Tỷ Giá Đô La Úc - Tỷ Giá đồng Tiền AUD Mới Nhất Hôm Nay Ngày 19 ...

TỶ GIÁ
  • Tỷ giá ngân hàng
  • Ngoại tệ
  • Tiền điện tửCrypto
  • Ngoại hốiForex
Trang chủ › Ngoại tệ › AUD Tỷ giá AUD tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 18:45:12 06/01/2025

Tỷ giá Đô la Úc (AUD) hôm nay là 1 AUD = 15.858,53 VND. Tỷ giá trung bình AUD được tính từ dữ liệu của 39 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đô la Úc (AUD).

AUD VND 1 AUD = 15.858,53 VND (Tỷ giá Trung bình: 1 AUD = 15.858,53 VND, lúc 18:45:12 06/01/2025)

Bảng so sánh tỷ giá AUD tại các ngân hàng

39 ngân hàng có hỗ trợ giao dịch đồng Đô la Úc (AUD).

Ở bảng so sánh tỷ giá bên dưới, giá trị màu đỏ tương ứng với giá thấp nhất; màu xanh sẽ tương ứng với giá cao nhất trong cột.

Ngân hàng Mua Tiền Mặt Mua Chuyển Khoản Bán Tiền Mặt Bán Chuyển Khoản
Tỷ giá ngân hàng ABBankABBank15.47315.53516.08716.100
Tỷ giá ngân hàng ACBACB15.55015.65216.18916.189
Tỷ giá ngân hàng AgribankAgribank15.52215.58416.088
Tỷ giá ngân hàng Bảo ViệtBảo Việt15.55416.108
Tỷ giá ngân hàng BIDVBIDV15.63315.65616.108
Tỷ giá ngân hàng CBBankCBBanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Đông ÁĐông Átygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng EximbankEximbanktygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng GPBankGPBankxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HDBankHDBankxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Hong LeongHong Leongtygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng HSBCHSBCtygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng IndovinaIndovinatygia.com.vntỷgiá.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Kiên LongKiên Longtygia.com.vnxem tại tygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MSBMSBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng MBBankMBBanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng Nam ÁNam Áxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng NCBNCBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntỷgiá.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OCBOCBtygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng OceanBankOceanBankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PGBankPGBankxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PublicBankPublicBanktygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng PVcomBankPVcomBanktygia.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SacombankSacombanktygia.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SaigonbankSaigonbanktygia.com.vntygia.com.vntỷgiá.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SCBSCBtỷgiá.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SeABankSeABanktygia.com.vntygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng SHBSHBtygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TechcombankTechcombanktygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng TPBankTPBankxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng UOBUOBtỷgiá.com.vntygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VIBVIBtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietABankVietABanktỷgiá.com.vnxem thêm tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietBankVietBanktỷgiá.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietCapitalBankVietCapitalBankxem thêm tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietcombankVietcombanktygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VietinBankVietinBankxem tại tygia.com.vnxem thêm tygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VPBankVPBanktygia.com.vntygia.com.vntygia.com.vn
Tỷ giá ngân hàng VRBVRBtỷgiá.com.vnxem tại tygia.com.vnxem tại tygia.com.vn

39 ngân hàng bao gồm: ABBank, ACB, Agribank, Bảo Việt, BIDV, CBBank, Đông Á, Eximbank, GPBank, HDBank, Hong Leong, HSBC, Indovina, Kiên Long, MSB, MBBank, Nam Á, NCB, OCB, OceanBank, PGBank, PublicBank, PVcomBank, Sacombank, Saigonbank, SCB, SeABank, SHB, Techcombank, TPBank, UOB, VIB, VietABank, VietBank, VietCapitalBank, Vietcombank, VietinBank, VPBank, VRB.

Tóm tắt tỷ giá AUD trong nước hôm nay (06/01/2025)

Dựa vào bảng so sánh tỷ giá AUD mới nhất hôm nay tại 39 ngân hàng ở trên, TyGia.com.vn xin tóm tắt tỷ giá theo 2 nhóm chính như sau:

Ngân hàng mua Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.261 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 15.390 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang mua tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.549 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang mua chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.715 VNĐ

Ngân hàng bán Đô la Úc (AUD)

+ Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.042 VNĐ

+ Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản AUD với giá thấp nhất là: 1 AUD = 16.080 VNĐ

+ Ngân hàng TPBank đang bán tiền mặt AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 17.477 VNĐ

+ Ngân hàng SCB đang bán chuyển khoản AUD với giá cao nhất là: 1 AUD = 16.410 VNĐ

Giới thiệu về Đô la Úc

Đô la Úc (ký hiệu: $, mã: AUD) là tiền tệ chính thức của Thịnh vượng chung Australia, bao gồm Đảo Giáng Sinh, Quần đảo Cocos (Keeling), Đảo Norfolk. Nó cũng là tiền tệ chính thức của các Quần đảo Thái Bình Dương độc lập bao gồm Kiribati, Nauru và Tuvalu. Ở ngoài lãnh thổ Úc, nó thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, đôi khi là AU$ nhằm phân biệt với những nước khác sử dụng đồng đô la. Một đô la chia làm 100 cents.Vào tháng 4 năm 2016, Đô la Úc là loại tiền tệ phổ biến thứ năm trên thế giới, chiếm 6.9% tổng giá trị thị trường. Trong thị trường ngoại hối, nó chỉ đứng sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quang của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á. Đồng tiền này thường được các nhà đầu tư gọi là Aussie dollar.

Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác

USD EUR AUD CAD CHF CNY DKK GBP HKD IDR INR JPY KHR KRW KWD LAK MYR NOK NZD PHP RUB SAR SEK SGD THB TWD ZAR

Từ khóa » Giá Trị Tiền đô úc