Tỷ Giá - Nam A Bank
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1Loại tiền | tỷ giá đồng việt nam | ||
---|---|---|---|
Mua | Bán | ||
Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
Đô la Mỹ (USD) | 25.169,00 | 25.219,00 | 25.539,00 |
Đồng tiền Châu Âu (EUR) | 26.029,00 | 26.224,00 | 26.966,00 |
Bảng Anh (GBP) | 31.218,00 | 31.543,00 | 32.501,00 |
Yên Nhật (JPY) | 156,81 | 159,81 | 165,27 |
Franc Thụy Sĩ (CHF) | 27.777,00 | 28.047,00 | 28.946,00 |
Đô la Canada (CAD) | 17.162,00 | 17.362,00 | 18.056,00 |
Đô la Úc (AUD) | 15.531,00 | 15.716,00 | 16.160,00 |
Đô la Singapore (SGD) | 18.428,00 | 18.598,00 | 19.069,00 |
Đô la Hồng Kông (HKD) | 3.169,00 | 3.169,00 | 3.375,00 |
Won Hàn Quốc (KRW) | 16,72 | 16,72 | 18,47 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá
Tỷ giá vàng ngày
RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1tỷ giá vàng | |||
---|---|---|---|
Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
Vàng SJC - 1 Lượng | 8.160.000,00 | 8.360.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 5 Chỉ | 8.155.000,00 | 8.365.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 2 Chỉ | 8.155.000,00 | 8.365.000,00 | Chỉ |
Vàng SJC - 1 Chỉ | 8.155.000,00 | 8.365.000,00 | Chỉ |
- Đăng ký trực tuyến
- Chi nhánh/Onebank/ATM
- Biểu phí - Hạn mức
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Câu hỏi thường gặp
Từ khóa » đơn Vị Vàng Hàn Quốc
-
Won Hàn Quốc – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tiếng Hàn Vân Anh - [Hỏi đáp #51] Cho Mình Hỏi đơn Vị đo Lường ...
-
Tiếng Hàn Vân Anh - Facebook
-
Đơn Vị đo Lường Vàng, Cách Quy đổi Vàng Thế Giới Và Vàng Trong Nước
-
Các đơn Vị đo Lường Vàng Và Những Loại Vàng đang Có Trên Thị Trường
-
Giá Vàng Hiện Tại Theo Won Hàn Quốc (KRW) - Bullion Rates
-
Biểu đồ Giá Vàng Trong 30 Ngày Tính Theo Won Hàn Quốc (KRW)
-
Giá Vàng Hôm Nay Tại Hàn Quốc | Giá Vàng Trực Tiếp | AboutGold
-
Chuyển đổi Vàng Sang Won Hàn Quốc XAU/KRW - Mataf
-
Đơn Vị đo Lường, Cách Quy đổi Giá Vàng Thế Giới Và Vàng Trong Nước
-
Bạn Có Biết: 1 Cây Vàng (lượng Vàng) Nặng Bao Nhiêu Kg? Ounce ...
-
Củ Cải Vàng - Tèobokki Store
-
Tổng Hợp Từ Vựng đơn Vị đo Lường Trong Tiếng Hàn