Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Canada Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền CAD ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền CAD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCADChuyển đổi thànhVNDC$1,000 CAD = ₫17.650 VND
Mid-market exchange rate at 22:46Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CAD sang VND
1 CAD = 17.651,90000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CAD → VNDGửi email cho tôi khi
1 CAD vượt 17651.9VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | INR | EUR | GBP | PKR | AUD | CNY | PHP | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 85,246 | 0,959 | 0,798 | 278,4 | 1,608 | 7,298 | 58,065 |
1 INR | 0,012 | 1 | 0,011 | 0,009 | 3,266 | 0,019 | 0,086 | 0,681 |
1 EUR | 1,042 | 88,86 | 1 | 0,832 | 290,204 | 1,676 | 7,607 | 60,526 |
1 GBP | 1,253 | 106,77 | 1,202 | 1 | 348,696 | 2,014 | 9,141 | 72,726 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Canada sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Canada
CAD sang USD
CAD sang INR
CAD sang EUR
CAD sang GBP
CAD sang PKR
CAD sang AUD
CAD sang CNY
CAD sang PHP
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CAD | 17,651.90000 VND |
5 CAD | 88,259.50000 VND |
10 CAD | 176,519.00000 VND |
20 CAD | 353,038.00000 VND |
50 CAD | 882,595.00000 VND |
100 CAD | 1,765,190.00000 VND |
250 CAD | 4,412,975.00000 VND |
500 CAD | 8,825,950.00000 VND |
1000 CAD | 17,651,900.00000 VND |
2000 CAD | 35,303,800.00000 VND |
5000 CAD | 88,259,500.00000 VND |
10000 CAD | 176,519,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Canada | |
---|---|
1000 VND | 0.05665 CAD |
2000 VND | 0.11330 CAD |
5000 VND | 0.28326 CAD |
10000 VND | 0.56651 CAD |
20000 VND | 1.13302 CAD |
50000 VND | 2.83255 CAD |
100000 VND | 5.66511 CAD |
200000 VND | 11.33022 CAD |
500000 VND | 28.32555 CAD |
1000000 VND | 56.65110 CAD |
2000000 VND | 113.30220 CAD |
5000000 VND | 283.25550 CAD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Của Canada
-
0601 Hệ Thống Tiền Tệ Canada
-
[Tỷ Giá Tiền Canada] 1 Đô La Canada Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt?
-
Ở Canada Dùng Tiền Gì Và Cách Thanh Toán Nào Thông Dụng?
-
Tiền Canada Là Gì ? Có Mấy Loại Mệnh Giá - UCA Immigration
-
Canada Dùng Tiền Gì ? 1 Đô La Canada Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt ...
-
Tiền Canada Và Top 6 Sự Thật Thú Vị Bạn Có Thể Chưa Biết - OSLA
-
Đô La Canada (CAD) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi ...
-
Tiền Của Canada : Đô La Canada - Mataf
-
Mọi Thứ Bạn Cần Biết Về Tiền ở Canada - TRAASGPU.COM
-
Tiền Tệ Chính Thức Của Canada Là Gì?
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Canada - CAD | Wise
-
Tìm Hiểu Về Mệnh Giá Tiền Canada - Tỷ Giá Tiền Canada Hiện Nay