Zloty Ba Lan (PLN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Zloty Ba Lan và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Mười hai 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Zloty Ba Lan . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Ba Lan Zlotych để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ba Lan Việt Nam
Zloty Ba Lan (PLN) Việt Nam Đồng (VND)
Các quốc gia và các ngoại tệ khác

Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Ký hiệu VND có thể được viết D. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

PLN VND
coinmill.com
5.00 29,200
10.00 58,400
20.00 116,800
50.00 292,000
100.00 584,000
200.00 1,168,200
500.00 2,920,400
1000.00 5,840,600
2000.00 11,681,200
5000.00 29,203,200
10,000.00 58,406,400
20,000.00 116,812,800
50,000.00 292,032,200
100,000.00 584,064,200
200,000.00 1,168,128,600
500,000.00 2,920,321,200
1,000,000.00 5,840,642,600
PLN tỷ lệ 22 tháng Mười hai 2024
VND PLN
coinmill.com
20,000 3.42
50,000 8.56
100,000 17.12
200,000 34.24
500,000 85.61
1,000,000 171.21
2,000,000 342.43
5,000,000 856.07
10,000,000 1712.14
20,000,000 3424.28
50,000,000 8560.70
100,000,000 17,121.40
200,000,000 34,242.81
500,000,000 85,607.02
1,000,000,000 171,214.04
2,000,000,000 342,428.08
5,000,000,000 856,070.19
VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận: Cảm nhận của bạn: Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn

Làm tròn đến đơn vị tiền tệ nhỏ nhất. Không làm tròn kết quả.

Bắt đầu từ Tiền tệ

  • ADA
  • AED
  • AFN
  • ALL
  • AMD
  • ANC
  • ANG
  • AOA
  • ARDR
  • ARG
  • ARS
  • AUD
  • AUR
  • AWG
  • AZN
  • BAM
  • BBD
  • BCH
  • BCN
  • BDT
  • BET
  • BGN
  • BHD
  • BIF
  • BLC
  • BMD
  • BNB
  • BND
  • BOB
  • BRL
  • BSD
  • BTB
  • BTC
  • BTG
  • BTN
  • BTS
  • BWP
  • BYN
  • BZD
  • CAD
  • CDF
  • CHF
  • CLF
  • CLP
  • CNH
  • CNY
  • COP
  • CRC
  • CUC
  • CVE
  • CYP
  • CZK
  • DASH
  • DEE
  • DGC
  • DJF
  • DKK
  • DMD
  • DOP
  • DZD
  • EFL
  • EGP
  • EOS
  • ERN
  • ETB
  • ETC
  • ETH
  • EUR
  • FJD
  • FKP
  • FLO
  • FLT
  • FRC
  • FRK
  • FST
  • FTC
  • GBP
  • GEL
  • GHS
  • GIP
  • GLC
  • GLD
  • GMD
  • GNF
  • GTQ
  • GYD
  • HBN
  • HKD
  • HNL
  • HRK
  • HTG
  • HUF
  • ICX
  • IDR
  • ILS
  • INR
  • IQD
  • IRR
  • ISK
  • IXC
  • JEP
  • JMD
  • JOD
  • JPY
  • KES
  • KGS
  • KHR
  • KMF
  • KPW
  • KRW
  • KWD
  • KYD
  • KZT
  • LAK
  • LBP
  • LKR
  • LRD
  • LSK
  • LSL
  • LTC
  • LTL
  • LYD
  • MAD
  • MAX
  • MDL
  • MEC
  • MGA
  • MIOTA
  • MKD
  • MKR
  • MMK
  • MNC
  • MNT
  • MOP
  • MRO
  • MUR
  • MVR
  • MWK
  • MXN
  • MXV
  • MYR
  • MZN
  • NAD
  • NANO
  • NAS
  • NEO
  • NET
  • NGN
  • NIO
  • NMC
  • NOK
  • NPR
  • NVC
  • NXT
  • NZD
  • OMG
  • OMR
  • ORB
  • PAB
  • PEN
  • PGK
  • PHP
  • PHS
  • PKR
  • PLN
  • POT
  • PPC
  • PPT
  • PTC
  • PXC
  • PYG
  • QAR
  • QRK
  • QTUM
  • RDD
  • REP
  • RON
  • RSD
  • RUB
  • RWF
  • SAR
  • SBD
  • SCR
  • SDG
  • SDR
  • SEK
  • SGD
  • SHP
  • SLL
  • SLR
  • SNT
  • SOS
  • SRD
  • STD
  • STEEM
  • STRAT
  • SXC
  • SYP
  • SZL
  • TAG
  • TGC
  • THB
  • TIX
  • TJS
  • TMT
  • TND
  • TOP
  • TRC
  • TRX
  • TRY
  • TTD
  • TWD
  • TZS
  • UAH
  • UGX
  • UNO
  • USD
  • USDT
  • UYU
  • UZS
  • VEF
  • VEN
  • VERI
  • VND
  • VRC
  • VTC
  • VUV
  • WDC
  • WST
  • WTC
  • XAF
  • XAG
  • XAL
  • XAU
  • XCC
  • XCD
  • XCP
  • XDG
  • XEM
  • XIC
  • XJO
  • XLM
  • XMR
  • XMS
  • XMT
  • XOF
  • XPD
  • XPF
  • XPM
  • XPT
  • XRP
  • XSC
  • XVG
  • YAC
  • YER
  • ZAR
  • ZCP
  • ZEC
  • ZET
  • ZMW
  • ZRX
  • ZTC

Trang web chuyển đổi tiền tệ này được cung cấp miễn phí với hy vọng rằng nó sẽ hữu ích, nhưng lưu ý rằng chúng tôi KHÔNG ĐẢM BẢO độ chính xác các tỷ giá, điều này có nghĩa là không có sự đảm bảo chắc chắn cho việc MUA BÁN hoặc DÀNH CHO MỘT MỤC ĐÍCH CỤ THỂ NÀO ĐÓ.

Chuyển đổi toàn cầu: انجليزية | Англійская | Български | Català | Český | Dansk | Deutsch | Ελληνικά | English | Español | Eesti | Suomi | Français | Gaeilge | हिंदी | Bosanski jezik | Magyar | Indonesia | Íslenska | Italiano | עברית | 日本語 | 한국어 | Lietuviškai | Latvijas | Македонски | Melayu | Maltija | Nederlands | Norske | Polski | Português | Română | Русский | Slovensky | Slovenski | Shqiptar | Српски | Svenska | ภาษาไทย | Türkçe | Українська | Tiếng Anh | 中文(简体) | 繁體中文

Trang web này được dịch từ tiếng Anh. Bạn có thể dịch lại cho đúng hơn .

Bản quyền thuộc về (C) 2003-2024Stephen Ostermiller | Chính sách bảo mật

Từ khóa » Tiền Tệ Của Ba Lan