Turbidity - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ turbidity

Thuật ngữ turbidity

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Tính đục, độ đục

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Turbidity
  • Coiffure
  • Light barrier
  • Piece scouring
  • Collar middle seam
  • Levantine cotton
  • Performance
  • Collar strap facing
  • Leash
  • Pick density
  • Color contrast
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Turbidity là gì?

Turbidity có nghĩa là (n) Tính đục, độ đục

  • Turbidity có nghĩa là (n) Tính đục, độ đục
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Tính đục, độ đục Tiếng Anh là gì?

(n) Tính đục, độ đục Tiếng Anh có nghĩa là Turbidity.

Ý nghĩa - Giải thích

Turbidity nghĩa là (n) Tính đục, độ đục.

Đây là cách dùng Turbidity. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Turbidity là gì? (hay giải thích (n) Tính đục, độ đục nghĩa là gì?) . Định nghĩa Turbidity là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Turbidity / (n) Tính đục, độ đục. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » độ đục Tiếng Anh Là Gì