Ấn + 10 Unknown - Unknown
2 2625 105 6 840 Ấn + 15 Unknown - Unknown
3 15 15 6 1120 Ấn + 20 Unknown - Unknown
4 75 75 6 1400 Ấn + 25 Unknown - Unknown
5 3250 130 9 1680 Ấn + 30 Unknown - Unknown
6 25 25 9 1960 Ấn + 35 Unknown - Unknown
7 105 105 9 2240 Ấn + 40 Unknown - Unknown
8 4125 165 12 2520 Ấn + 45 Unknown - Unknown
9 35 35 12 2800 Ấn + 50 Unknown - Unknown
10 135 135 12 3080 Ấn + 55 Unknown - Unknown
11 5250 210 15 3360 Ấn + 60 Unknown - Unknown
12 45 45 15 3640 Ấn + 65 Unknown - Unknown
13 165 165 15 3920 Ấn + 70 Unknown - Unknown
14 6625 265 18 4200 Ấn + 75 Unknown - Unknown
15 55 55 18 4480 Ấn + 80 Unknown - Unknown
16 195 195 18 4760 Ấn + 85 Unknown - Unknown
17 8250 330 21 5040 Ấn + 90 Unknown - Unknown
18 55 55 21 5320 Ấn + 95 Unknown - Unknown
19 195 195 21 5600 Ấn + 100 Unknown - Unknown
20 10125 405 24 6160 Ấn + 105 Unknown - Unknown
21 55 55 24 6720 Ấn + 110 Unknown - Unknown
22 195 195 24 7280 Ấn + 115 Unknown - Unknown
23 12250 490 27 7840 Ấn + 120 Unknown - Unknown
24 55 55 27 8400 Ấn + 125 Unknown - Unknown
25 195 195 27 8960 Ấn + 130 Unknown - Unknown
26 14625 585 30 9520 Ấn + 135 Unknown - Unknown
27 55 55 30 10080 Ấn + 140 Unknown - Unknown
28 195 195 30 10640 Ấn + 145 Unknown - Unknown
29 17250 690 33 11200 Ấn + 150 Unknown - Unknown
30 55 55 33
Tổng

Vận Mệnh

Sở hữu 2 tướng trong khu này để mở Chương mới và Rương thưởng.
Làng Vu TộcLàng Vu Tộc
Thông Báo Tướng Thưởng
Sự thần bí đã mang lại tai họa diệt vong cho Bộ Tộc Vu Sư. Và trong lúc họ sắp phải hứng chịu sự hủy diệt chưa từng có thì Medusa đã quyết định đánh đổi sinh mạng để dùng một lời nguyền bị cấm trong vu thuật và tử chiến với những kẻ xâm lược. 2 Unknown - Unknown x 4
Nhưng lời nguyền đã không tước đoạt sinh mạng mà lấy đi vẻ đẹp của Medusa, đồng thời còn ban cho sức mạnh của những linh hồn vu tộc đã mất. Nàng đã tập hợp và thuyết phục được họ chấn hưng lại Bộ lạc. 4 Unknown - Unknown x 5
Và Xà Nữ đã vô tình phát hiện ra sự thật đằng sau sự yên bình của Bộ Tộc không đơn thuần như bề ngoài của nó. Nàng đã bí mật phá vỡ nhiều âm mưu và phơi bày sự thật cho những sinh linh vẫn còn ảo tưởng về bộ tộc của họ. Liệu vận mệnh của bộ tộc có được thay đổi bởi một người ngoại đạo. 6 Unknown - Unknown x 3
Chủ Tế Quỷ + Vu Sĩ Độc + Kẻ Cuồng Bạo + Tiến Sĩ Độc + Medusa + Độc Nhãn + Thần Tế + Xà Nữ
Tiến hóa tướng để nhận vũ khí

Vũ khí

Thông Báo
Quạ Ma ÁmQuạ Ma ÁmCổ vật linh thiêng của bộ lạc phù thủy, tập trung một nguồn sức mạnh cực lớn. Nhưng đang bị lợi dụng để khơi dậy năng lượng tà ác.

