Tỷ Giá - Nam A Bank
Có thể bạn quan tâm
Tỷ giá ngoại tệ - Giá vàng
Tỷ giá ngoại tệ ngày
| RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1| Loại tiền | tỷ giá đồng việt nam | ||
|---|---|---|---|
| Mua | Bán | ||
| Tiền mặt | Chuyển khoản | ||
| Đô la Mỹ (USD) | 26.020,00 | 26.070,00 | 26.389,00 |
| Đồng tiền Châu Âu (EUR) | 30.403,00 | 30.598,00 | 31.444,00 |
| Bảng Anh (GBP) | 34.706,00 | 35.031,00 | 36.054,00 |
| Yên Nhật (JPY) | 162,91 | 165,91 | 171,36 |
| Franc Thụy Sĩ (CHF) | 32.585,00 | 32.855,00 | 33.872,00 |
| Đô la Canada (CAD) | 18.666,00 | 18.866,00 | 19.594,00 |
| Đô la Úc (AUD) | 17.233,00 | 17.418,00 | 17.907,00 |
| Đô la Singapore (SGD) | 20.116,00 | 20.286,00 | 20.779,00 |
| Đô la Hồng Kông (HKD) | 3.278,00 | 3.278,00 | 3.484,00 |
| Won Hàn Quốc (KRW) | 17,29 | 17,29 | 19,08 |
Ghi chú: Nam A Bank không mua/ bán ngoại tệ đối với những loại ngoại tệ không có niêm yết tỷ giá
Tỷ giá vàng ngày
| RadDatePicker | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Open the calendar popup.
|
Số lần cập nhật tỷ giá trong ngày
1| tỷ giá vàng | |||
|---|---|---|---|
| Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Đơn vị tính |
| Vàng SJC - 1 Lượng | 15.680.000,00 | 15.880.000,00 | Chỉ |
| Vàng SJC - 5 Chỉ | 15.675.000,00 | 15.885.000,00 | Chỉ |
| Vàng SJC - 2 Chỉ | 15.675.000,00 | 15.885.000,00 | Chỉ |
| Vàng SJC - 1 Chỉ | 15.675.000,00 | 15.885.000,00 | Chỉ |
- Đăng ký trực tuyến
- Chi nhánh/Onebank/ATM
- Biểu phí - Hạn mức
- Tỷ giá
- Lãi suất
- Câu hỏi thường gặp
-
Khảo sát trải nghiệm KH
Từ khóa » Giá Chf Hôm Nay
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay - Ngân Hàng
-
Tỷ Giá Franc Thụy Sĩ - Tỷ Giá CHF Mới Nhất Hôm Nay 20/07/2022
-
Tỷ Giá Franc Thụy Sĩ - Tỷ Giá đồng Tiền CHF Mới Nhất Hôm Nay Ngày ...
-
Giá USD CHF Hôm Nay | Đô La Mỹ Đồng Frăng Thụy Sỹ
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay
-
Tỷ Giá Hối đoái - Vietcombank
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền CHF ...
-
Tỷ Giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) Hôm Nay - ChoGia.VN
-
Tỷ Giá Hối Đoái, Tỷ Giá Ngoại Tệ Ngân Hàng | Techcombank
-
Giao Dịch CHF Trực Tuyến - IFC Markets
-
Tỷ Giá CHF - Franc Thụy Sĩ - Swiss Franc Mới Nhất Ngày Hôm Nay
-
Tỷ Giá CHF (Franc Thụy Sĩ) Tại Các Ngân Hàng Mới Nhất Hôm Nay
-
Tỷ Giá Hối đoái - Sacombank
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam