Tỷ Giá Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền PLN ...
Có thể bạn quan tâm
Đổi tiền PLN sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực
Số tiềnPLNChuyển đổi thànhVNDzł1,000 PLN = ₫6.206 VND
Mid-market exchange rate at 15:16Theo dõi tỷ giá chuyển đổiGửi tiềnTiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài
Sign up todayBảng chuyển đổi PLN sang VND
1 PLN = 6.205,62000 VND
0
Updated a few seconds agoTime period48 giờ1 tuần1 tháng6 tháng12 tháng5 nămTỷ giá thựcWe use the real, mid-market rate with no sneaky mark-up to hide the fees.Learn more
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Cập nhật hàng ngày
Nhận email hàng ngày về tỷ giá chuyển đổi PLN → VNDGửi email cho tôi khi
1 PLN vượt 6205.62VNDĐịa chỉ email của bạnNhận thông báo tỷ giáSo sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise không bao giờ giấu phí trong tỷ giá hối đoái. Chúng tôi cung cấp cho bạn mức giá thực tế. So sánh giá và phí của chúng tôi với các đối thủ cạnh tranh của chúng tôi và xem sự khác biệt cho chính bạn.
Các loại tiền tệ hàng đầu
USD | EUR | GBP | INR | CHF | KRW | NOK | CZK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 USD | 1 | 0,961 | 0,799 | 85,272 | 0,9 | 1.466,23 | 11,362 | 24,139 |
1 EUR | 1,041 | 1 | 0,832 | 88,738 | 0,937 | 1.525,83 | 11,823 | 25,12 |
1 GBP | 1,251 | 1,202 | 1 | 106,671 | 1,126 | 1.834,18 | 14,212 | 30,195 |
1 INR | 0,012 | 0,011 | 0,009 | 1 | 0,011 | 17,195 | 0,133 | 0,283 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
So sánh tỷ giá chuyển đổiCách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Zloty Ba Lan
PLN sang USD
PLN sang EUR
PLN sang GBP
PLN sang INR
PLN sang CHF
PLN sang KRW
PLN sang NOK
PLN sang CZK
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với WiseTải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đồng Việt Nam | |
---|---|
1 PLN | 6,205.62000 VND |
5 PLN | 31,028.10000 VND |
10 PLN | 62,056.20000 VND |
20 PLN | 124,112.40000 VND |
50 PLN | 310,281.00000 VND |
100 PLN | 620,562.00000 VND |
250 PLN | 1,551,405.00000 VND |
500 PLN | 3,102,810.00000 VND |
1000 PLN | 6,205,620.00000 VND |
2000 PLN | 12,411,240.00000 VND |
5000 PLN | 31,028,100.00000 VND |
10000 PLN | 62,056,200.00000 VND |
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Zloty Ba Lan | |
---|---|
1000 VND | 0.16114 PLN |
2000 VND | 0.32229 PLN |
5000 VND | 0.80572 PLN |
10000 VND | 1.61144 PLN |
20000 VND | 3.22288 PLN |
50000 VND | 8.05720 PLN |
100000 VND | 16.11440 PLN |
200000 VND | 32.22880 PLN |
500000 VND | 80.57200 PLN |
1000000 VND | 161.14400 PLN |
2000000 VND | 322.28800 PLN |
5000000 VND | 805.72000 PLN |
- الإمارات العربية المتحدة
- Australia
- Brazil
- България
- Switzerland
- Czechia
- Deutschland
- Denmark
- España
- Suomi
- France
- United Kingdom
- Greece
- Hrvatska
- Magyarország
- Indonesia
- Israel
- India
- Italia
- Japan
- South Korea
- မလေးရှား
- Mexico
- Nederland
- Norge
- Portugal
- Polska
- România
- Россия
- Slovensko
- Ruoŧŧa
- ไทย
- Türkiye
- United States
- Vietnam
- 中国
- 中國香港特別行政區
Từ khóa » Tiền Tệ Của Ba Lan
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan (PLN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Tìm Hiểu Về đồng Tiền Ba Lan - Đổi Tiền Ba Lan Sang Tiền Việt Nam
-
TIỀN TỆ Ở BA LAN VÀ VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý
-
Tiền Của Ba Lan : Zloty Ba Lan Zł - Mataf
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam PLN/VND - Mataf
-
Chuyển đổi Tiền Tệ, Zloty Ba Lan - PLN - ConvertWorld
-
1 Đồng Zloty Của Ba Lan đến Đô La Mỹ | Đổi 1 PLN USD
-
110 Đô La Mỹ đến Đồng Zloty Của Ba Lan | Đổi 110 USD PLN
-
Giá PLN GBP Hôm Nay | Zloty Ba Lan Đồng Bảng Anh
-
Giá GBP PLN Hôm Nay | Đồng Bảng Anh Zloty Ba Lan
-
Tỷ Giá 1 PLN USD | Chuyển đổi Tiền Tệ - IFC Markets