Lựa chọn tốt nhất đạt được cho các anh hùng. Sau đó nhấn vào bỏ Phiếu.

Kỹ năng Tướng

Hồi Sinh 3 Đấm Mạnh 0 Tiếp Sức 3 Thiêu Đốt 0 Cảm Tử 0 Đòn Chết 2 Chắn Lửa 33 Gai Nhím 0 Phân Tán 1 Làm Chậm 0 Ngáng Chân 0 Nổi Điên 0 Hóa Đá 0 Chiến Thần 2 Kiên Cường 0 Hút Máu 0 Khai Sáng 0 Công Thủ 1 Thần Khí 0 Ăn Mòn 0 Trời Giáng 0 Ngăn chặn 0 Ma Lực 1 Phẫn Nộ 1 Hư Ảo 0 Siêu Lực 0 Bất Bại 0 Tái Sinh 0 Thánh Quang 42 Ngã Quỷ 0 Thần Phạt 1 Sinh Tồn 0 Chia Cắt 0 Tia Sống 2 Linh Hoạt 0 Nộ Thú 0 Hồn Tiên 0 Lực Thánh 0 Ma Giáp 2 Vô Hình 0 Nộ Lửa 0 Kiếm Bay 0 Khiên Cấm 3 Niềm Tin 2 Hồn Mệnh 89 Hỏa Thạch 0 Chén Tà Ác 0 Khiên Rồng 6 Đại Kết Giới 0 Cung Thần Tự 0 Gậy Hắc Tôn 1 Phép Thần Trị 2 Gió Chỉ Lệnh 0 Sừng Thắng Lợi 0 Lực Cấm Kỵ 0 Lực Chế Ngự 0 Lá Tiên Tri 0 Giáp Sứ Giả 0 Ngọc Chiến Thú 0 Ấn Trói Chặt 0 Liệt Huyết 0 Cuồng Chiến 0 Khiên Thần Trị 0 Siêu Không 0

Bài

Bài Bất Bại I 0 Bài Tái Sinh I 1 Bài Thánh Quang I 7 Bài Ngã Quỷ I 0 Bài Thần Phạt I 0 Bài Sinh Tồn I 0 Bài Chia Cắt I 0 Bài Tia Sống I 1 Bài Linh Hoạt I 5 Bài Nộ Thú I 0 Bài Hồn Tiên I 0 Bài Lực Thánh I 0 Bài Ma Giáp I 2 Vô Hình I 0 Bài Nộ Lửa I 0 Bài Kiếm Bay I 1 Bài Khiên Cấm I 0 Bài Niềm Tin I 30 Bài Hồn Mệnh I 1 Bài Hỏa Thạch I 0 Bài Chén Tà Ác I 0 Bài Khiên Rồng I 0 Bài Đại Kết Giới I 0 Bài Cung Thần Tự I 0 Bài Gậy Hắc Tôn I 0 Bài Phép Thần Trị I 0 Bài Hồi Sinh I 2 Bài Đấm Mạnh I 0 Bài Tiếp Sức I 3 Bài Thiêu Đốt I 0 Bài Cảm Tử I 0 Bài Đòn Chết I 0 Bài Chắn Lửa I 2 Bài Gai Nhím I 0 Bài Phân Tán I 0 Bài Làm Chậm I 0 Bài Chạy Nhanh I 0 Bài Nổi Điên I 0 Bài Hóa Đá I 0 Bài Chiến Thần I 0 Bài Kiên Cường I 0 Bài Hút Máu I 0 Bài Công Thủ I 0 Bài Thần Khí I 0 Ma Lực 98 Phẫn Nộ 0 Bài Ăn Mòn I 0 Bài Trời Giáng I 0 Bài Ngăn Chặn I 0 Bài Hư Ảo I 0 Bài Siêu Lực I 0

