Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay

Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ mới nhất Tỷ giá CHF hôm qua Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay - Cập nhật lúc 10:47 30/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CHF cập nhật lúc 10:47 30/11/2024 có thể thấy có 3 ngân hàng tăng giá, 2 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 4 ngân hàng tăng giá và 1 ngân hàng giảm giá.

Trong đó mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 28,426 VNĐ/CHF ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân Hàng Á Châu 0.00 VNĐ/CHF. Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 0.00 28,333 0.00
VPBank (VPBank) 28,426 28,476 29,113
Ngân hàng Quân Đội (MB) 28,254 28,354 29,279
Sacombank (Sacombank) 28,347 28,377 29,187
Agribank (Agribank) 28,193 28,306 29,172

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) của hơn 5 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Tra cứu

Tỷ giá các ngoại tệ khác hôm nay

  • Tỷ giá Đô la Mỹ (USD)
  • Tỷ giá Bảng Anh (GBP)
  • Tỷ giá Euro (EUR)
  • Tỷ giá Yên Nhật (JPY)
  • Tỷ giá Đô la Hồng Kông (HKD)
  • Tỷ giá Đô la Úc (AUD)
  • Tỷ giá Đô la Canada (CAD)
  • Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF)
  • Tỷ giá Rúp Nga (RUB)
Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 848,000 866,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
Cập nhật lúc 10:47 30/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc 15:09 - 26/6/2021

Từ khóa » Giá Franc Thụy Sĩ