Tỷ Giá Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền CHF ...
Đổi tiền CHF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnCHFChuyển đổi thànhVNDSFr.1,000 CHF = ₫28.770 VND
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi CHF sang VND
1 CHF = 28.767,50000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi CHF → VNDGửi email cho tôi khi
1 CHF vượt 28767.5VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | GBP | INR | CAD | AUD | JPY | NZD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,945 | 0,785 | 84,56 | 1,4 | 1,535 | 149,755 | 1,689 |
1 EUR | 1,058 | 1 | 0,831 | 89,439 | 1,481 | 1,624 | 158,395 | 1,787 |
1 GBP | 1,274 | 1,204 | 1 | 107,687 | 1,783 | 1,955 | 190,713 | 2,151 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 0,009 | 1 | 0,017 | 0,018 | 1,771 | 0,02 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc Thụy Sĩ
CHF sang USD
CHF sang EUR
CHF sang GBP
CHF sang INR
CHF sang CAD
CHF sang AUD
CHF sang JPY
CHF sang NZD
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 CHF | 28,767.50000 VND |
5 CHF | 143,837.50000 VND |
10 CHF | 287,675.00000 VND |
20 CHF | 575,350.00000 VND |
50 CHF | 1,438,375.00000 VND |
100 CHF | 2,876,750.00000 VND |
250 CHF | 7,191,875.00000 VND |
500 CHF | 14,383,750.00000 VND |
1000 CHF | 28,767,500.00000 VND |
2000 CHF | 57,535,000.00000 VND |
5000 CHF | 143,837,500.00000 VND |
10000 CHF | 287,675,000.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1000 VND | 0.03476 CHF |
2000 VND | 0.06952 CHF |
5000 VND | 0.17381 CHF |
10000 VND | 0.34762 CHF |
20000 VND | 0.69523 CHF |
50000 VND | 1.73808 CHF |
100000 VND | 3.47615 CHF |
200000 VND | 6.95230 CHF |
500000 VND | 17.38075 CHF |
1000000 VND | 34.76150 CHF |
2000000 VND | 69.52300 CHF |
5000000 VND | 173.80750 CHF |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Giá Franc Thụy Sĩ
-
Tỷ Giá Franc Thụy Sĩ - Tỷ Giá CHF Mới Nhất Hôm Nay 21/07/2022
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Franc Thụy Sĩ - Tỷ Giá đồng Tiền CHF Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay
-
Tỷ Giá CHF (Franc Thụy Sĩ) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay - CHỢ GIÁ
-
Tỷ Giá CHF - Franc Thụy Sĩ - Swiss Franc Mới Nhất Ngày Hôm Nay
-
Tiền Của Thụy Sĩ : Franc Thụy Sĩ Fr - Mataf
-
Tỷ Giá Hối đoái Euro Franc Thụy Sĩ EUR/CHF - Mataf
-
1 Franc Thụy Sĩ (CHF) Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam (VND) Hôm Nay
-
Giá USD CHF Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ
-
Biểu Đồ Nâng Cao Hợp đồng Tương Lai Đồng Franc Thụy Sỹ (FSMc1)
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank