"tuyệt Vời" Là Gì? Nghĩa Của Từ Tuyệt Vời Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"tuyệt vời" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

tuyệt vời

- t. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Đẹp tuyệt vời.

np. Đến mức không gì có thể so sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

tuyệt vời

tuyệt vời
  • adj
    • excellent, splendid
Lĩnh vực: xây dựng
super
những đoạn Video tuyệt vời
cool Video Clips

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tuyệt Vời