USD / PLN (Đô La Mỹ / Zloty Ba Lan) Tỷ Lệ Trực Tiếp, Biểu đồ Và Bộ ...
Có thể bạn quan tâm
Công cụ chuyển đổi Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan Từ Đô la Mỹ (USD) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Zloty Ba Lan (PLN) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 1 Đô la Mỹ = 4,1434 -0,00181 (-0,04362%) Zloty Ba Lan Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 25th Tháng mười hai 2024 17:05 UTC PLN to USD list
1 USD sang PLN, Tháng mười một 2021
1 USD sang PLN, Tháng Mười 2021
1 USD sang PLN, Tháng Chín 2021
1 USD sang PLN, tháng Tám 2021
1 USD sang PLN, Tháng Bảy 2021
1 USD sang PLN, Tháng Sáu 2021
1 USD sang PLN, Tháng Năm 2021
1 USD sang PLN, Tháng Tư 2021
1 USD sang PLN, Tháng Ba 2021
1 USD sang PLN, Tháng Hai 2021
1 USD sang PLN, Tháng Giêng 2021
- 1 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan Hiệu suất
- So sánh tỷ giá USD và PLN
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi USD sang PLN
- Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác USD thành PLN
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang PLN
- Bình luận
1 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan Hiệu suất
Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
---|---|---|---|
Cao nhất | 4,3137 | 4,4807 | 4,8163 |
Thấp nhất | 4,1434 | 4,1434 | 4,1376 |
Trung bình | 4,2149 | 4,3405 | 4,3884 |
Biến động | -2,9564% | -5,1858% | -13,97% |
So sánh tỷ giá USD và PLN
Giá | Đô la Mỹ | Phí giao dịch | Zloty Ba Lan |
---|---|---|---|
0%(Ngân hàng) | 1 USD | N/A | 4,1434 PLN |
1% | 1 USD | 0,01 USD | 4,102 PLN |
2%(Rút tiền từ máy ATM) | 1 USD | 0,02 USD | 4,0606 PLN |
3%(Thẻ tín dụng) | 1 USD | 0,03 USD | 4,0191 PLN |
4% | 1 USD | 0,04 USD | 3,9777 PLN |
5%(Quầy hàng) | 1 USD | 0,05 USD | 3,9362 PLN |
Tỷ giá hối đoái USD và PLN trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
Ngày | Đô la Mỹ | Zloty Ba Lan | Thay đổi | % Thay đổi |
---|---|---|---|---|
Tháng Năm, 04/05/2023 | 1 USD = | 4,1434 | -0,00181 | -0,04362% |
Tháng Năm, 03/05/2023 | 1 USD = | 4,1452 | -0,01522 | -0,36587% |
Tháng Năm, 02/05/2023 | 1 USD = | 4,1604 | -0,0344 | -0,82005% |
Tháng Năm, 01/05/2023 | 1 USD = | 4,1948 | 0,02635 | 0,63219% |
Tháng Tư, 30/04/2023 | 1 USD = | 4,1685 | 0,00597 | 0,14345% |
Tháng Tư, 29/04/2023 | 1 USD = | 4,1625 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 28/04/2023 | 1 USD = | 4,1625 | 0,01089 | 0,26233% |
Tháng Tư, 27/04/2023 | 1 USD = | 4,1516 | -0,00082 | -0,01963% |
Tháng Tư, 26/04/2023 | 1 USD = | 4,1524 | -0,03124 | -0,74669% |
Tháng Tư, 25/04/2023 | 1 USD = | 4,1837 | 0,01884 | 0,45233% |
Tháng Tư, 24/04/2023 | 1 USD = | 4,1649 | -0,03144 | -0,74935% |
Tháng Tư, 23/04/2023 | 1 USD = | 4,1963 | -0,00157 | -0,0374% |
Tháng Tư, 22/04/2023 | 1 USD = | 4,1979 | N/A | N/A |
Tháng Tư, 21/04/2023 | 1 USD = | 4,1979 | 0,0051 | 0,12164% |
Tháng Tư, 20/04/2023 | 1 USD = | 4,1928 | -0,02377 | -0,56371% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
1 USD sang PLN, Tháng mười hai 2021Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười hai tỷ giá | 4,0353 PLN |
31 Tháng mười hai tỷ giá | 4,0857 PLN |
Giá cao nhất | 4,1224 PLN trên Tháng mười hai 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 4,0353 PLN trên Tháng mười hai 31 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng mười một tỷ giá | 4,1078 PLN |
30 Tháng mười một tỷ giá | 3,9783 PLN |
Giá cao nhất | 4,19 PLN trên Tháng mười một 22 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,9472 PLN trên Tháng mười một 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Mười tỷ giá | 3,989 PLN |
31 Tháng Mười tỷ giá | 3,9503 PLN |
Giá cao nhất | 3,989 PLN trên Tháng Mười 31 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,9321 PLN trên Tháng Mười 20 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Chín tỷ giá | 3,9796 PLN |
30 Tháng Chín tỷ giá | 3,8083 PLN |
Giá cao nhất | 3,9945 PLN trên Tháng Chín 29 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,7939 PLN trên Tháng Chín 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 tháng Tám tỷ giá | 3,8498 PLN |
31 tháng Tám tỷ giá | 3,8476 PLN |
Giá cao nhất | 3,9238 PLN trên tháng Tám 19 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,8356 PLN trên tháng Tám 03 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 0,0% |
Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Bảy tỷ giá | 3,8488 PLN |
05 Tháng Bảy tỷ giá | 3,8105 PLN |
Giá cao nhất | 3,8976 PLN trên Tháng Bảy 20 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,7967 PLN trên Tháng Bảy 05 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,593% |
Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Sáu tỷ giá | 3,8152 PLN |
07 Tháng Sáu tỷ giá | 3,6508 PLN |
