Tỷ Giá Chuyển đổi Krone Na Uy Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền NOK ...
Đổi tiền NOK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnNOKChuyển đổi thànhVNDkr1,000 NOK = ₫2.242 VND
Mid-market exchange rate at 21:59Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi NOK sang VND
1 NOK = 2.241,62000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi NOK → VNDGửi email cho tôi khi
1 NOK vượt 2241.62VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | INR | GBP | SEK | KRW | PLN | DKK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,959 | 85,393 | 0,795 | 11,004 | 1.473,36 | 4,096 | 7,155 |
1 EUR | 1,043 | 1 | 89,027 | 0,829 | 11,472 | 1.536,05 | 4,271 | 7,459 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 1 | 0,009 | 0,129 | 17,254 | 0,048 | 0,084 |
1 GBP | 1,258 | 1,206 | 107,412 | 1 | 13,84 | 1.853,27 | 5,153 | 8,998 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Krone Na Uy
NOK sang USD
NOK sang EUR
NOK sang INR
NOK sang GBP
NOK sang SEK
NOK sang KRW
NOK sang PLN
NOK sang DKK
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 NOK | 2,241.62000 VND |
5 NOK | 11,208.10000 VND |
10 NOK | 22,416.20000 VND |
20 NOK | 44,832.40000 VND |
50 NOK | 112,081.00000 VND |
100 NOK | 224,162.00000 VND |
250 NOK | 560,405.00000 VND |
500 NOK | 1,120,810.00000 VND |
1000 NOK | 2,241,620.00000 VND |
2000 NOK | 4,483,240.00000 VND |
5000 NOK | 11,208,100.00000 VND |
10000 NOK | 22,416,200.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Krone Na Uy | |
---|---|
1000 VND | 0.44611 NOK |
2000 VND | 0.89221 NOK |
5000 VND | 2.23053 NOK |
10000 VND | 4.46105 NOK |
20000 VND | 8.92210 NOK |
50000 VND | 22.30525 NOK |
100000 VND | 44.61050 NOK |
200000 VND | 89.22100 NOK |
500000 VND | 223.05250 NOK |
1000000 VND | 446.10500 NOK |
2000000 VND | 892.21000 NOK |
5000000 VND | 2,230.52500 NOK |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Krone
-
Krone Đan Mạch – Wikipedia Tiếng Việt
-
Krone Na Uy (NOK) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Tỷ Giá Krone Na Uy - Tỷ Giá đồng Tiền NOK Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tiền Của Đan Mạch : Krone Đan Mạch Kr - Mataf
-
Tiền Của Na Uy : Krone Na Uy Kr - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Krone Na Uy - ConvertWorld
-
Giá NOK USD Hôm Nay | Krone Na Uy Đô La Mỹ
-
Krone Na Uy (NOK) Tỷ Giá Ngoại Tệ Chuyển đổi
-
Giá DKK USD Hôm Nay | Krone Đan Mạch Đô La Mỹ
-
Chuyển đổi Krone Na Uy ( NOK ) Với Valuta EX
-
Đơn Vị Tiền Tệ đang Lưu Thông: Đô La Canada, Đô La Mỹ, Euro, Đồng ...
-
1 Krone Na Uy đến Bạt Thái Lan | Đổi 1 NOK THB - Exchange Rates