Kỹ Năng

Lá chắn xanh 1 Xung Phong 2 Tử Mạch 0 Đoạt Mệnh 2 Lôi Kích 0 Lời nguyền 1 Sự Im Lặng 0 Dịch Năng 0 Nộ Chiến 0 Từ Trường 0 Đốt đĩa 1 Kiếm Sĩ 0 Kỵ Sĩ Thần 0 Pháp Sư 0 Thần Hộ 97 Độc Trị Thuật 2 Bội Hóa 0 Vòng Tiên Tri 0 Vòng Sứ Giả 0 Vòng Chiến Thú 0 Bản Năng 35 Phòng Không 1 Thần Kích 0 Dị Năng 0 Dâng Trào 0 Cát Hư Không 1 Siêu Phản Kích 0 Đòn Chí Tử 1 Bạo Phép 0 Hỏa Ngục 0 Phá Giáp 0 Tham Vọng 0 Axit Tinh Khiết 0 Gió Xoáy 0 Khiên Nổ 0

Thú Nuôi

Tiểu Long 0 Hồ Điệp 0 Phượng Hoàng 0 Cú Mèo 0 Tiểu Tiên 4 Khí Cầu Ma 0 Voi Còi 0 Kỳ Lân 0 Tiểu Quỷ 0 Cá Bong Bóng 5 Gà Nổ 1 Hổ Bay 0 Tuần Lộc 0 Mochi 0 Yêu Tinh Băng 0 Quỷ U Linh 0 Võ Sĩ Quà 0 Chồn Bay 0 Thỏ Bay 0 Rồng Tham Ăn 2 Dơi Quý Tộc 0 Sói Đêm 0 Chim ưng 0 Phi Sư 0 Cá Sấu 0 Rồng Băng 0 Ma Ngưu 0 Thần Hầu 0 Hồ Ly Tinh 3 Chimera 0 Hải Xà Tinh 0 Kỵ Sĩ Hồn Ma 0 Titan Băng 0 Tư Tế Tim Hồng 0 Sứ Giả Độ Hồn 0 Sói Ma Trăng 0 Sói Đêm (B) 2 Chim ưng (B) 21 Phi Sư (B) 2 Cá Sấu (B) 4 Rồng Băng (B) 69 Ma Ngưu (B) 2 Thần Hầu (B) 1 Hồ Ly Tinh (B) 2 Chimera (B) 2 Hải Xà Tinh (B) 1 Kỵ Sĩ Hồn Ma (B) 0 Titan Băng (B) 0 Tư Tế Tim Hồng (B) 0 Sứ Giả Độ Hồn (B) 0 Sói Ma Trăng (B) 0

Đặc Tính

Chống CRIT 1 TH CRIT 0 Tấn công 5 CRIT 1 Máu 3 Chính xác 5 Tránh né 188 Nhận
Tuyển Tướng tài tại Đài Tướng!Chuyển sang Chế độ Vật phẩm trong "Đài Tướng" để lưu trữ các thẻ tướng và tinh chất trong Hộp đạo cụ của Nhà khoTuyển Tướng bằng cách sử dụng Ấn, Đá Hồn, Ngọc, hoặc Danh vọng
Tuyển Phí Tuyển Lượt *
* -Rất có thể là gần đúng.

3D người mẫu của những nhân vật

Ngoài ra

Hộ VệTuyểnSự tiến hóa và kinh nghiệmSo sánh đặc điểm của các anh hùngSo sánh của các anh hùng mạnhMáy tính của các đặc điểm của các anh hùngKhai SángKỹ năng TướngĐồ - Bài3D người mẫu của những nhân vậtPhép

Tướng - Unknown

Unknown

Tướng - Unknown

Unknown

Tòa nhà - Đài Hộ Vệ

Đài Hộ Vệ

Ý kiến mới nhất

Từ khóa » Chủ Tế Quỷ