Tỷ Giá Euro (EUR) Hôm Nay
Có thể bạn quan tâm
Bảng so sánh tỷ giá Euro (EUR) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Euro giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá EUR cập nhật lúc 14:38 26/12/2024 có thể thấy có 1 ngân hàng tăng giá, 7 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 0 ngân hàng tăng giá và 8 ngân hàng giảm giá.
Trong đó mua vào cao nhất là Ngân Hàng Á Châu với giá là 25,997 VNĐ/EUR ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 26,889 VNĐ/EUR. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Euro (EUR) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Ngân hàng | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|
Vietcombank (VCB) | 25,747 -32.44 | 26,007 -32.77 | 27,158 -34.20 |
Ngân Hàng Á Châu (ACB) | 25,997 15.00 | 26,101 15.00 | 26,889 -92.00 |
VPBank (VPBank) | 25,874 -8.00 | 25,924 -8.00 | 27,036 -15.00 |
Ngân hàng Quân Đội (MB) | 25,840 -28.00 | 25,890 -28.00 | 27,260 -104.00 |
SaiGon (SCB) | 25,790 -20.00 | 25,870 -20.00 | 27,130 -20.00 |
Sacombank (Sacombank) | 25,979 -39.00 | 26,000 -118.00 | 26,959 -42.00 |
Agribank (Agribank) | 25,913 -35.00 | 26,017 -35.00 | 27,114 -36.00 |
HSBC Việt Nam (HSBC) | 25,904 -23.00 | 25,969 -21.00 | 26,896 -27.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Euro (EUR) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam
Tra cứu lịch sử tỷ giá Euro (EUR)
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Tra cứuTỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay
- Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
- Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
- Tỷ giá Euro (EUR)
- Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
- Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
- Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
- Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
- Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
- Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới | ||
---|---|---|
Mua vào | Bán ra | |
USD/oz | 1797.21 | |
~ VND/lượng | 810,000 | 855,000 |
Xem giá vàng thế giới |
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank | ||
---|---|---|
Ngoại tệ | Mua vào | Bán ra |
USD | 25,195 | 25,525 |
EUR | 25,747 | 27,158 |
GBP | 31,072 | 32,393 |
JPY | 155.93 | 165.00 |
HKD | 3,189.94 | 3,325.53 |
AUD | 15,455.74 | 16,112.68 |
CAD | 17,258.37 | 17,991.93 |
RUB | 0.00 | 269.14 |
Cập nhật lúc 14:38 26/12/2024 Xem tỷ giá hôm nay |
Giá bán lẻ xăng dầu | ||
---|---|---|
Sản phẩm | Vùng 1 | Vùng 2 |
Xăng RON 95-IV | 21.010 | 21.430 |
Xăng RON 95-III | 20.910 | 21.320 |
E5 RON 92-II | 19.760 | 20.150 |
DO 0,001S-V | 16.460 | 16.780 |
DO 0,05S-II | 16.110 | 16.430 |
Dầu hỏa 2-K | 15.050 | 15.350 |
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021 |
Từ khóa » Giá Eo
-
Tỷ Giá Hối đoái Cập Nhật Ngày 19/07/2022
-
Tỷ Giá Euro Hôm Nay 20/7: Giá đồng Euro Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất
-
Tỷ Giá Euro - Tỷ Giá EUR Mới Nhất Hôm Nay 19/07/2022
-
Tỷ Giá Euro EUR Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Euro - Tỷ Giá đồng Tiền EUR Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19/07 ...
-
Tỷ Giá EURO Hôm Nay : Giá EURO (EUR/VND) Chợ Đen
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Euro Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền EUR/VND
-
Tỷ Giá EUR (EURO) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay - TheBank
-
Tỷ Giá Euro Hôm Nay - ChoGia.VN
-
EUR VND | Euro Vietnamese Dong
-
Phí Chuyển Tiền Tại Đức đến Việt Nam - Remitly
-
Tỷ Giá Ngoại Tệ - Agribank
-
Tỷ Giá Tính Chéo Của Đồng Việt Nam Với Một Số Ngoại Tệ để Xác định ...