Tỷ Giá Bảng Anh - Tỷ Giá đồng GBP (British Pound) Mới Nhất Hôm ...

TỶ GIÁ
  • Tỷ giá ngân hàng
  • Ngoại tệ
  • Tiền điện tửCrypto
  • Ngoại hốiForex
Trang chủ › Ngoại tệ › GBP Tỷ giá GBP tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 22:55:12 02/12/2024

Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay là 1 GBP = 32.132,58 VND. Tỷ giá trung bình GBP được tính từ dữ liệu của 39 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Bảng Anh (GBP).

GBP VND 1 GBP = 32.132,58 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 GBP = 32.132,58 VND, lúc 22:55:12 02/12/2024)

Bảng so sánh tỷ giá GBP tại các ngân hàng

39 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Bảng Anh (GBP).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản
Tỷ giá ngân hàng ABBankABBank31.35531.48132.72832.830
Tỷ giá ngân hàng ACBACB31.76632.856
Tỷ giá ngân hàng AgribankAgribank31.52231.64932.612
Tỷ giá ngân hàng Bảo ViệtBảo Việt31.76932.562
Tỷ giá ngân hàng BIDVBIDV31.76831.84132.705
Tỷ giá ngân hàng CBBankCBBanktygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Đông ÁĐông Áxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng EximbankEximbanktỷgiá.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng GPBankGPBanktygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HDBankHDBankxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Hong LeongHong Leongxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HSBCHSBCxem tại tygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng IndovinaIndovinaxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Kiên LongKiên Longxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MSBMSBtỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MBBankMBBanktygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Nam ÁNam Átygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng NCBNCBtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OCBOCBxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OceanBankOceanBanktygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PGBankPGBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PublicBankPublicBanktygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PVcomBankPVcomBanktygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SacombankSacombanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SaigonbankSaigonbankxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SCBSCBtỷgiá.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SeABankSeABankxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SHBSHBtỷgiá.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TechcombankTechcombankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TPBankTPBanktỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng UOBUOBtygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VIBVIBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietABankVietABanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietBankVietBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietCapitalBankVietCapitalBankxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietcombankVietcombanktygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietinBankVietinBankxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VPBankVPBankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VRBVRBxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vn

39 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá GBP trong nước hôm nay (03/12/2024)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá GBP mới nhất hôm nay tại 39 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Bảng Anh (GBP)

+ Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt GBP với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.003,12 VNĐ

+ Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản GBP với giá thấp nhất là: 1 GBP = 31.316,28 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang mua tiền mặt GBP với giá cao nhất là: 1 GBP = 32.204 VNĐ

+ Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản GBP với giá cao nhất là: 1 GBP = 32.894 VNĐ

Ngân hàng bán Bảng Anh (GBP)

+ Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt GBP với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.320,90 VNĐ

+ Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản GBP với giá thấp nhất là: 1 GBP = 32.562 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt GBP với giá cao nhất là: 1 GBP = 33.557 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản GBP với giá cao nhất là: 1 GBP = 32.870 VNĐ

Giới thiệu về Bảng Anh

Bảng Anh (tiếng Anh: Pound, ký hiệu £, mã ISO: GBP) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Một bảng Anh gồm 100 xu (pence hoặc penny).Ký hiệu của đồng bảng ban đầu có hai gạch trên thân (₤), sau này mới chuyển thành một gạch (£), ký hiệu này xuất xứ từ ký tự L trong LSD – tên viết tắt của các đơn vị trong hệ đếm 12 – librae, solidi, denarii, chuyển sang tiếng Anh là Pound, shilling và pence (hoặc penny).Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang dùng đồng Euro (€). Nó là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu, mức phổ biến chỉ sau đồng đô la Mỹ và đồng Euro. Đồng bảng đứng thứ tư về khối lượng giao dịch ngoại tệ toàn cầu sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro và đồng Yên Nhật.Trước năm 1971, một bảng là 20 shilling, một shilling là 12 xu (pence). Như vậy một bảng là 240 xu. Ngày nay, đơn vị shilling không tồn tại nữa, một bảng Anh (£1) bằng một trăm xu (100p). Đồng xu kim loại kiểu cũ rút ra khỏi hệ thống thanh toán năm 1980.

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác

USD EUR AUD CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZAR

Từ khóa » Tiền Bảng Anh Hôm Nay Giá Bao Nhiêu