Tuyệt Vời - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̰ʔt˨˩ və̤ːj˨˩twiə̰k˨˨ jəːj˧˧twiək˨˩˨ jəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiət˨˨ vəːj˧˧twiə̰t˨˨ vəːj˧˧

Tính từ

[sửa]

tuyệt vời

  1. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: top, superior; excellent
  • Tiếng Trung Quốc: 太棒
  • Tiếng Nhật 凄い(すごい)
  • Tiếng Tây Ban Nha: máximo, superior; excelente
  • Tiếng Thái: ยอดเยียม, เยียม, ยอด

Phó từ

[sửa]

tuyệt vời

  1. Đạt đến mức coi như lí tưởng, không gì có thể sánh được. Anh dũng tuyệt vời. Đẹp tuyệt vời.

Dịch

[sửa]
  • Tiếng Anh: excellently
  • Tiếng Trung Quốc: 太棒
  • Tiếng Tây Ban Nha: superiormente; excelentemente
  • Tiếng Thái: ยอดเยียม, เยียม, ยอด

Tham khảo

[sửa]
  • "tuyệt vời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tuyệt_vời&oldid=2068300” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Tuyệt Vời