Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Zloty Ba Lan. Đổi Tiền USD/PLN
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền USD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnUSDChuyển đổi thànhPLN$1,000 USD = zł4,105 PLN
Mid-market exchange rate at 08:00Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi USD sang PLN
1 USD = 4,10515 PLN
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi USD → PLNGửi email cho tôi khi
1 USD vượt 4.10515PLNĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
KRW | INR | JPY | CAD | EUR | GBP | CNY | MXN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 KRW | 1 | 0,058 | 0,108 | 0,001 | 0,001 | 0,001 | 0,005 | 0,014 |
1 INR | 17,098 | 1 | 1,845 | 0,017 | 0,011 | 0,009 | 0,086 | 0,237 |
1 JPY | 9,265 | 0,542 | 1 | 0,009 | 0,006 | 0,005 | 0,046 | 0,128 |
1 CAD | 1.013,89 | 59,297 | 109,432 | 1 | 0,67 | 0,555 | 5,079 | 14,032 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
USD sang KRW
USD sang INR
USD sang JPY
USD sang CAD
USD sang EUR
USD sang GBP
USD sang CNY
USD sang MXN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1 USD | 4.10515 PLN |
5 USD | 20.52575 PLN |
10 USD | 41.05150 PLN |
20 USD | 82.10300 PLN |
50 USD | 205.25750 PLN |
100 USD | 410.51500 PLN |
250 USD | 1,026.28750 PLN |
500 USD | 2,052.57500 PLN |
1000 USD | 4,105.15000 PLN |
2000 USD | 8,210.30000 PLN |
5000 USD | 20,525.75000 PLN |
10000 USD | 41,051.50000 PLN |
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 PLN | 0.24360 USD |
5 PLN | 1.21798 USD |
10 PLN | 2.43596 USD |
20 PLN | 4.87192 USD |
50 PLN | 12.17980 USD |
100 PLN | 24.35960 USD |
250 PLN | 60.89900 USD |
500 PLN | 121.79800 USD |
1000 PLN | 243.59600 USD |
2000 PLN | 487.19200 USD |
5000 PLN | 1,217.98000 USD |
10000 PLN | 2,435.96000 USD |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » đổi Tiền đô Sang Zl
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Zloty Ba Lan USD/PLN - Mataf
-
Tỷ Giá Zloto Ba Lan Hôm Nay | Tỷ Giá 1 PLN USD | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Zloty Ba Lan (PLN) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Đô La Mỹ Zloty Ba Lan (USD PLN) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan (PLN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Đô La Mỹ - Zloty Ba Lan (USD/PLN) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi Hối ...
-
1 Đồng Zloty Của Ba Lan đến Đô La Mỹ | Đổi 1 PLN USD
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan ( PLN ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
USD / PLN (Đô La Mỹ / Zloty Ba Lan) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
1 USD đến PLN - Chuyển đổi Đô La Mĩ Thành Ba Lan Zloty Tỷ Giá