Giá cao nhất | 3,8375 PLN trên Tháng Sáu 18 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,65 PLN trên Tháng Sáu 02 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -1,749% |
Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Năm tỷ giá | 3,6612 PLN |
31 Tháng Năm tỷ giá | 3,791 PLN |
Giá cao nhất | 3,8112 PLN trên Tháng Năm 05 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,6601 PLN trên Tháng Năm 25 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,676% |
Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Tư tỷ giá | 3,7927 PLN |
30 Tháng Tư tỷ giá | 3,8954 PLN |
Giá cao nhất | 3,9132 PLN trên Tháng Tư 04 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,7652 PLN trên Tháng Tư 25 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 2,411% |
Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Ba tỷ giá | 3,9502 PLN |
31 Tháng Ba tỷ giá | 3,7622 PLN |
Giá cao nhất | 3,9726 PLN trên Tháng Ba 30 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,7548 PLN trên Tháng Ba 02 |
Hiệu \bsuất | tăng |
Thay đổi | 1,419% |
Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Hai tỷ giá | 3,7395 PLN |
28 Tháng Hai tỷ giá | 3,7371 PLN |
Giá cao nhất | 3,761 PLN trên Tháng Hai 04 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,6932 PLN trên Tháng Hai 09 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -3,932% |
Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
---|---|
01 Tháng Giêng tỷ giá | 3,7286 PLN |
31 Tháng Giêng tỷ giá | 3,7538 PLN |
Giá cao nhất | 3,7595 PLN trên Tháng Giêng 17 |
Tỷ lệ thấp nhất | 3,6694 PLN trên Tháng Giêng 06 |
Hiệu \bsuất | giảm |
Thay đổi | -4,018% |
Dữ liệu lịch sử theo năm
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2023
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2022
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2021
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2020
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2019
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2018
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2017
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2016
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2015
- Tỷ giá Đô la Mỹ và Zloty Ba Lan trong quá khứ 2014
Bảng Chuyển đổi USD sang PLN
Đô la Mỹ (USD) | Zloty Ba Lan (PLN) |
---|---|
1,1 USD = | 4,5578 |
1,2 USD = | 4,9721 |
1,3 USD = | 5,3864 |
1,4 USD = | 5,8008 |
1,5 USD = | 6,2151 |
1,6 USD = | 6,6295 |
1,7 USD = | 7,0438 |
1,8 USD = | 7,4582 |
1,9 USD = | 7,8725 |
Chuyển đổi 1 USD sang các đơn vị tiền tệ khác
Tiền tệ | Tỷ giá |
---|---|
Đô la Úc | 1,4973 AUD |
Franc Thụy Sĩ | 0,88486 CHF |
Real Brazil | 4,991 BRL |
Peso Chile | 803,53 CLP |
Peso Colombia | 4632,52 COP |
Koruna Séc | 21,178 CZK |
Số tiền khác USD thành PLN
- 2 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 3 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 4 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 5 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 6 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 7 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 8 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 9 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
- 10 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ USD sang PLN
Giá trị của 1 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan hôm nay là bao nhiêu?
USD$ 1 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng PLNzł 4,1434 , giảm khoảng 0,07146 (-1,6954%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá USD$ 1 ở PLN được cập nhật lần cuối vào 25 December 2024 17:05 UTC.
Tỷ giá 1 Đô la Mỹ sang Zloty Ba Lan vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
$ 1 Đô la Mỹ trên December 26, 2023 bằng zł 4,1434 Zloty Ba Lan.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 1 USD sang PLN
Từ khóa » đổi Tiền đô Sang Zl
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Đô-la Mỹ Sang Zloty Ba Lan. Đổi Tiền USD/PLN
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Đô La Mỹ (USD) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ Giá ...
-
Tỷ Giá Hối đoái Đô La Mỹ Zloty Ba Lan USD/PLN - Mataf
-
Tỷ Giá Zloto Ba Lan Hôm Nay | Tỷ Giá 1 PLN USD | Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đô La Mỹ (USD) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Zloty Ba Lan (PLN) Sang Đô La Mỹ (USD)
-
Đô La Mỹ Zloty Ba Lan (USD PLN) Bộ Quy Đổi
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan (PLN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Đô La Mỹ - Zloty Ba Lan (USD/PLN) Tính Toán Tỷ Giá Chuyển đổi Hối ...
-
1 Đồng Zloty Của Ba Lan đến Đô La Mỹ | Đổi 1 PLN USD
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan ( PLN ) Sang Đô La Mỹ ( USD ... - Valuta EX
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng - Techcombank
-
1 USD đến PLN - Chuyển đổi Đô La Mĩ Thành Ba Lan Zloty Tỷ Giá