Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền EUR/VND
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền EUR sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnEURChuyển đổi thànhVND€1,000 EUR = ₫26.440 VND
Mid-market exchange rate at 06:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi EUR sang VND
1 EUR = 26.444,10000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi EUR → VNDGửi email cho tôi khi
1 EUR vượt 26444.1VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | GBP | CHF | CAD | INR | AUD | JPY | PLN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,797 | 0,9 | 1,438 | 85,278 | 1,604 | 157,385 | 4,097 |
1 GBP | 1,254 | 1 | 1,128 | 1,803 | 106,938 | 2,011 | 197,361 | 5,137 |
1 CHF | 1,111 | 0,886 | 1 | 1,598 | 94,769 | 1,782 | 174,901 | 4,553 |
1 CAD | 0,696 | 0,555 | 0,626 | 1 | 59,321 | 1,116 | 109,481 | 2,85 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Euro sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Euro
EUR sang USD
EUR sang GBP
EUR sang CHF
EUR sang CAD
EUR sang INR
EUR sang AUD
EUR sang JPY
EUR sang PLN
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 EUR | 26,444.10000 VND |
5 EUR | 132,220.50000 VND |
10 EUR | 264,441.00000 VND |
20 EUR | 528,882.00000 VND |
50 EUR | 1,322,205.00000 VND |
100 EUR | 2,644,410.00000 VND |
250 EUR | 6,611,025.00000 VND |
500 EUR | 13,222,050.00000 VND |
1000 EUR | 26,444,100.00000 VND |
2000 EUR | 52,888,200.00000 VND |
5000 EUR | 132,220,500.00000 VND |
10000 EUR | 264,441,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Euro | |
---|---|
1000 VND | 0.03782 EUR |
2000 VND | 0.07563 EUR |
5000 VND | 0.18908 EUR |
10000 VND | 0.37816 EUR |
20000 VND | 0.75631 EUR |
50000 VND | 1.89078 EUR |
100000 VND | 3.78156 EUR |
200000 VND | 7.56312 EUR |
500000 VND | 18.90780 EUR |
1000000 VND | 37.81560 EUR |
2000000 VND | 75.63120 EUR |
5000000 VND | 189.07800 EUR |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Giá Eo
-
Tỷ Giá Hối đoái Cập Nhật Ngày 19/07/2022
-
Tỷ Giá Euro Hôm Nay 20/7: Giá đồng Euro Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất
-
Tỷ Giá Euro - Tỷ Giá EUR Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Euro EUR Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Euro - Tỷ Giá đồng Tiền EUR Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19/07 ...
-
Tỷ Giá Euro (EUR) Hôm Nay
-
Tỷ Giá EURO Hôm Nay : Giá EURO (EUR/VND) Chợ Đen
-
Tỷ Giá EUR (EURO) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá Euro Hôm Nay - ChoGia.VN
-
EUR VND | Euro Vietnamese Dong
-
Phí Chuyển Tiền Tại Đức đến Việt Nam - Remitly
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Tính Chéo Của Đồng Việt Nam Với Một Số Ngoại Tệ để Xác định ...